Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | In spite of là một cụm giới từ dùng để diễn tả sự tương phản giữa hai ý trong câu, mang nghĩa “mặc dù”, “dù cho”. |
Công thức chung | In spite of + danh từ / cụm danh từ / V-ing (Không theo sau bằng mệnh đề S + V) |
Ví dụ cơ bản | In spite of the rain, we went hiking (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi leo núi). |
Vị trí trong câu | Thường đứng ở đầu câu hoặc giữa câu, không ảnh hưởng đến ngữ pháp chính của mệnh đề. |
In spite of + danh từ | Dùng khi đối tượng tương phản là một sự vật, hiện tượng. Ví dụ: In spite of the cold weather, she wore a dress. |
In spite of + đại từ | Có thể sử dụng đại từ làm tân ngữ sau “in spite of”. Ví dụ: In spite of him, we succeeded. |
In spite of + V-ing | Dùng khi muốn nhấn mạnh một hành động. Ví dụ: In spite of being tired, he kept working. |
Phân biệt với Despite | Despite tương đương về nghĩa và cách dùng với in spite of, song “despite” trang trọng hơn và phổ biến hơn trong văn viết. |
Phân biệt với Although/Though/Even though | Các từ này đi với mệnh đề đầy đủ (S + V), trong khi in spite of chỉ đi với danh từ/cụm danh từ/V-ing. |
Lưu ý khi dùng | Không dùng in spite of kèm theo mệnh đề. Tránh viết: In spite of he was tired, đúng: In spite of being tired. |
Trường hợp cần chuyển từ mệnh đề sang cụm từ | Nếu mệnh đề theo sau, cần chuyển thành cụm danh từ hoặc dùng V-ing. Ví dụ: Although he was sick → In spite of being sick. |
Mức độ trang trọng | In spite of mang sắc thái trung lập, có thể dùng trong cả văn nói và viết, nhưng ít phổ biến hơn despite trong văn viết trang trọng. |
Lỗi thường gặp | Dùng sai loại từ sau in spite of (dùng mệnh đề thay vì danh từ/cụm danh từ), đặt sai vị trí trong câu, nhầm lẫn với liên từ như although. |
In spite of là một trong những cấu trúc phổ biến được sử dụng để diễn tả sự tương phản trong tiếng Anh. Tuy nhiên nhiều người học vẫn dễ nhầm lẫn giữa cấu trúc này với despite hoặc even though,… Để hiểu rõ về cấu trúc này, bạn đọc hãy cùng Edulife tìm hiểu cách dùng In spite of chính xác nhất với những hướng dẫn cụ thể kèm ví dụ minh họa thực tế giúp quá trình học tiếng Anh dễ dàng hơn.
Cấu trúc In spite of trong tiếng Anh
Cụm từ in spite of mang ý nghĩa là “mặc dù, bất chấp” dùng để diễn tả sự đối lập giữa hai ý trong một câu. Khi sử dụng cụm từ này, người nói muốn nhấn mạnh rằng một hành động hoặc tình huống vẫn xảy ra dù có rào cản hoặc yếu tố trái ngược.
Cách dùng In spite of luôn được theo sau bởi danh từ, cụm danh từ, đại từ hoặc V-ing (danh động từ. Chúng không đi kèm với mệnh đề S + V như although, though, even though.

Ví dụ:
- In spite of the rain, we went for a walk (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo).
- In spite of his lack of experience, he did the job well (Dù thiếu kinh nghiệm, anh ấy vẫn hoàn thành công việc xuất sắc.
Ý nghĩa của In spite of:
- Diễn tả sự việc xảy ra bất chấp trở ngại, dùng khi hành động chính không bị ngăn cản bởi một điều kiện bất lợi nào đó.
- Thể hiện sự vững vàng không bị ảnh hưởng. Ám chỉ rằng ai đó hoặc điều gì đó vẫn giữ nguyên trạng thái dù hoàn cảnh xung quanh thay đổi.
Phân biệt in spite of/despite với although/ though/ even though
Khi học tiếng Anh, bạn thường bắt gặp các từ và cụm từ diễn tả sự nhượng bộ như in spite of, despite, although, though hay even though. Tuy nhiên về cách dùng, cấu trúc của chúng có sự khác biệt nhất định nên dễ gây nhầm lẫn cho người học. Dưới đây là cách phân biệt chính xác nhất, cụ thể:
Despite với In spite of
Cả hai cụm từ Despite và In spite of đều mang nghĩa là mặc dù nhưng chúng vẫn có một số điểm khác biệt nhỏ. Despite thường được dùng trong văn viết trang trọng hơn so với in spite of. Cấu trúc chung của cả hai là Despite / In spite of + danh từ/cụm danh từ/V-ing, rồi đến mệnh đề chính. Hoặc Mệnh đề chính + despite / in spite of + danh từ/cụm danh từ/V-ing.
Ví dụ minh họa:
- Despite the warnings, they went ahead with their plans (Mặc dù có cảnh báo, họ vẫn tiếp tục kế hoạch).
- In spite of the warnings, they went ahead with their plans (Mặc dù có cảnh báo, họ vẫn tiếp tục kế hoạch).

Although, Though, Even though và In spite of
Although, Though, Even though cũng có nghĩa là mặc dù nhưng chúng lại khác với Despite và In spite of ở các điểm sau:
- Những từ này luôn đứng trước một mệnh đề, tức là theo sau phải có đầy đủ chủ ngữ và động từ (S+V).
- Chúng được dùng để thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề trong câu.
Cấu trúc:
- Although/Though/Even though + S + V, S + V
- Hoặc: S + V + although/though/even though + S + V
Ví dụ:
- Although it was raining, they went for a walk (Mặc dù trời mưa, họ vẫn đi dạo).
- Though she was tired, she finished her homework (Dù mệt, cô ấy vẫn hoàn thành bài tập).
- Even though he is rich, he is not happy (Mặc dù giàu có, anh ấy không hạnh phúc).
So sánh ngắn gọn:
- In spite of / Despite + danh từ/V-ing: In spite of the rain, they went out (Mặc dù trời mưa, họ vẫn ra ngoài).
- Although / Though / Even though + mệnh đề: Although it was raining, they went out (Mặc dù trời mưa, học vẫn ra ngoài).

Công thức của cấu trúc in spite of
Khi nắm vững công thức cấu trúc bạn sẽ biết cách dùng in spite of một cách chính xác, diễn đạt tự nhiên nhất. Dưới đây là những công thức cơ bản và cách sử dụng phổ biến của cụm từ này. Cụ thể:
Đây là cấu trúc chính là cũng là cách dùng in spite of phổ biến nhất khi áp dụng trong câu. Cụm từ này là giới từ nên chỉ có thể theo sau bởi danh từ, đại từ hoặc dạng danh động từ (V-ing) chứ không được đi kèm với một mệnh đề hoàn chỉnh.
Công thức chung: In spite of + Noun / Pronoun / V-ing.

>>Xem thêm:
Các trường hợp sử dụng in spite of
Cụm từ này tùy vào ngữ cảnh mà có thể kết hợp với danh từ, đại từ hoặc danh động từ V-ing. Cụ thể như sau:
In spite of + Danh từ
Khi theo sau là một danh từ hoặc cụm danh từ thì sử dụng in spite of sẽ giúp nhấn mạnh sự trái ngược giữa hoàn cảnh thực tế và hành động thực hiện.
Ví dụ:
- In spite of the rain, we went for a walk (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo).
- In spite of his bad health, he worked hard (Bất chấp sức khỏe kém, anh ấy vẫn làm việc chăm chỉ).
- In spite of the heavy traffic, they arrived on time (Mặc dù giao thông đông đúc, họ vẫn đến đúng giờ).

In spite of + Đại từ
Cấu trúc này thường dùng khi người nói muốn đề cập trực tiếp đến một đối tượng cụ thể như: him, her, this, that,…
Ví dụ:
- In spite of her efforts, she failed the test (Mặc dù đã rất nỗ lực, cô ấy vẫn trượt kỳ thi).
- In spite of this, they continued to play the game (Bất chấp điều đó, họ vẫn tiếp tục chơi).
In spite of + V-ing (danh động từ)
Khi hành động được dùng dưới dạng V-ing thì in spite of sẽ giúp thể hiện rõ hơn trạng thái hoặc hành vi đang xảy ra trái ngược với điều mong đợi.
Ví dụ:
- In spite of feeling tired, she went to the gym (Mặc dù cảm thấy mệt, cô ấy vẫn đến phòng tập).
- In spite of being late, he managed to finish his work (Dù đến muộn, anh ấy vẫn hoàn thành công việc).
- In spite of having a lot of work, she took a break (Mặc dù có nhiều việc, cô ấy vẫn dành thời gian nghỉ ngơi).

Các lưu ý khi sử dụng in spite of
Khi học tiếng Anh, nhiều người dễ bị nhầm lẫn giữa in spite of và các từ / cụm từ mang nghĩa tương tự như although, even though hoặc despite. Để biết cách dùng in spite of chính xác, hiệu quả trong giao tiếp cũng như viết lách, bạn cần ghi nhớ một số điểm sau:
- In spite of là một giới từ nên không thể đứng trước một mệnh đề đầy đủ chủ ngữ và động từ. Trường hợp bạn muốn sử dụng mệnh đề sau cụm từ này thì hãy chèn thêm “the fact that” để đảm bảo ngữ pháp.
- Các từ although, though và even though được dùng trước một mệnh đề đầy đủ còn in spite of đi với danh từ, đại từ, V-ing. Đây là điểm dễ phân biệt quan trọng trong cách dùng in spite of.
- In spite of có thể được đặt ở đầu câu hoặc sau mệnh đề chính mà không làm thay đổi ý nghĩa câu.

Bài tập thực hành cách dùng in spite of
Để có thể ghi nhớ và sử dụng thành thạo cấu trúc in spite of trong tiếng Anh, bạn hãy luyện tập các dạng bài cơ bản dưới đây. Mỗi bài đều có đáp án để bạn kiểm tra kết quả khi hoàn thành. Chi tiết:
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
Hãy chọn phương án đúng để hoàn thành câu có sử dụng cấu trúc in spite of:
- ________ the rain, we decided to go hiking.
- a) In spite of b) Despite c) Although
- She passed the exam ________ not studying much.
- a) despite b) in spite of c) although
- ________ the heavy traffic, he arrived on time for the meeting.
- a) In spite of b) Despite of c) Although
- They kept playing football ________ the fact that it was already dark.
- a) in spite of b) although c) despite
- ________ being very tired, he continued working until midnight.
- a) In spite of b) Despite c) Although
Đáp án:
- Câu 1: a) In spite of
- Câu 2: b) in spite of
- Câu 3: a) In spite of
- Câu 4: a) in spite of
- Câu 5: a) In spite of
Bài tập 2: Viết lại câu
Hãy viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc in spite of:
- He was sick. He went to work.
→ _______________________________ - She didn’t have much money, but she bought a new phone.
→ _______________________________ - They were running late, but they managed to catch the train.
→ _______________________________ - The exam was difficult, but she passed with flying colors.
→ _______________________________ - He didn’t like the movie. He watched it until the end.
→ _______________________________
Đáp án gợi ý:
- In spite of being sick, he went to work.
- In spite of not having much money, she bought a new phone.
- In spite of being late, they managed to catch the train.
- In spite of the exam being difficult, she passed with flying colors.
- In spite of not liking the movie, he watched it until the end.
Bài tập 3: Điền từ vào chỗ trống
Điền vào chỗ trống bằng in spite of hoặc despite (cả hai đều đúng, nhưng hãy chọn từ phù hợp theo ngữ cảnh):
- _________ his young age, he has a lot of experience.
- We enjoyed the picnic _________ the bad weather.
- _________ feeling tired, she decided to go to the gym.
- The children kept playing outside _________ the cold.
Đáp án tham khảo:
- In spite of his young age, he has a lot of experience.
- We enjoyed the picnic despite the bad weather.
- In spite of feeling tired, she decided to go to the gym.
- The children kept playing outside despite the cold.

Các lỗi thường gặp trong cách dùng in spite of
Dưới đây là tổng hợp các lỗi thường gặp và mẹo sửa chính xác để bạn biết cách dùng in spite of hiệu quả. Chi tiết:
- Dùng sai mệnh đề sau in spite of (có chủ ngữ + động từ). Ví dụ: In spite of he was tired, he kept working (sai) => Although he was tired, he kept working / In spite of being tired, he kept working (đúng).
- Nhầm lẫn giữa despite và despite of. VD: Despite of the rain, they continued the match (sai) => Despite the rain, they continued the match / In spite of the rain, they continued the match (đúng).
- Lặp cấu trúc không cần thiết. VD: In spite of of the difficulty, she tried her best (sai) => In spite of the difficulty, she tried her best (đúng).
- Quên chuyển động từ sang dạng V-ing. VD: In spite of he work hard, he failed the exam (sai) => In spite of working hard, he failed the exam / Although he worked hard, he failed the exam (đúng).

Hy vọng với kiến thức đã chia sẻ, bạn sẽ tự tin biết cách dùng in spite of trong cả văn nói với văn viết một cách mạch lạc, tự nhiên, chính xác nhất. Đừng quên luyện tập thường xuyên với các bài tập và chú ý đến lỗi thường gặp để không bị nhầm lẫn. Nếu muốn tìm hiểu thêm về cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh khác, bạn đừng bỏ lỡ các bài viết tiếp theo tại Edulife nhé.