Bảng tổng hợp thông tin về cách dùng As if và As though trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | As if và As though là hai liên từ được dùng để so sánh hoặc mô tả hành động, tình huống trông như thật hoặc không có thật. |
Ý nghĩa chung | Được dùng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái giống như một điều gì đó, dù điều đó có thể đúng hoặc không đúng. |
So sánh As if và As though | Hai cấu trúc này hoàn toàn thay thế cho nhau, không có khác biệt lớn về ngữ pháp hay sắc thái nghĩa. |
Cấu trúc dùng với sự việc có thật | S + V + as if/as though + mệnh đề ở thì hiện tại (present tense).
→ Dùng để mô tả tình huống thật hoặc rất có thể xảy ra. |
Cấu trúc dùng với sự việc không có thật | S + V + as if/as though + mệnh đề ở thì quá khứ (past simple) hoặc quá khứ hoàn thành (past perfect).
→ Diễn tả giả định, điều không thật hoặc trái thực tế. |
Dùng với thì quá khứ hoàn thành | Dùng khi muốn diễn tả điều không thật trong quá khứ.
Ex: He talked as if he had seen a ghost. |
Kết hợp với động từ cảm giác (sensory verbs) | Sau các động từ như look, sound, feel, seem, smell… có thể dùng “as if/as though” để mô tả cảm giác. |
Thay thế bằng “Like” | Trong văn nói “as if/as though” đôi khi được thay bằng “like”, tuy nhiên “like” không chính thống trong văn viết học thuật. |
Cấu trúc không có mệnh đề phụ | Có thể rút gọn mệnh đề với “as if” trong một số trường hợp.
Ex: He looked as if in pain. |
Lỗi thường gặp | – Dùng sai thì của mệnh đề sau “as if/as though”.
– Nhầm lẫn giữa sự thật và điều giả định. – Lạm dụng “like” thay cho “as if”. |
As if/As though trong câu giả định | Dùng để giả định một điều không thật hoặc ngược với thực tế, tương tự như cấu trúc câu điều kiện loại 2, 3. |
Lưu ý khi sử dụng | – Chọn đúng thì sau “as if/as though”.
– Không dùng “as if/as though” với thì tương lai. – Chỉ dùng “like” trong văn cảnh không trang trọng. |
Ví dụ minh họa | He acts as if he knows everything. (thật)
She speaks as though she were a queen. (không thật) He looks as if he had seen a ghost. (quá khứ) |
Trong ngữ pháp tiếng Anh, As if và As though là hai cấu trúc thường được dùng để so sánh hoặc diễn tả tình huống giả định. Tuy giống nhau về nghĩa nhưng cách dùng của hai từ này lại có những điểm khá khác. Nếu không dùng đúng sẽ dẫn đến sai ý nghĩa diễn đạt. Nếu bạn đang tìm hiểu cách dùng As if và As though thì hãy cùng Edulife khám phá chi tiết để học tiếng Anh toàn diện.
As if là gì?
As if là một liên từ trong tiếng Anh dùng để so sánh một hành động, trạng thái hoặc tình huống với một điều gì đó tưởng tượng hoặc không có thật. Khi dùng as if người nói đang mô tả điều gì đó giống như là… nhưng thực thế có thể không đúng như vậy. Ý nghĩa tiếng Việt của từ này là “như thể là”, “cứ như là”.

Ví dụ:
- He talks as if he knows everything (Anh ta nói chuyện như thể biết hết mọi thứ) => Có thể anh ấy không thực sự biết nhưng cách anh ấy nói khiến người khác cảm giác vậy.
- She looked at me as if I were a stranger (Cô ấy nhìn tôi như thể tôi là người lạ).
- It smells as if something is burning (Có mùi như thể có gì đó đang cháy).
As though là gì?
As though cũng là một liên từ trong tiếng Anh có chức năng tương tự như as if. Từ dùng để miêu tả một hành động, trạng thái giống như một điều gì đó đang xảy ra hoặc đã xảy ra, dù điều đó có thể không có thật. Cụm này thường được dùng trong văn viết hoặc văn phong trang trọng hơn so với as if.

Ví dụ:
- He behaves as though nothing happened (Anh ấy cư xử như thể không có chuyện gì xảy cả).
- She speaks as though she were the boss (Cô ấy nói như thể mình là sếp vậy).
- They acted as though they had never met me (Họ cư xử như thể chưa từng gặp tôi bao giờ).
So sánh As if và As though
As if và As though đều là liên từ dùng để diễn tả một hành động, trạng thái có vẻ giống như điều gì đó, có thể đúng, không đúng hoặc chỉ là tưởng tượng. Trong phần lớn các trường hợp, hai cụm từ này có thể thay thế cho nhau mà không thay đổi nghĩa của câu.
Điểm giống nhau:
- Cùng mang nghĩa “như thể là…”, “cứ như là…”.
- Cùng dùng trong các cấu trúc giả định, so sánh hoặc mô tả cảm nhận.
- Cùng được theo sau bởi một mệnh đề (subject + verb).
- Cùng có thể đi với thì hiện tại, quá khứ hoặc quá khứ hoàn thành tùy tình huống.

Ví dụ:
- He talks as if he were a doctor.
- He talks as though he were a doctor.
=> Cả hai câu này đều có nghĩa: Anh ấy nói như thể anh ấy là bác sĩ (dù thực tế không phải).
Điểm khác nhau:
Tiêu chí | As if | As though |
Mức độ phổ biến | Phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày | Ít phổ biến hơn, thường gặp trong văn viết |
Sắc thái | Thân mật, tự nhiên hơn | Trang trọng, văn phong học thuật hơn |
Tính thay thế | Có thể thay thế cho as though | Có thể thay thế cho as if |
Cách dùng As if và As though
As if và As though là những dạng ngữ pháp thường gặp trong tiếng Anh, đặc biệt trong các câu mô tả, giả định hoặc mang tính hình ảnh. Hai cụm từ này dù không quá phức tạp như lại có nhiều cách sử dụng khác nhau tùy theo ngữ cảnh và thì của câu. Dưới đây là cách dùng As if và As though cụ thể, chi tiết:
Cấu trúc As if/As though diễn tả những sự việc có thật
Khi muốn so sánh hai hành động hoặc trạng thái có thật ta sẽ dùng As if/As though như một liên từ để kết nối mệnh đề chính và mệnh đề phụ để tạo cảm giác hai sự việc tương đồng.
Có thật ở hiện tại
Cấu trúc cách dùng As if và As though: S + V(s/es) + as if/as though + S + V(s/es)
Ví dụ:
- He speaks as if he is out of breath (Anh ấy nói như thể đang hụt hơi).
- She sings as though she is tone-deaf (Cô ấy hát như thể không có cảm âm).
Có thật trong quá khứ:
Cấu trúc: S + V2/ed + as if/as though + S + V2/ed
Ví dụ:
- He spoke as if he was exhausted (Anh ấy nói như thể rất mệt mỏi).
- She sang as though she was performing live (Cô ấy hát như thể đang biểu diễn trực tiếp).

Dùng As if/As though để diễn tả tình huống không có thật
Đây là cách dùng As if và As though phổ biến khi bạn muốn nói về những điều không đúng với thực tế hoặc để bày tỏ sự hoài nghi, tưởng tượng. Dạng cấu trúc này có hai loại là giả định hiện tại và giả định quá khứ. Cụ thể:
Giả định hiện tại dùng thì quá khứ đơn:
Cấu trúc: S + V(s/es) + as if/as though + S + V2/ed
Lưu ý: Chủ ngữ là he, she, it đi với were thay vì was trong văn phong trang trọng.
Ví dụ:
- He talks as if he knew everything (Anh ấy nói như thể biết mọi thứ).
- She acts as though she were a queen (Cô ấy cư xử như thể mình là nữ hoàng).
Giá định quá khứ dùng thì quá khứ hoàn thành:
Cấu trúc cách dùng As if và As though: S + V2/ed + as if/as though + S + had + V3
Ví dụ:
- He looked as if he had seen a ghost (Anh ấy trông như thể vừa nhìn thấy ma).
- They reacted as though nothing had happened (Họ phản ứng như thể chưa có gì xảy ra).

As if/As though kết hợp với sensory verbs
Cách dùng As if/As though có thể kết hợp với các động từ chỉ giác quan, cảm giác như: look, sound, taste, feel, smell, seem,… Việc kết hợp này để mô tả một ấn tượng hoặc cảm giác không chắc chắn. Mệnh đề sau as if/as though cần chia thì phù hợp với thì của mệnh đề chính
Cấu trúc: S + sensory verb + as if/as though + S + V
Ví dụ:
- It smells as though something is burning (Có mùi như thể thứ gì đó đang cháy).
- She felt as if she was falling (Cô ấy cảm thấy như thể đang rơi).

As if/As though thay bằng Like
Trong văn nói hoặc ngữ cảnh không trang trọng thì bạn có thể dùng like để thay cho as if/as though mà không làm thay đổi nghĩa của câu. Còn trường hợp cần sự trang trọng, lịch sự thì nên dùng as if/as though. Sử dụng Like có tính đơn giản hơn để bạn có thể luyện tập và làm quen với cấu trúc ngữ pháp này.
Ví dụ:
- It feels like summer = It feels as if it is summer (Trời có cảm giác như mùa hè).
- He looked like he was about to cry = He looked as though he was going to cry (Anh ấy trông như sắp khóc).
Khác biệt chính: Like có thể đứng trước một danh từ hoặc cụm danh từ, còn as if / as though theo sau là một mệnh đề.
Ví dụ:
- This drink tastes like lemonade (Đồ uống này có vị giống như nước chanh).
- This soup tastes like fish sauce (Món súp này có vị như nước mắm).

Cấu trúc As if không có mệnh đề phụ
Trong một số trường hợp đặc biệt, cách dùng As if và As though có thể đi kèm với cụm giới từ hoặc động từ nguyên mẫu thay vì mệnh đề đầy đủ. Công thức cấu trúc của dạng này như sau:
S + V + as if/as though + to V / giới từ + cụm từ
Ví dụ:
- He stood still as if in shock (Anh ấy đứng yên như thể đang sốc).
- She screamed as though to wake the dead (Cô ấy hét như thể muốn đánh thức cả người chết).
- He froze as if in fear (Anh ấy đứng sững lại như thể đang sợ hãi).
- She smiled as though to reassure him (Cô ấy mỉm cười như thể muốn trấn an anh ta).

>>Xem thêm:
Lưu ý khi dùng cấu trúc As if / As though
Khi học cấu trúc as if / as though nhiều người thường áp dụng máy móc các công thức đã học. Nhưng trên thực tế có những tình huống linh hoạt hơn. Câu chứa as if hoặc as though không nhất thiết lúc nào cũng phải tuân thủ đúng các mẫu ngữ pháp giả định hoặc chia thì quá khứ. Việc chia động từ trong mệnh đề sau as if / as though còn phụ thuộc vào quan điểm của người nói và ngữ cảnh.

Nếu người nói tin rằng hành động hoặc tình huống là thật hoặc hoàn toàn có thể xảy ra thì mệnh đề sau as if / as though sẽ được chia động từ theo thời hiện tại, hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ. Cái này tùy thuộc vào mối liên hệ thời gian với mệnh đề chính, không nhất thiết phải dùng cấu trúc giả định.
Ví dụ:
John looks as if he has finished fixing his car (John trông như thể anh ấy đã sửa xong xe rồi) => Trong câu này người nói cảm nhận hoặc suy đoán hành động sửa xe có thể đã thực sự hoàn tất, nên sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong mệnh đề sau as if.
Việc xác định nên dùng giả định hay không phụ thuộc rất nhiều vào mức độ thực tế mà người nói ngụ ý. Nếu điều mô tả là tưởng tượng, trái với sự thật hoặc không thể xảy ra, bạn sẽ sử dụng các thì giả định như quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành. Ngược lại, nếu hành động đó là có thật, khả thi hoặc bạn không chắc chắn về tính giả định thì động từ trong mệnh đề sau sẽ chia như câu trần thuật bình thường.

Bài tập cách dùng As if và As though
Để ghi nhớ và thành thạo cách dùng As if và As though, bạn hãy thử sức với các bài tập chọn đáp án dưới đây. Mỗi câu đều kèm theo đáp án cùng phần giải thích rõ ràng để giúp bạn hiểu sâu hơn về cách áp dụng trong từng ngữ cảnh cụ thể. Chi tiết:
Bài tập chọn đáp án đúng nhất
- She talks ______ she knows everything.
A. as if
B. as though
C. like
D. as - It looks ______ it’s going to rain soon.
A. as if
B. like
C. as though
D. as - He acted ______ he had never seen her before.
A. as though
B. as if
C. like
D. as - They went home ______ they were very tired.
A. as though
B. like
C. as if
D. as - She stared at me ______ she hated me.
A. as though
B. as if
C. like
D. as - He looked ______ he was in a hurry.
A. as if
B. as though
C. like
D. as - She spoke to him ______ she was his mother.
A. like
B. as though
C. as if
D. as - He behaves ______ he knows everything.
A. as though
B. as if
C. like
D. as - It sounds ______ you’re not sure about it.
A. like
B. as if
C. as though
D. as - They acted ______ they had never heard of the news.
A. like
B. as if
C. as though
D. as
Đáp án, giải thích
- Câu 1: A. as if => As if hoặc as though đều dùng được để diễn tả thái độ người nói cho rằng điều đó đúng.
- Câu 2: A. as if => It looks as if là cấu trúc phổ biến dùng để đưa ra dự đoán về thời tiết hoặc tình huống sắp xảy ra.
- Câu 3: B. as if => Dùng as if để diễn tả một hành động không có thật trong quá khứ.
- Câu 4: A. as though => As though và as if đều đúng, câu diễn tả tình huống có thật (mệt nên đi về).
- Câu 5: A. as though => As though và as if dùng để mô tả cảm xúc, ánh nhìn có hàm ý sâu xa.
- Câu 6: A. as if => Dùng as if để nói về một tình huống có vẻ như đang diễn ra (anh ta có vẻ đang vội).
- Câu 7: B. as though => Dùng as though khi nói đến một hành vi có vẻ không đúng với sự thật (cô ấy không phải mẹ anh ta).
- Câu 8: B. as if => As if dùng để chỉ hành vi, thái độ mang tính giả định hoặc phỏng đoán.
- Câu 9: B. as if => Câu mang hàm ý suy đoán, as if dùng để nói cảm giác không chắc chắn.
- Câu 10: C. as though => Câu mang nghĩa giả định trong quá khứ, as though dùng rất tự nhiên trong trường hợp này.

Các lỗi thường gặp trong cách dùng As if và As though
Người học tiếng Anh rất dễ mắc phải một số lỗi khi sử dụng hai cụm từ này. Dưới đây là những lỗi phổ biến bạn nên tránh để sử dụng As if và As though tự nhiên, chính xác hơn. Cụ thể:
Dùng sai thì của động từ sau As if / As though:
Sai:
- She talks as if she knew everything.
- He looks as though he was tired.
Đúng:
- She talks as if she knows everything.
- He looks as though he is tired.
Nhầm lẫn giữa as if và like:
Sai:
- He behaves like he were a boss.
- It looks like he had lost something.
Đúng:
- He behaves as if he were a boss.
- It looks as if he has lost something.
Dùng sai dạng động từ giả định:
- Sai: He talks as if he was the manager.
- Đúng: He talks as if he were the manager.
Lạm dụng as if / as though trong mọi tình huống.
Không thống nhất giữa mệnh đề chính và mệnh đề giả định:
- Sai: She behaved strangely, as if she knows the secret.
- Đúng: She behaved strangely, as if she knew the secret.

Với những chia sẻ chi tiết đầy đủ sẽ giúp bạn biết cách dùng As if và As though chuẩn xác nhất. Nếu có gì thắc mắc hoặc cần hỗ trợ về cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh toàn diện bạn hãy liên hệ với Edulife qua hotline 1800 6581. Đội ngũ giảng viên của trung tâm sẽ luôn đồng hành cùng bạn để chinh phục tiếng Anh toàn diện kiến thức.