Nắm vững cách chia động từ thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) không còn là thách thức với hướng dẫn chi tiết sau đây. Đây là một trong các thì trong tiếng Anh nâng cao, và việc hiểu rõ công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và thực hành qua bài tập sẽ giúp bạn tự tin chinh phục điểm ngữ pháp này.
Tổng quan lý thuyết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, diễn ra liên tục và sẽ kéo dài đến một thời điểm cụ thể trong tương lai. Điểm cốt lõi của thì này là nhấn mạnh vào quá trình, sự tiếp diễn và thời lượng của hành động, thay vì tập trung vào kết quả của nó.

Cấu trúc thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Công thức)
Để thành lập thì tương lai hoàn thành tiếp diễn, bạn cần ghi nhớ quy tắc kết hợp các trợ động từ theo một trật tự cố định. Dưới đây là bảng công thức chi tiết cho từng thể câu.
Thể câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + will have been + V-ing | I will have been learning Math for two hours by 8pm tomorrow (Tôi sẽ đã đang học toán được hai tiếng tính đến 8 giờ tối mai). |
Phủ định | S + will not (won’t) + have been + V-ing | He won’t have been working here for long when he retires. (Anh ấy sẽ không làm việc ở đây được lâu khi anh ấy nghỉ hưu). |
Câu hỏi Yes/No | Will + S + have been + V-ing?
=> Yes, S + will. / No, S + won’t. |
Will you have been learning English for five years by the end of this month? (Có phải bạn sẽ học tiếng Anh được năm năm tính đến cuối tháng này không?) |
Câu hỏi Wh- | Wh-word + will + S + have been + V-ing? | How long will you have been working here by next month? (Bạn sẽ làm việc ở đây được bao lâu tính đến tháng sau?) |

Khi nào dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn?
Mặc dù có tần suất sử dụng không cao, việc biết cách dùng chính xác sẽ giúp bạn diễn đạt các ý tưởng phức tạp về thời gian một cách tinh tế. Thì này có hai mục đích sử dụng chính:
- Diễn tả một hành động kéo dài liên tục đến một thời điểm xác định trong tương lai: Đây là cách dùng phổ biến nhất. Hành động này đã bắt đầu ở quá khứ và vẫn sẽ tiếp diễn tại một mốc thời gian trong tương lai.
Ví dụ: By 10 PM tonight, she will have been studying for four hours. (Tính đến 10 giờ tối nay, cô ấy sẽ đã đang học được bốn tiếng rồi). - Nhấn mạnh tính liên tục của hành động để nói về nguyên nhân của một sự việc khác trong tương lai: Thì này cho thấy một hành động kéo dài là lý do cho một kết quả hoặc tình trạng nào đó trong tương lai.
Ví dụ: He will be tired when he gets home because he will have been driving for over ten hours. (Anh ấy sẽ mệt khi về đến nhà vì anh ấy sẽ đã đang lái xe hơn mười tiếng đồng hồ).

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Bạn có thể dễ dàng nhận ra thì này nhờ các mệnh đề và cụm từ chỉ thời gian cụ thể trong tương lai đi kèm với thời lượng của hành động:
- By + mốc thời gian tương lai: by 10 o’clock, by next month, by the end of this year…
- By the time + S + V (hiện tại đơn): by the time you arrive, by the time the movie starts…
- For + khoảng thời gian: for three hours, for five years, for a long time…
- When: Thường dùng để thiết lập bối cảnh thời gian trong tương lai.
Phân biệt thì tương lai hoàn thành và tương lai hoàn thành tiếp diễn
Một trong những vướng mắc lớn nhất của người học là phân biệt hai thì này. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn làm rõ sự khác biệt cơ bản giữa chúng.
Tiêu chí | Thì Tương Lai Hoàn Thành | Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn |
Mục đích nhấn mạnh | Nhấn mạnh kết quả, sự hoàn tất của hành động. | Nhấn mạnh quá trình, thời lượng và tính liên tục của hành động. |
Ví dụ | By tomorrow, I will have written the report. (Tập trung vào việc báo cáo sẽ được viết xong). | By tomorrow, I will have been writing the report for 8 hours. (Tập trung vào việc đã dành 8 tiếng liên tục để viết). |
Lưu ý | Thường đi với số lượng, kết quả có thể đếm được. | Thường đi với “for + khoảng thời gian” để chỉ thời lượng. Không dùng với động từ chỉ trạng thái (stative verbs). |
Hướng dẫn chi tiết cách chia động từ thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Để chia động từ ở thì tương lai hoàn thành tiếp diễn một cách chính xác, bạn cần nắm vững quy tắc cấu thành và cách biến đổi động từ khi thêm đuôi “-ing”.
Nguyên tắc chia động từ cơ bản
Công thức chung: S + will + have been + V-ing
Về cơ bản, bạn chỉ cần áp dụng công thức trên cho mọi chủ ngữ. Cấu trúc này không thay đổi dù chủ ngữ là số ít hay số nhiều.
- “Will”: Là trợ động từ tình thái, không đổi với mọi chủ ngữ.
- “Have”: Là trợ động từ ở dạng nguyên thể, luôn là “have” sau “will”.
- “Been” Là dạng quá khứ phân từ của “to be”, không thay đổi.
- “V-ing” Là động từ chính được thêm đuôi “-ing”.
Ví dụ câu | Dịch nghĩa |
By next month, she will have been working at this company for five years. | Tính đến tháng sau, cô ấy sẽ đã làm việc tại công ty này được tròn năm năm. |
By the time you arrive, we will have been waiting for 2 hours. | Vào lúc bạn đến, chúng tôi sẽ đã đang đợi được 2 tiếng rồi. |
By December, he will have been studying English for six months. | Tính đến tháng 12, anh ấy sẽ đã học tiếng Anh được sáu tháng. |
By 8 PM, they will have been playing football for three hours. | Tính đến 8 giờ tối, họ sẽ đã chơi bóng được ba tiếng. |
By the end of the day, she will have been traveling for ten hours. | Tính đến cuối ngày, cô ấy sẽ đã di chuyển được 10 tiếng. |

Một số quy tắc thêm đuôi “-ing” cho động từ
Khi biến động từ chính thành dạng V-ing, bạn cần tuân theo một số quy tắc chính tả sau đây để tránh sai sót.
Trường hợp | Quy tắc | Ví dụ |
Động từ kết thúc bằng một chữ “e” câm | Bỏ “e” rồi thêm “-ing” | take → taking, make → making, write → writing |
Động từ kết thúc bằng “ee”, “ye”, “oe” | Giữ nguyên và thêm “-ing” | see → seeing, agree → agreeing, dye → dyeing |
Động từ kết thúc bằng “ie” | Đổi “ie” thành “y” rồi thêm “-ing” | lie → lying, tie → tying, die → dying |
Động từ 1 âm tiết, kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm | Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing” | run → running, sit → sitting, stop → stopping |

Bài tập về cách chia động từ thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (có đáp án)
Thực hành là cách tốt nhất để củng cố kiến thức. Các bài tập dưới đây được thiết kế để giúp bạn luyện tập từ nhận biết, chia động từ cho đến sửa lỗi sai, qua đó hình thành phản xạ tự nhiên khi sử dụng thì này.
Đề bài
Hãy hoàn thành các bài tập sau để kiểm tra mức độ hiểu bài của bạn. Phần đáp án chi tiết nằm ở cuối bài viết.

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc theo thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
- By next month, she ___ (work) at this company for five years.
- By 2026, we ___ (live) in this city for a decade.
- By the time you arrive, I ___ (study) for three hours.
- Next year, he ___ (train) for the marathon for six months.
- By 5 PM, they ___ (wait) for the bus for 30 minutes.
- By the end of this year, my parents ___ (build) their new house for six months.
- At this time next week, we ___ (travel) around Europe for two weeks.
- By the time you call me, I ___ (work) on this project for 4 hours.
- By next summer, she ___ (teach) at the university for ten years.
- By tomorrow morning, the workers ___ (fix) the road for 12 hours.
Bài 2: Chọn đáp án đúng
1. By this time next week, I ___ at the company for one year.
A. will be working
B. will have worked
C. will have been working
2. When she arrives, we ___ for five hours.
A. will wait
B. will have been waiting
C. have waited
3. By 2027, they ___ on the project for a decade.
A. will have been working
B. will work
C. will have worked
4. By the time you wake up, I ___ breakfast for two hours.
A. will make
B. will have been making
C. will have made
5. By this evening, she ___ for 6 hours straight.
A. has studied
B. will study
C. will have been studying
6. In 2025, they ___ construction for 3 years.
A. will have been doing
B. will have done
C. will do
7. By tomorrow, he ___ his book for a month.
A. will have been writing
B. will write
C. will have written
8. When you come home, I ___ on the phone for an hour.
A. will be talking
B. will have been talking
C. will talk
9. By 8 AM, she ___ at the gym for 3 hours.
A. will have exercised
B. will exercise
C. will have been exercising
10. By next summer, we ___ French for two years.
A. will learn
B. will have been learning
C. will have learned
Bài 3: Viết lại câu sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
- She started working here 10 years ago. By next year, she ______ for 11 years.
- We began living in this house in 2020. By 2030, we ______ for 10 years.
- He started writing his book in 2019. By 2025, he ______ for 6 years.
- They started learning English five years ago. By next year, they ______ for six years.
- I started training for the marathon six months ago. By race day, I ______ for over six months.
- The company began its project in 2015. By 2030, it ______ for 15 years.
- She started practicing piano two years ago. By next summer, she ______ for three years.
- He started working on the car at noon. By 5 PM, he ______ for five hours.
- We started traveling around Europe in June. By September, we ______ for three months.
- She started studying medicine in 2018. By 2026, she ______ for eight years.
Bài 4: Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại
- By next year, I will be working here for 5 years.
- By 9 PM, she will has been reading for 4 hours.
- By 2025, they will have work on this project for 10 years.
- By next month, she will have being teaching for a decade.
- By the time you come home, we will have been eat for an hour.
- By July, she will been studying for six months.
- By 8 AM, I will have been sleeps for 7 hours.
- By December, he will has been training for a year.
- By this time tomorrow, she will have be writing for 5 hours.
- By next week, they will has been working for a year.
Đáp án chi tiết
Sau khi hoàn thành các bài tập, hãy đối chiếu với đáp án dưới đây. Nếu có lỗi sai, hãy đọc lại phần lý thuyết liên quan để củng cố kiến thức và hiểu sâu hơn.

Bài 1:
- will have been working
- will have been living
- will have been studying
- will have been training
- will have been waiting
- will have been building
- will have been traveling
- will have been working
- will have been teaching
- will have been fixing
Bài 2:
1. C | 2. B | 3. A | 4. B | 5. C |
6. A | 7. A | 8. B | 9. C | 10. B |
Bài 3:
- will have been working
- will have been living
- will have been writing his book
- will have been learning English
- will have been training
- will have been working on its project
- will have been practicing piano
- will have been working on the car
- will have been traveling
- will have been studying medicine
Bài 4:
- will be working → will have been working
- will has been reading → will have been reading
- will have work → will have been working
- will have being teaching → will have been teaching
- will have been eat → will have been eating
- will been studying → will have been studying
- will have been sleeps → will have been sleeping
- will has been training → will have been training
- will have be writing → will have been writing
- will has been working → will have been working
Trên đây là toàn bộ hướng dẫn chi tiết về cách chia động từ thì tương lai hoàn thành tiếp diễn, từ lý thuyết ngữ pháp đến bài tập ứng dụng. Hy vọng bài viết đã cung cấp một nền tảng vững chắc, giúp bạn áp dụng chính xác thì này trong quá trình học tiếng Anh và các kỳ thi quan trọng.