Cách chia động từ thì tương lai gần là một chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng, giúp bạn diễn tả một dự định trong tương lai hay một kế hoạch sắp tới một cách chính xác. Việc nắm vững công thức và quy tắc của thì này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp. Hãy cùng Edulife tìm hiểu chi tiết để sử dụng thì này thành thạo nhất!
Kiến thức tổng quan về thì tương lai gần (Be Going To)
Thì tương lai gần (Near Future Tense), với cấu trúc phổ biến là “be going to”, là một phần không thể thiếu trong hệ thống thì của động từ tiếng Anh. Thì này được dùng để diễn tả một hành động sắp xảy ra, một quyết định đã được lên kế hoạch từ trước hoặc một dự đoán có cơ sở vững chắc dựa vào bằng chứng ở hiện tại.

Cách dùng thì tương lai gần
Để hiểu rõ khi nào dùng thì tương lai gần, bạn cần nắm được các ngữ cảnh sử dụng chính của nó. Dưới đây là 3 cách dùng phổ biến nhất giúp bạn ứng dụng vào giao tiếp hàng ngày.
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả một dự định cá nhân hoặc một kế hoạch đã được quyết định từ trước thời điểm nói. | We are going to travel to Japan next month. (Chúng tôi sẽ đi du lịch Nhật Bản vào tháng tới.) |
Đưa ra một dự đoán có cơ sở, dựa vào bằng chứng hoặc dấu hiệu quan sát được ở hiện tại. | Look at those dark clouds! It is going to rain soon. (Nhìn những đám mây đen kia kìa! Trời sắp mưa rồi.) |
Nhắc đến một kế hoạch trong quá khứ nhưng chưa thực hiện được. | She was going to call you, but she forgot. (Cô ấy định gọi cho bạn nhưng cô ấy đã quên.) |

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần
Để nhận biết thì tương lai gần, bạn có thể dựa vào các trạng từ chỉ thời gian tương lai. Tuy nhiên, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở ngữ cảnh. Một điểm quan trọng để phân biệt thì tương lai gần và tương lai đơn (dùng “will”) chính là sự hiện diện của một kế hoạch có sẵn hoặc một bằng chứng cụ thể cho hành động sắp diễn ra.
Dấu hiệu nhận biết | Ví dụ |
in + khoảng thời gian (trong … nữa) | The train is going to leave in 5 minutes. (Tàu sẽ rời đi trong 5 phút nữa) |
tomorrow (ngày mai) | I am going to meet my friend tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn của tôi vào ngày mai) |
next day (ngày hôm sau) | She is going to visit her grandmother next day. (Cô ấy sẽ thăm bà của mình vào ngày hôm sau) |
next week/ next month/ next year (tuần tới/ tháng tới/ năm tới) | We are going to move to a new house next month. (Chúng tôi sẽ chuyển đến một ngôi nhà mới vào tháng tới.) |

Công thức thì tương lai gần chi tiết và đầy đủ
Quy tắc chia động từ thì tương lai gần khá đơn giản vì động từ chính luôn ở dạng nguyên thể không “to” (V-inf). Sự thay đổi duy nhất nằm ở động từ “to be”. Dưới đây là công thức thì tương lai gần tổng quát mà bạn cần ghi nhớ:
S + am/is/are + going to + V-inf
Trong đó:
- S (Subject): Chủ ngữ của câu.
- V-inf (bare infinitive): Động từ nguyên thể không chia.
- “To be” được chia theo chủ ngữ: I ➝ am, He/She/It ➝ is, We/You/They ➝ are.
Để áp dụng chính xác quy tắc này, bạn cần nắm vững cấu trúc cho từng loại câu. Dưới đây là cách thành lập câu khẳng định, phủ định và nghi vấn, giúp bạn dễ dàng ứng dụng vào cả bài tập ngữ pháp lẫn giao tiếp hàng ngày.

Câu khẳng định
S + am/is/are + going to + V-inf |
|
Ví dụ | Dịch nghĩa |
I am going to buy a new laptop next week | Tôi sẽ mua một chiếc laptop mới vào tuần tới |
She is going to visit her grandparents tomorrow | Cô ấy sẽ thăm ông bà vào ngày mai |
They are going to travel to France next summer | Họ sẽ đi du lịch Pháp vào mùa hè tới |

Câu phủ định
S + am/is/are + not + going to + V-inf |
|
Ví dụ | Dịch nghĩa |
I am not going to eat fast food anymore | Tôi sẽ không ăn đồ ăn nhanh nữa |
He is not going to attend the meeting | Anh ấy sẽ không tham dự cuộc họp |
We are not going to move to another city | Chúng tôi sẽ không chuyển đến thành phố khác |

Câu hỏi Yes/No-Questions
Am/Is/Are + S + going to + V-inf? => Yes, S + am/is/are. / No, S + am/is/are + not. |
|
Ví dụ | Dịch nghĩa |
Are you going to study abroad next year? | Bạn có dự định đi du học vào năm tới không? |
Is she going to watch the new movie tonight? | Cô ấy có định xem bộ phim mới tối nay không? |
Am I going to need a visa for this trip? | Tôi có cần visa cho chuyến đi này không? |

Câu hỏi Wh-questions
Wh-word + am/is/are + S + going to + V-inf? |
|
Ví dụ | Dịch nghĩa |
What are you going to do this weekend? | Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần này? |
When is she going to start her new job? | Khi nào cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới? |
Where are they going to stay in London? | Họ sẽ ở đâu tại London? |

Bài tập cách chia động từ thì tương lai gần (có đáp án)
Lý thuyết cần đi đôi với thực hành. Để củng cố kiến thức và ghi nhớ lâu hơn, hãy cùng thực hành qua các bài tập về thì tương lai gần có đáp án chi tiết dưới đây. Qua đó, bạn sẽ rèn luyện được phản xạ chia động từ chính xác theo đúng cấu trúc ngữ pháp đã học.
Đề bài bài tập vận dụng
Hãy hoàn thành các câu dưới đây bằng cách chia động từ trong ngoặc theo thì tương lai gần. Bài tập này sẽ giúp bạn nắm rõ cách dùng và nhận biết thì một cách dễ dàng hơn.

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc theo thì tương lai gần.
- I (buy) a new laptop next week.
- She (visit) her grandparents this weekend.
- They (move) to a new house soon.
- We (have) a party on Saturday.
- Tom (not / go) to school tomorrow.
- What you (do) this summer?
- My parents (travel) to Japan next year.
- The weather forecast says it (rain) tomorrow.
- Look at those dark clouds! It (storm) soon.
- I (not / tell) anyone your secret.
Bài 2: Viết lại các câu sau đây bằng cách sử dụng thì tương lai gần.
- I plan to study English tomorrow.
- She intends to call her friend tonight.
- They have decided to buy a new car.
- We are planning to visit Paris next month.
- He wants to start a new business.
- The baby is about to cry.
- It looks like she will win the race.
- The sky is dark. It will rain soon.
- They plan to throw a surprise party.
- I intend to read this book this weekend.
Bài 3: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành đoạn văn.
Lisa and Tom are planning their weekend. “I (1. cook) dinner for us on Saturday,” Lisa says. “That sounds great!” Tom replies. “I (2. buy) some drinks.” “What about Sunday?” Lisa asks. “We (3. visit) my parents in the morning,” Tom suggests. “Good idea! But I (4. not / wake up) too early,” Lisa laughs. “No problem! We (5. leave) at 10 a.m.,” Tom says. “I (6. not / forget) to bring the gift for your mom,” Lisa promises. “Thanks! Oh, and in the evening, we (7. watch) that new movie on Netflix,” Tom adds. “Perfect! But we (8. not / eat) too much popcorn,” Lisa warns.
Bài 4: Chọn đáp án đúng A, B hoặc C để hoàn thành câu với thì tương lai gần
1. Look at those clouds! It __________ soon.
A. rains
B. will rain
C. is going to rain
2. She __________ a doctor when she finishes her studies.
A. is going to become
B. becomes
C. will becoming
3. We __________ to the cinema tonight. Do you want to join?
A. goes
B. are going to go
C. will going
4. Be careful! You __________ that glass of water!
A. drop
B. are going to drop
C. dropping
5. My brother __________ in France for a year. He has already booked his flight.
A. is going to live
B. lives
C. will live
6. They __________ a new restaurant near our house next month.
A. open
B. are going to open
C. will opening
7. She __________ very happy when she sees her birthday gift.
A. is going to be
B. be
C. will being
8. We __________ football in the park after school.
A. are going to play
B. playing
C. play
9. He looks very tired. He __________ to bed early tonight.
A. is going to go
B. goes
C. will going
Đáp án bài tập chi tiết
Dưới đây là đáp án để bạn kiểm tra lại kết quả làm bài của mình. Việc đối chiếu với đáp án giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chia động từ và tránh những lỗi sai thường gặp.

Bài 1
- am going to buy
- is going to visit
- are going to move
- are going to have
- is not going to go
- What are you going to do
- are going to travel
- is going to rain
- is going to storm
- am not going to tell
Bài 2
- I am going to study English tomorrow.
- She is going to call her friend tonight.
- They are going to buy a new car.
- We are going to visit Paris next month.
- He is going to start a new business.
- The baby is going to cry.
- She is going to win the race.
- It is going to rain soon.
- They are going to throw a surprise party.
- I am going to read this book this weekend.
Bài 3
- am going to cook
- am going to buy
- are going to visit
- am not going to wake up
- are going to leave
- am not going to forget
- are going to watch
- are not going to eat
Bài 4
1. C | 2. A | 3. B | 4. B | 5. A | 6. B | 7. A | 8. A | 9. A
Nắm vững cách chia động từ thì tương lai gần là một bước quan trọng để làm chủ ngữ pháp tiếng Anh. Bằng việc ghi nhớ công thức, cách dùng và luyện tập thường xuyên, bạn có thể diễn tả các dự định và kế hoạch sắp tới một cách tự nhiên, chính xác. Hy vọng bài viết toàn diện này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích để áp dụng hiệu quả thì tương lai gần vào thực tế.