Nắm vững cách chia động từ thì tương lai đơn sẽ giúp bạn diễn đạt dự đoán chính xác trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây, Edulife sẽ hướng dẫn chi tiết công thức, cách dùng và ví dụ minh họa để bạn dễ dàng áp dụng!
Kiến thức cần nhớ về lý thuyết thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) được dùng để diễn tả những hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai mà chưa có kế hoạch cụ thể. Cấu trúc của thì này thường sử dụng “will” hoặc “shall” trước động từ nguyên mẫu.

Cách dùng thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp các cách dùng phổ biến kèm theo ví dụ minh họa để bạn dễ hiểu và áp dụng.
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả một quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói | I will call you back in a minute. (Tôi sẽ gọi lại cho bạn trong một phút.) |
Diễn tả một lời hứa, dự đoán hoặc suy đoán về tương lai | It will rain tomorrow. (Ngày mai trời sẽ mưa.) |
Diễn tả một sự kiện hoặc hành động không có kế hoạch trước nhưng sẽ xảy ra trong tương lai | She will be 20 years old next year. (Năm sau cô ấy sẽ tròn 20 tuổi.) |
Diễn tả lời đề nghị, yêu cầu hoặc lời mời | Will you help me with my homework? (Bạn có thể giúp tôi làm bài tập không?) |

Dấu hiệu nhận biết
Bạn có thể dễ dàng nhận biết thì tương lai đơn qua các từ thường xuất hiện trong câu như:
- Tomorrow (ngày mai)
- Next week/month/year (tuần tới/tháng tới/năm tới)
- Soon, in the future, in a moment, one day,… (sớm thôi, trong tương lai, một lát nữa, một ngày nào đó…)

Cách chia động từ thì tương lai đơn
Để sử dụng đúng thì tương lai đơn, bạn cần nắm vững cách chia động từ trong các dạng câu khác nhau. Dưới đây là những nguyên tắc quan trọng cần nhớ:
Cấu trúc chung: will + V-infinitive (động từ nguyên thể không “to”) |

Giải thích chi tiết:
1. Trợ động từ “will”:
- “Will” là trợ động từ được dùng để diễn tả một hành động xảy ra trong tương lai.
- Nó không thay đổi theo chủ ngữ (dù chủ ngữ là số ít hay số nhiều, “will” vẫn giữ nguyên).
- Trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng, “will” có thể được viết tắt thành ’ll (Ví dụ: I’ll call you later thay vì I will call you later).
2. Động từ chính (V-infinitive)
- Động từ chính trong câu luôn ở dạng nguyên thể không “to” và không bị chia ở bất kỳ dạng nào.
- Ví dụ: She will visit her grandmother tomorrow. (Cô ấy sẽ đến thăm bà vào ngày mai.)
3. Động từ “to be” ở thì tương lai đơn
- “To be” luôn được giữ nguyên ở dạng be, bất kể chủ ngữ là gì.
- Ví dụ: They will be here soon. (Họ sẽ có mặt ở đây sớm.)
4. Động từ thường
- Các động từ thường trong câu cũng giữ nguyên dạng nguyên thể của chúng.
- Ví dụ: He will finish his work by 6 PM. (Anh ấy sẽ hoàn thành công việc trước 6 giờ tối.)
Kết luận: Thì tương lai đơn Không có sự thay đổi động từ theo chủ ngữ, vì vậy việc sử dụng thì này đơn giản và dễ nhớ hơn!
Tiếp theo, hãy cùng Edulife đi vào chi tiết cách sử dụng thì tương lai đơn trong từng loại câu. Dưới đây là công thức cụ thể cho câu khẳng định, phủ định, câu hỏi nghi vấn và câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions).
Câu khẳng định
Loại động từ | Cấu trúc | Ví dụ |
Động từ thường | S + will + V-inf + O |
|
Động từ “to be” | S + will be + N/Adj + O |
(Thời tiết sẽ lạnh vào ngày mai.) |

Câu phủ định
Loại động từ | Cấu trúc | Ví dụ |
Động từ thường | S + will not (won’t) + V-inf + O |
|
Động từ “to be” | S + will not (won’t) be + N/Adj + O |
|

Câu nghi vấn (Yes/No Question)
Loại động từ | Cấu trúc | Ví dụ |
Động từ thường | Will + S + V-inf + O? |
|
Động từ “to be” | Will + S + be + N/Adj + O? |
|

Câu hỏi Wh-questions
Loại động từ | Cấu trúc | Ví dụ |
Động từ thường | Wh- + will + S + V-inf? |
|
Động từ “to be” | Wh- + will + S + be + N/Adj? |
|

Bài tập cách chia động từ trong thì tương lai đơn
Để nắm vững cách chia động từ ở thì tương lai đơn, các bạn hãy cùng Edulife hoàn thành các bài tập dưới đây. Lưu ý áp dụng đúng cấu trúc của câu khẳng định, phủ định và nghi vấn để có câu trả lời chính xác nhất!

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc theo thì tương lai đơn
- I ______ (call) you later.
- She ______ (be) there at 5 PM.
- They ______ (not, come) to the party.
- We ______ (meet) at the station.
- He ______ (finish) his homework soon.
- ______ you ______ (help) me with my project?
- She ______ (not, tell) anyone about the secret.
- The weather ______ (be) better tomorrow.
- He ______ (buy) a new car next month.
- ______ they ______ (visit) us next weekend?
Bài 2: Viết lại câu dùng thì tương lai đơn
- She buys a new dress.
- They go to the cinema.
- I help my mother with the dishes.
- He studies English every day.
- We visit our grandparents on Sundays.
- She writes a letter to her friend.
- They play football in the park.
- He reads a book before bedtime.
- We cook dinner together.
- She learns French at school.
Bài 3: Hoàn thành đoạn hội thoại bằng thì tương lai đơn
A: What ______(1) (you/do) this weekend?
B: I ______ (2)(visit) my grandparents.
A: That sounds nice! I ______ (3) (stay) at home and relax.
B: ______ (4) (you/go) anywhere on Sunday?
A: No, I ______ (5) (not/go) anywhere. I ______ (6) (watch) a movie at home.
B: That’s great! Maybe I ______ (7) (join) you.
A: Sure! It ______ (8) (be) fun.
Bài 4: Viết lại câu thì Tương lai đơn sử dụng từ gợi ý đã cho.
- If / you / not / study / hard /,/ you / not / pass / final / exam
- they / come / tomorrow?
- rains / it / he / home / if / stay.
- I’m / she / able / afraid / to / be / come / to / party/ the/ not.
- You/ look / tired ,/ so / I / bring / you / something / eat
Đáp án bài tập cách chia động từ thì tương lai đơn
Dưới đây là đáp án để bạn so sánh với bài làm của mình. Hãy kiểm tra kỹ từng câu để xác định lỗi sai (nếu có) và hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì tương lai đơn trong từng trường hợp.

Bài 1:
1. will call | 2. will be | 3. will not (won’t) come | 4. will meet | 5. will finish |
6. will you help | 7. will not (won’t) tell | 8. will be | 9. will buy | 10. will they visit |
Bài 2:
- She will buy a new dress.
- They will go to the cinema.
- I will help my mother with the dishes.
- He will study English every day.
- We will visit our grandparents on Sundays.
- She will write a letter to her friend.
- They will play football in the park.
- He will read a book before bedtime.
- We will cook dinner together.
- She will learn French at school.
Bài 3:
1. will you do | 2. will visit | 3. will stay | 4. will you go |
5. will not (won’t) go | 6. will watch | 7. will join | 8. will be |
Bài 4:
- If you don’t study hard, you won’t pass final exam
- Will you come tomorrow?
- If it’s rain, he will stay at home
- I’m afraid she won’t be able to come to the party
- You look so tired, I will bring you something to eat.
Trên đây là cách chia động từ thì tương lai đơn với công thức rõ ràng và ví dụ minh họa cụ thể. Hy vọng bài viết giúp bạn hiểu và áp dụng thì này hiệu quả trong giao tiếp và bài thi tiếng Anh!