Cách chia động từ thì quá khứ tiếp diễn là kiến thức quan trọng giúp bạn sử dụng đúng ngữ pháp khi mô tả hành động đang diễn ra trong quá khứ. Bài viết dưới đây, edulife sẽ hướng dẫn chi tiết công thức, quy tắc thêm “-ing” và một số động từ đặc biệt không dùng trong thì này.
Nắm vững thì quá khứ tiếp diễn trong 5 phút
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc một hành động bị gián đoạn bởi một hành động khác.
Công thức thì quá khứ tiếp diễn
Để sử dụng thì quá khứ tiếp diễn đúng cách, bạn cần nắm vững công thức cho từng dạng câu. Dưới đây là các công thức quan trọng giúp bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế.
Thể câu | Công thức | Ví dụ |
Câu khẳng định | S + was/were + V-ing | She was reading a book at 8 PM yesterday. (Cô ấy đang đọc sách vào lúc 8 giờ tối qua.) |
Câu phủ định | S + was/were + not + V-ing | They weren’t watching TV when I arrived. (Họ không xem TV khi tôi đến.) |
Câu nghi vấn | Was/Were + S + V-ing? | Was he sleeping at that time? (Anh ấy có đang ngủ vào lúc đó không?) |
Câu hỏi Wh-questions | Wh- + was/were + S + V-ing? | What were you doing at 10 AM? (Bạn đang làm gì lúc 10 giờ sáng?) |

Các cách dùng phổ biến của thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để mô tả hành động trong quá khứ. Cùng khám phá các cách dùng phổ biến để hiểu rõ hơn về thì này!
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ | At 9 PM, she was studying. (Lúc 9 giờ tối, cô ấy đang học bài.) |
Diễn tả hai hành động diễn ra song song trong quá khứ | He was cooking while she was setting the table. (Anh ấy đang nấu ăn trong khi cô ấy dọn bàn.) |
Diễn tả một hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào (hành động xen vào dùng thì quá khứ đơn) | I was walking home when it started to rain. (Tôi đang đi bộ về nhà thì trời bắt đầu mưa.) |
Diễn tả một hành động mang tính tạm thời trong quá khứ | She was living in Paris for a few months last year. (Cô ấy sống ở Paris vài tháng năm ngoái.) |

Cách chia động từ thì quá khứ tiếp diễn
Khi chia động từ ở thì quá khứ tiếp diễn, bạn cần tuân theo các nguyên tắc nhất định. Đa số động từ được chia theo cấu trúc chung, nhưng một số trường hợp đặc biệt cần áp dụng quy tắc riêng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn nắm vững cách chia động từ ở thì này.
Nguyên tắc chia động từ thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn có công thức: was/were + V-ing. Cách chia động từ như sau:
- “Was/were” là động từ “to be” ở dạng quá khứ, được chia theo chủ ngữ:
- Was đi với chủ ngữ số ít (I, he, she, it).
- Were đi với chủ ngữ số nhiều (we, you, they).
- “V-ing” là động từ nguyên mẫu thêm đuôi “-ing.”
Ví dụ:
- I was reading a book when you called. (Tôi đang đọc sách khi bạn gọi.)
- She was cooking dinner at 7 PM. (Cô ấy đang nấu ăn lúc 7 giờ tối.)
- They were playing football in the park. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên.)
- He was watching TV while his sister was studying. (Anh ấy đang xem TV trong khi em gái anh ấy đang học.)
- We were talking about the project yesterday. (Chúng tôi đã nói về dự án hôm qua.)
- The dog was barking loudly last night. (Con chó đã sủa rất to tối qua.)

Một số quy tắc động từ thêm đuôi “ing”
Khi chia động từ ở thì quá khứ tiếp diễn, không phải tất cả động từ đều chỉ cần thêm “-ing” vào cuối. Một số động từ cần tuân theo quy tắc đặc biệt để đảm bảo chia đúng dạng. Dưới đây là những quy tắc quan trọng giúp bạn thêm đuôi “-ing” chính xác.
Nguyên tắc | Cách thực hiện | Ví dụ |
Động từ kết thúc bằng “e” | Bỏ “e” và thêm hậu tố -ing. |
|
Động từ kết thúc bằng “ie” | Đổi “ie” thành “y” rồi thêm hậu tố -ing. |
|
Động từ một âm tiết kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm | Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing. |
|

Một số động từ không được chia ở thì quá khứ tiếp diễn
Một số nhóm động từ không thể chia ở thì quá khứ tiếp diễn vì chúng không có dạng V-ing. Đây thường là các động từ chỉ trạng thái thay vì hành động.
Nhóm động từ | Ví dụ |
Động từ chỉ giác quan (perceiving verbs): see, hear, smell, taste, feel,… |
|
Động từ chỉ sở thích (liking verbs): like, love, hate, prefer,… |
|
Động từ chỉ tình trạng (state verbs): be, seem, appear, exist,… |
|
Động từ chỉ nhận thức (mental verbs): know, understand, believe, remember,… |
|
Động từ chỉ sở hữu (possession verbs): have, own, possess, belong,… |
|

Bài tập về cách chia động từ thì quá khứ tiếp diễn
Để nắm vững cách chia động từ trong thì quá khứ tiếp diễn, thực hành qua bài tập là phương pháp hiệu quả nhất. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn củng cố kiến thức và kiểm tra mức độ hiểu bài của mình.
Đề bài tập thì quá khứ tiếp diễn
Bài tập dưới đây bao gồm các câu với động từ chưa chia, yêu cầu bạn áp dụng đúng quy tắc để hoàn thành. Hãy thử làm mà không nhìn đáp án trước để đánh giá khả năng của mình!

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc thì quá khứ tiếp diễn
- I (watch) _______________ TV when the phone rang.
- She (cook) _______________ dinner while he (work) _______________ in the garden.
- They (travel) _______________ to Europe last summer.
- We (study) _______________ English when we met.
- He (sleep) _______________ when the alarm clock went off.
- What you (do) _______________ at 8 o’clock last night?
- She (not/listen) _______________ to music when I came in.
- They (not/play) _______________ football yesterday afternoon.
- I (wait) _______________ for the bus when it started to rain.
- He (talk) _______________ on the phone when I saw him.
Bài 2: Chọn đáp án đúng:
1. At 7 PM last night, I ______ dinner.
A. have
B. had
C. was having
2. They ______ to the radio when the power went out.
A. listened
B. were listening
C. are listening
3. She ______ a book when she heard a noise.
A. read
B. was reading
C. is reading
4. What ______ you ______ when I called you?
A. were – doing
B. was – doing
C. are – doing
5. He ______ very fast when he had the accident.
A. drove
B. was driving
C. is driving
6. I ______ to music when the phone rang.
A. listened
B. was listening
C. am listening
7. She ______ a book while he ______ TV.
A. read – watched
B. was reading – was watching
C. is reading – is watching
8. They ______ in the park when it started to rain.
A. played
B. were playing
C. are playing
9. What ______ you ______ at 10 PM last night?
A. were – doing
B. was – doing
C. are – doing
10. He ______ home when he saw an accident.
A. walked
B. was walking
C. is walking
Bài 3: Tìm lỗi sai trong các câu dưới đây và sửa lại cho đúng
- James was seeing the accident when she was catching the bus.
- What were you doing when I called?
- I wasn’t visiting him last summer holiday.
- It was raining heavily last March.
- While people were talking to each other, she read her book.
- My brother was eating hamburgers every weekend last month.
- While we ran in the park, Mary fell over.
- Were you finding your keys yesterday?
- Who was she dancing with at the party last night?
- They watched football on TV at 10 p.m. yesterday.
Đáp án bài tập chia động từ thì quá khứ tiếp diễn
Sau khi hoàn thành bài tập, bạn có thể đối chiếu với đáp án dưới đây để kiểm tra và sửa lỗi sai nếu có. Việc xem lại đáp án giúp bạn hiểu rõ hơn về quy tắc chia động từ trong thì quá khứ tiếp diễn.

Bài 1:
was watching | was cooking – was working | were traveling | were studying | was sleeping |
were you doing | wasn’t listening | weren’t playing | was waiting | was talking |
Bài 2:
1. C | 2. B | 3. B | 4. A | 5. B |
6. B | 7. B | 8. B | 9. A | 10. B |
Bài 3:
- James saw the accident when she was catching the bus.
- What did you do when I called?
- I didn’t visit him last summer holiday.
- It rained heavily last March.
- While people were talking to each other, she was reading her book.
- My brother ate hamburgers every weekend last month.
- While we were running in the park, Mary fell over.
Trên đây là hướng dẫn chi tiết về cách chia động từ thì quá khứ tiếp diễn. Hy vọng bài viết giúp bạn hiểu rõ và áp dụng chính xác trong giao tiếp cũng như bài tập ngữ pháp. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ tốt hơn!