Cách chia động từ thì quá khứ tiếp diễn là một phần kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cốt lõi, giúp bạn mô tả chính xác các hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ. Để giúp người học không còn nhầm lẫn với thì quá khứ đơn, bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn toàn diện từ công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết, quy tắc thêm “-ing” và các bài tập vận dụng có đáp án chi tiết.
Tổng quan về thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) được dùng để nhấn mạnh diễn biến, quá trình của một sự việc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Hiểu đơn giản, nó diễn tả một hành động đang xảy ra thì có một hành động khác xen vào, hoặc hai hay nhiều hành động xảy ra song song. Đây là điểm khác biệt lớn nhất so với thì quá khứ đơn chỉ diễn tả hành động đã kết thúc.
Công thức thì quá khứ tiếp diễn
Để áp dụng thì quá khứ tiếp diễn một cách chính xác, bạn cần nắm vững cấu trúc cho từng loại câu: khẳng định, phủ định và nghi vấn. Bảng công thức dưới đây sẽ giúp bạn hệ thống hóa kiến thức một cách trực quan và dễ nhớ nhất.
Thể câu | Công thức | Ví dụ |
Câu khẳng định | S + was/were + V-ing | She was reading a book at 8 PM yesterday. (Cô ấy đang đọc sách vào lúc 8 giờ tối qua.) |
Câu phủ định | S + was/were + not + V-ing | They weren’t watching TV when I arrived. (Họ không xem TV khi tôi đến.) |
Câu nghi vấn | Was/Were + S + V-ing? | Was he sleeping at that time? (Anh ấy có đang ngủ vào lúc đó không?) |
Câu hỏi Wh-questions | Wh- + was/were + S + V-ing? | What were you doing at 10 AM? (Bạn đang làm gì lúc 10 giờ sáng?) |

Xem thêm các ví dụ thì quá khứ tiếp diễn tại bài viết 120+ ví dụ thì quá khứ tiếp diễn: Bí kíp thuộc lòng lý thuyết.
Các cách dùng phổ biến của thì quá khứ tiếp diễn
Hiểu rõ khi nào dùng thì quá khứ tiếp diễn sẽ giúp bạn vận dụng linh hoạt trong giao tiếp và các bài thi. Dưới đây là 4 cách dùng chính bạn cần ghi nhớ để mô tả các tình huống trong quá khứ một cách sinh động và chính xác.
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ | At 9 PM last night, she was studying. (Lúc 9 giờ tối qua, cô ấy đang học bài.) |
Diễn tả hai hành động diễn ra song song trong quá khứ (thường dùng ‘while’) | He was cooking while she was setting the table. (Anh ấy đang nấu ăn trong khi cô ấy dọn bàn.) |
Diễn tả một hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào (hành động xen vào dùng thì quá khứ đơn) | I was walking home when it started to rain. (Tôi đang đi bộ về nhà thì trời bắt đầu mưa.) |
Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và gây khó chịu (thường đi với ‘always’, ‘continually’) | He was always losing his keys. (Anh ta lúc nào cũng làm mất chìa khóa.) |

Hướng dẫn chi tiết cách chia động từ thì quá khứ tiếp diễn
Việc chia động từ ở thì quá khứ tiếp diễn tuân theo một logic nhất định. Nắm được nguyên tắc cơ bản và các quy tắc đặc biệt sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai phổ biến. Hãy cùng đi sâu vào từng phần để hiểu rõ hơn.
Nguyên tắc chia động từ: Was/Were + V-ing
Công thức chung là was/were + V-ing. Việc của bạn là xác định đúng trợ động từ “to be” và thêm đuôi “-ing” vào sau động từ chính.
- Chọn “was” hoặc “were” dựa trên chủ ngữ (S):
- Was: Dùng với chủ ngữ số ít (I, He, She, It, danh từ không đếm được, danh từ số ít).
- Were: Dùng với chủ ngữ số nhiều (You, We, They, danh từ số nhiều).
- Thêm đuôi “-ing” vào sau động từ nguyên mẫu (V).
Ví dụ minh họa:
- I was reading a book when you called. (Tôi đang đọc sách khi bạn gọi.)
- She was cooking dinner at 7 PM. (Cô ấy đang nấu ăn lúc 7 giờ tối.)
- They were playing football in the park. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên.)
- He was watching TV while his sister was studying. (Anh ấy đang xem TV trong khi em gái anh ấy đang học.)

Quy tắc thêm đuôi “-ing” bạn cần nhớ
Mặc dù việc thêm “-ing” có vẻ đơn giản, có một số quy tắc chính tả quan trọng bạn cần tuân thủ để tránh mất điểm oan. Đây là những trường hợp đặc biệt thường gặp nhất.
Nguyên tắc | Cách thực hiện | Ví dụ |
Động từ tận cùng bằng “e” | Bỏ “e” và thêm đuôi -ing. |
|
Động từ tận cùng bằng “ie” | Đổi “ie” thành “y” rồi thêm đuôi -ing. |
|
Động từ 1 âm tiết, tận cùng bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm | Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing. |
|

Áp dụng sơ đồ tư duy thì quá khứ tiếp diễn sẽ hỗ trợ bạn ôn tập nhanh chóng và tránh bị rối khi gặp các dạng bài tập khác nhau.
Các động từ không chia ở thì quá khứ tiếp diễn
Không phải động từ nào cũng có thể chia ở dạng tiếp diễn. Các động từ chỉ trạng thái (Stative Verbs) thường không được dùng ở thì này vì chúng mô tả một trạng thái, nhận thức hoặc cảm xúc, thay vì một hành động có diễn biến.
Nhóm động từ | Ví dụ |
Động từ chỉ giác quan (Perception): see, hear, smell, taste, feel… |
|
Động từ chỉ cảm xúc (Emotion): like, love, hate, prefer, want… |
|
Động từ chỉ nhận thức (Cognition): know, understand, believe, remember… |
|
Động từ chỉ sở hữu (Possession): have, own, possess, belong… |
|

Bài tập vận dụng cách chia động từ thì quá khứ tiếp diễn
“Học đi đôi với hành” là cách tốt nhất để thành thạo ngữ pháp. Hãy áp dụng ngay những kiến thức vừa học vào các bài tập thì quá khứ tiếp diễn dưới đây để củng cố và ghi nhớ lâu hơn.
Đề bài
Hãy thử sức với các dạng bài tập chia động từ, trắc nghiệm và tìm lỗi sai. Cố gắng hoàn thành trước khi xem đáp án để đánh giá đúng nhất khả năng của bạn nhé!

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ tiếp diễn
- I (watch) _______________ TV when the phone rang.
- She (cook) _______________ dinner while he (work) _______________ in the garden.
- They (travel) _______________ around Europe at this time last summer.
- We (study) _______________ for the exam when we met.
- He (sleep) _______________ when the alarm clock went off.
- What you (do) _______________ at 8 o’clock last night?
- She (not/listen) _______________ to music when I came in.
- They (not/play) _______________ football yesterday afternoon.
- I (wait) _______________ for the bus when it started to rain.
- He (talk) _______________ on the phone when I saw him.
Bài 2: Chọn đáp án đúng
- At 7 PM last night, I ______ dinner.
A. have
B. had
C. was having
- They ______ to the radio when the power went out.
A. listened
B. were listening
C. are listening
- She ______ a book when she heard a noise.
A. read
B. was reading
C. is reading
- What ______ you ______ when I called you?
A. were – doing
B. was – doing
C. are – doing
- He ______ very fast when he had the accident.
A. drove
B. was driving
C. is driving
- I ______ to music when the phone rang.
A. listened
B. was listening
C. am listening
- She ______ a book while he ______ TV.
A. read – watched
B. was reading – was watching
C. is reading – is watching
- They ______ in the park when it started to rain.
A. played
B. were playing
C. are playing
- What ______ you ______ at 10 PM last night?
A. were – doing
B. was – doing
C. are – doing
- He ______ home when he saw an accident.
A. walked
B. was walking
C. is walking
Bài 3: Tìm lỗi sai trong các câu dưới đây và sửa lại cho đúng
- James was seeing the accident when she was catching the bus.
- What were you doing when I called?
- I wasn’t visiting him last summer holiday.
- It was raining heavily last March.
- While people were talking to each other, she read her book.
- My brother was eating hamburgers every weekend last month.
- While we ran in the park, Mary fell over.
- Were you finding your keys yesterday?
- Who was she dancing with at the party last night?
- They watched football on TV at 10 p.m. yesterday.
Đáp án và giải thích
Sau khi đã hoàn thành, hãy kiểm tra kết quả của mình với đáp án chi tiết dưới đây. Đừng chỉ xem câu trả lời đúng, hãy cố gắng phân tích tại sao mình sai để rút kinh nghiệm cho lần sau nhé!

Bài 1:
- was watching
- was cooking / was working
- were traveling
- were studying
- was sleeping
- were you doing
- wasn’t listening
- weren’t playing
- was waiting
- was talking
Bài 2:
1-C, 2-B, 3-B, 4-A, 5-B, 6-B, 7-B, 8-B, 9-A, 10-B
Bài 3:
- Lỗi: was seeing → Sửa: saw (Động từ chỉ giác quan ‘see’ không chia ở dạng tiếp diễn).
- Đúng.
- Lỗi: wasn’t visiting → Sửa: didn’t visit (Mốc thời gian ‘last summer holiday’ chỉ hành động đã kết thúc, dùng quá khứ đơn).
- Lỗi: was raining → Sửa: rained (Tương tự câu 3, ‘last March’ là mốc thời gian đã qua, dùng quá khứ đơn).
- Lỗi: read → Sửa: was reading (Hai hành động diễn ra song song trong quá khứ).
- Lỗi: was eating → Sửa: ate (Thói quen trong quá khứ dùng thì quá khứ đơn).
- Lỗi: ran → Sửa: were running (Hành động đang diễn ra ‘running’ thì hành động khác ‘fell over’ xen vào).
- Lỗi: Were you finding → Sửa: Did you find (‘yesterday’ là mốc thời gian của quá khứ đơn).
- Đúng.
- Lỗi: watched → Sửa: were watching (Hành động đang diễn ra tại thời điểm cụ thể ‘at 10 p.m. yesterday’).
Trên đây là toàn bộ hướng dẫn chi tiết về cách chia động từ thì quá khứ tiếp diễn, từ công thức, cách dùng cho đến bài tập thực hành. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hệ thống hóa kiến thức và tự tin hơn khi sử dụng thì này. Hãy luyện tập thường xuyên để biến ngữ pháp thành phản xạ tự nhiên!