Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn tả hành động kéo dài trước một thời điểm hoặc sự kiện trong quá khứ. Để sử dụng đúng thì này, bạn cần hiểu rõ cách chia động từ thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, công thức và quy tắc áp dụng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và thực hành hiệu quả.
Ôn tập nhanh lý thuyết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục và kết thúc trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ. Thì này nhấn mạnh vào tính liên tục và quá trình diễn ra của hành động.
Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Để sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn một cách chính xác, bạn cần nắm vững cấu trúc của nó trong các dạng câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.

Dưới đây là bảng tổng hợp giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng.
Thể câu | Công thức | Ví dụ |
Câu khẳng định | S + had been + V-ing + O | She had been studying for hours before the exam. (Cô ấy đã học suốt nhiều giờ trước kỳ thi.) |
Câu phủ định | S + had not (hadn’t) been + V-ing + O | He hadn’t been sleeping well before his trip. (Anh ấy đã không ngủ ngon trước chuyến đi.) |
Câu nghi vấn | Had + S + been + V-ing + O?
=> Yes, S + had. No, S + hadn’t. |
What had you been doing for 1 hour before you went to sleep last night? (Bạn đã làm gì trong suốt 1 giờ trước khi đi ngủ tối qua?) |
Câu hỏi Wh-questions | Wh- + had + S + been + V-ing + O? | How long had you been working before you got promoted? (Bạn đã làm việc bao lâu trước khi được thăng chức?) |
Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả những hành động kéo dài trước một thời điểm hoặc sự kiện khác trong quá khứ. Dưới đây là những trường hợp phổ biến khi dùng thì này.

1. Diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ, diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian và kết thúc trước một thời điểm cụ thể
Ví dụ: We had been practicing the dance for two hours before the competition started.
(Chúng tôi đã luyện tập điệu nhảy trong hai tiếng trước khi cuộc thi bắt đầu.)
=> Hành động “luyện tập” diễn ra trong một khoảng thời gian (hai tiếng) và kết thúc ngay trước thời điểm “cuộc thi bắt đầu”.
2. Nhấn mạnh một hành động kéo dài trong quá khứ cho đến khi một hành động khác xảy ra làm gián đoạn
Ví dụ: She had been writing an email when her computer suddenly shut down.
(Cô ấy đang viết email thì máy tính đột ngột tắt.)
=> Hành động “viết email” kéo dài trong quá khứ nhưng bị hành động “máy tính tắt” làm gián đoạn.
3. Diễn tả hậu quả hoặc kết quả của một hành động trong quá khứ
Ví dụ: Tom was soaking wet because he had been walking in the rain.
(Tom ướt sũng vì đã đi bộ dưới mưa.)
=> Hành động “đi bộ dưới mưa” diễn ra trước đó và để lại kết quả “Tom bị ướt sũng”.
4. Diễn tả một hành động xảy ra liên tục trước một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ
Ví dụ: By 5 p.m, they had been working on the project for eight hours.
(Tính đến 5 giờ chiều, họ đã làm việc với dự án trong tám tiếng.)
=> Hành động “làm việc với dự án” diễn ra liên tục và kéo dài cho đến thời điểm cụ thể “5 giờ chiều”.
Cách chia động từ thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Việc chia động từ trong thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn cần tuân theo nguyên tắc nhất định để đảm bảo đúng ngữ pháp. Ngoài công thức cơ bản, một số động từ có cách thêm “ing” đặc biệt, yêu cầu người học phải áp dụng đúng quy tắc chính tả.

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách chia động từ trong thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
Nguyên tắc chia động từ thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Công thức chung: Had + been + V-ing |
Trong đó:
- “Had”: Trợ động từ, là dạng quá khứ của “have/has”.
- “Been”: Quá khứ phân từ của “be”.
- “V-ing”: Động từ thêm đuôi “-ing” theo các quy tắc.
Ví dụ:
- She had been practicing the violin for years before she won the competition. (Cô ấy đã luyện tập violin nhiều năm trước khi giành chiến thắng trong cuộc thi.)
- They had been arguing for hours before they finally reached an agreement. (Họ đã tranh cãi suốt nhiều giờ trước khi cuối cùng đạt được thỏa thuận.)
- I had been reading that book for weeks before I finished it. (Tôi đã đọc quyển sách đó suốt nhiều tuần trước khi hoàn thành nó.)
- By the time we arrived, the chef had been preparing the meal for over two hours. (Khi chúng tôi đến, đầu bếp đã chuẩn bị bữa ăn hơn hai tiếng đồng hồ.)
- She had been painting the house all morning before the rain started. (Cô ấy đã sơn nhà cả buổi sáng trước khi trời bắt đầu mưa.)
Một số quy tắc động từ thêm đuôi “ing”
Khi thêm đuôi “-ing” vào động từ, cần tuân theo một số quy tắc chính tả để đảm bảo đúng ngữ pháp. Dưới đây là những quy tắc quan trọng giúp bạn chia động từ chính xác trong các thì tiếp diễn.

1. Động từ kết thúc bằng “e”
Với những động từ kết thúc bằng chữ “e”, ta cần bỏ “e” trước khi thêm hậu tố “-ing”.
Ví dụ:
- Write → Writing
- Make → Making
- Ride → Riding
2. Động từ kết thúc bằng “ee”, “ye”, “oe”
Với những động từ kết thúc bằng “ee”, “ye” hoặc “oe”, ta giữ nguyên dạng gốc của động từ và chỉ cần thêm đuôi “-ing” mà không thay đổi gì.
Ví dụ:
- See → Seeing
- Agree → Agreeing
- Dye → Dyeing
3. Động từ kết thúc bằng “ie”
Khi một động từ kết thúc bằng “ie”, ta cần chuyển “ie” thành “y” trước khi thêm “-ing”. Đây là một quy tắc đặc biệt giúp duy trì cách phát âm tự nhiên của từ.
Ví dụ:
- Lie → Lying
- Die → Dying
- Tie → Tying
4. Động từ kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm
Với các động từ có một nguyên âm đứng trước một phụ âm, ta cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm “-ing” để giữ nguyên cách phát âm của từ gốc.
Ví dụ:
- Run → Running
- Sit → Sitting
- Swim → Swimming
Bài tập về cách chia động từ thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Việc luyện tập với các bài tập thực hành là một cách hiệu quả để ghi nhớ lý thuyết và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh. Khi làm bài tập, bạn không chỉ củng cố cách chia động từ mà còn rèn luyện phản xạ ngôn ngữ, giúp áp dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn một cách tự nhiên trong giao tiếp và viết.
Dưới đây là một số bài tập giúp bạn thực hành chia động từ theo đúng quy tắc.
Đề bài bài tập về cách chia động từ thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Trước khi làm bài, hãy nhớ kỹ công thức: “had + been + V-ing” và các trường hợp sử dụng của thì này. Hãy hoàn thành các câu dưới đây bằng cách chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
Bài 1: Bài tập chia động từ trong ngoặc
- She ______ (work) at the company for five years before she got promoted.
- By the time we arrived, they ______ (wait) for more than an hour.
- He ______ (study) all night before he took the exam.
- When I saw her, she ______ (cry) because of the sad movie.
- We ______ (walk) for hours before we found a place to rest.
- They ______ (argue) for 30 minutes before the teacher arrived.
- The ground was wet because it ______ (rain) all morning.
- He ______ (train) for the marathon for months before the race started.
- She was exhausted because she ______ (work) nonstop for three days.
- My parents ______ (save) money for years before they bought a house.
Bài 2: Chọn đáp án đúng
1. By the time we arrived, they ______ for hours.
A. had been waiting
B. had waited
C. was waiting
D. have been waiting
2. The streets were wet because it ______ all night.
A. has rained
B. had been raining
C. rained
D. rains
3. He failed the test because he ______ hard enough.
A. haven’t studied
B. didn’t study
C. wasn’t studying
D. hadn’t been studying
4. We were exhausted because we ______ all day.
A. have been traveling
B. traveled
C. had travelled
D. traveling
5. She ______ at the company for years before she quit.
A. works
B. had been working
C. worked
D. was working
6. I ______ to contact you for hours before you finally answered.
A. try
B. had tried
C. was trying
D. had been trying
7. They ______ at the restaurant for over an hour when the waiter finally took their order.
A. had been sitting
B. have been sitting
C. sit
D. sitting
8. The children ______ for an hour before their parents picked them up.
A. played
B. had been playing
C. play
D. were playing
9. I ______ for the right moment to tell her the news.
A. had been waiting
B. wait
c. was waiting
D. waiting
10. He ______ his project for days before he submitted it.
A. was working on
B. worked on
C. had been working on
D. has been working on
Bài 3: Viết lại câu sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- She started learning Spanish five years ago.
→ She ______ Spanish for five years.
- They began working on the project two months before it was completed.
→ They ______ on the project for two months before it was completed.
- He started waiting for the bus at 7 a.m. and the bus arrived at 7:30 a.m.
→ He ______ for the bus for 30 minutes.
- We played football for hours before it started raining.
→ We ______ football for hours before it started raining.
- She worked at the café before she moved to another city.
→ She ______ at the café before she moved to another city.
- They argued for two hours before they reached an agreement.
→ They ______ for two hours before they reached an agreement.
- I studied for weeks before the final exam.
→ I ______ for weeks before the final exam.
- He trained hard before the championship.
→ He ______ hard before the championship.
- She painted the house before selling it.
→ She ______ the house before selling it.
- The baby cried for an hour before falling asleep.
→ The baby ______ for an hour before falling asleep.
Đáp án các bài tập chia động từ thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Sau khi hoàn thành bài tập, bạn có thể đối chiếu với đáp án để kiểm tra mức độ chính xác của mình. Hãy phân tích lỗi sai (nếu có) để hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn và tránh lặp lại sai sót trong tương lai.

Bài 1:
1. had been working | 2. had been waiting | 3. had been studying | 4. had been crying | 5. had been walking |
6. had been arguing | 7. had been raining | 8. had been training | 9. had been working | 10. had been saving |
Bài 2:
1. A | 2. B | 3. D | 4. A | 5. B |
6. D | 7. A | 8. B | 9. A | 10. C |
Bài 3:
1. had been learning | 2. had been working | 3. had been waiting | 4. had been playing | 5. had been working |
6. had been arguing | 7. had been studying | 8. had been training | 9. had been painting | 10. had been crying |
Việc nắm rõ cách chia động từ thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp cũng như viết tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ công thức và áp dụng dễ dàng trong thực tế.