Thì quá khứ hoàn thành là chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong tiếng Anh, thuộc level Grammar B1. Để sử dụng thì QKHT chính xác và linh hoạt, bạn cần nắm rõ các quy tắc chia động từ. Hãy theo dõi bài viết sau đây để cùng Edulife ôn tập nhanh lý thuyết chung và phân tích kỹ về cách chia động từ ở loại thì này kèm bài tập thực hành nhé!
Ôn tập nhanh lý thuyết thì quá khứ hoàn thành
Trước khi đi sâu vào tìm hiểu cách chia động từ ở thì quá khứ hoàn thành, chúng ta cùng ôn tập nhanh lý thuyết cơ bản sau:
Định nghĩa thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) được dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ.
Công thức thì quá khứ hoàn thành:
- Khẳng định: S + had + V3/ed. Ví dụ: She had finished her homework before 9 PM. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước 9 giờ tối.)
- Phủ định: S + had not (hadn’t) + V3/ed. Ví dụ: He hadn’t seen that movie before last night. (Anh ấy chưa xem bộ phim đó trước tối qua.)
- Nghi vấn: Had + S + V3/ed + …?. Ví dụ: Had they left before you arrived? (Họ đã rời đi trước khi bạn đến chưa?)
- Wh-question: Wh-question + had + S + V3/ed + …?. Ví dụ: Where had she gone before you called her? (Cô ấy đã đi đâu trước khi bạn gọi cô ấy?)
Cách dùng thì quá khứ hoàn thành:
- Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ
- Diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ
- Diễn tả nguyên nhân của một sự việc trong quá khứ
- Dùng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả giả định trái với quá khứ
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành: Trong câu xuất hiện một số trạng từ chỉ thời gian: Before + mốc thời gian/hành động, After + mốc thời gian/hành động (sau khi…), By the time + mốc thời gian/hành động (Vào lúc…), Already (đã rồi), Already (đã rồi)…

Cách chia động từ thì quá khứ hoàn thành
Trong tiếng Anh, khi chia động từ ở thì quá khứ hoàn thành, bạn phải tuân theo một nguyên tắc chung: sử dụng trợ động từ “had” kết hợp với quá khứ phân từ (V3) của động từ chính. Ngoài ra, có một số động từ bất quy tắc có dạng quá khứ phân từ đặc biệt, vì vậy bạn cần ghi nhớ để sử dụng đúng.
Nguyên tắc chia động từ thì quá khứ hoàn thành
Nguyên tắc cơ bản khi chia động từ thì quá khứ hoàn thành là tuân theo công thức chung:
S + had + V3/ed
Trong đó:
- “Had” là trợ động từ của thì quá khứ hoàn thành, dùng cho tất cả các chủ ngữ (I, you, we, they, he, she, it).
- “V3/ed” là quá khứ phân từ của động từ chính: Nếu là động từ có quy tắc, thêm -ed. Nếu là động từ bất quy tắc, sử dụng cột thứ ba trong bảng động từ bất quy tắc. (Kiến thức này sẽ được phân tích rõ ở phần tiếp theo).
Ví dụ:
- She had finished her homework before her mom came home.
(Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi mẹ cô ấy về.) - They had left the restaurant before it started raining.
(Họ đã rời khỏi nhà hàng trước khi trời bắt đầu mưa.) - We had never seen such a beautiful sunset before that day.
(Chúng tôi chưa bao giờ thấy một hoàng hôn đẹp như vậy trước ngày hôm đó.)

Nguyên tắc chia động từ có quy tắc – Thêm đuôi “ed”
Các động từ có quy tắc khi chia ở thì quá khứ hoặc quá khứ phân từ thường chỉ cần thêm đuôi “-ed” vào sau động từ. Tuy nhiên, tùy vào cách kết thúc của động từ, có một số quy tắc đặc biệt cần lưu ý như sau:
1. Động từ tận cùng là “e”: Nếu động từ đã kết thúc bằng chữ “e”, chỉ cần thêm “d” vào sau.
Ví dụ:
- Love → Loved (yêu → đã yêu)
- Hope → Hoped (hy vọng → đã hy vọng)
- Change → Changed (thay đổi → đã thay đổi)
2. Động từ có một âm tiết, kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm: Nếu động từ có một âm tiết và kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm, ta gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed”.
Ví dụ:
- Stop → Stopped (dừng lại → đã dừng lại)
- Plan → Planned (lên kế hoạch → đã lên kế hoạch)
- Shop → Shopped (mua sắm → đã mua sắm)
3. Động từ tận cùng là “y” phía trước là nguyên âm: Nếu động từ tận cùng là “y” và phía trước là một nguyên âm, chỉ cần thêm “ed”.
Ví dụ:
- Play → Played (chơi → đã chơi)
- Stay → Stayed (ở lại → đã ở lại)
- Enjoy → Enjoyed (thưởng thức → đã thưởng thức)
4. Động từ tận cùng là “y” phía trước là phụ âm: Nếu động từ tận cùng là “y” và phía trước là một phụ âm, ta bỏ “y”, thay bằng “i” rồi thêm “-ed”.
Ví dụ:
- Study → Studied (học → đã học)
- Carry → Carried (mang → đã mang)
- Worry → Worried (lo lắng → đã lo lắng)

Nguyên tắc chia động từ không theo quy tắc
Không phải tất cả động từ trong tiếng Anh đều thêm “-ed” để tạo dạng quá khứ phân từ. Có một số động từ bất quy tắc mà bạn phải học thuộc cách chia. Dưới đây là một số động từ bất quy tắc thường gặp và ví dụ minh họa để bạn dễ hình dung.
Động từ (V1) | Quá khứ phân từ (V3) |
Go | Gone |
Write | Written |
See | Seen |
Eat | Eaten |
Take | Taken |
Break | Broken |
Speak | Spoken |
Choose | Chosen |
Drive | Driven |
Give | Given |
Forget | Forgotten |
Begin | Begun |
Steal | Stolen |
Fall | Fallen |
Drink | Drunk |

Tham khảo ví dụ đặt câu hoàn chỉnh sau. Bạn có thể tự lấy thêm ví dụ để ghi nhớ cách chia động từ nhé!
- She had gone to the store before it closed.
(Cô ấy đã đến cửa hàng trước khi nó đóng cửa.) - He had written a letter to his friend before moving abroad.
(Anh ấy đã viết một bức thư cho bạn mình trước khi ra nước ngoài.) - By the time we arrived, they had already seen the movie.
(Khi chúng tôi đến, họ đã xem bộ phim rồi.) - She had eaten lunch before the meeting started.
(Cô ấy đã ăn trưa trước khi cuộc họp bắt đầu.) - They had taken all the necessary documents before leaving.
(Họ đã lấy tất cả tài liệu cần thiết trước khi rời đi.) - By the time I noticed, the glass had already broken.
(Khi tôi để ý thì cái ly đã vỡ rồi.) - He had spoken to the manager before making a decision.
(Anh ấy đã nói chuyện với quản lý trước khi đưa ra quyết định.) - She had chosen a beautiful dress for the party.
(Cô ấy đã chọn một chiếc váy đẹp cho bữa tiệc.) - By the time I got there, he had already driven home.
(Khi tôi đến nơi, anh ấy đã lái xe về nhà rồi.) - She had given me some advice before the exam.
(Cô ấy đã cho tôi một số lời khuyên trước kỳ thi.) - He had forgotten where he put his keys.
(Anh ấy đã quên mất nơi mình để chìa khóa.) - By the time the concert started, the show had already begun.
(Khi buổi hòa nhạc bắt đầu, chương trình đã diễn ra rồi.) - Someone had stolen my wallet before I noticed.
(Ai đó đã lấy cắp ví của tôi trước khi tôi nhận ra.) - The leaves had fallen from the trees before winter arrived.
(Lá đã rụng khỏi cây trước khi mùa đông đến.) - He had drunk too much coffee before going to bed.
(Anh ấy đã uống quá nhiều cà phê trước khi đi ngủ.)
Bài tập về cách chia động từ thì quá khứ hoàn thành
Việc làm bài tập thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ lý thuyết và sử dụng chính xác trong giao tiếp cũng như trong các bài thi chuẩn hoá tiếng Anh. Đặc biệt, khi luyện tập đủ nhiều, khả năng phản xạ, sử dụng thì quá khứ hoàn thành trong các tình huống thực tế cũng tự nhiên hơn.
Dưới đây là một số bài tập giúp bạn củng cố kiến thức về thì quá khứ hoàn thành kèm đáp án, hãy dành thời gian luyện tập ngay nhé!
Đề bài bài tập về cách chia động từ quá khứ hoàn thành
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ hoàn thành
- By the time we arrived at the station, the train ___ (leave).
- She ___ (finish) her homework before her parents came home.
- They ___ (never/see) such a beautiful beach before their trip to Bali.
- When I called him, he ___ (already/go) to bed.
- The students ___ (not/complete) the project before the deadline.
- When we got to the party, everyone ____ (already start) dancing.
- The thief ____(escape) before the police arrived.
- She ___ (visit) Paris twice before she moved there.
- I ____ (forget) my keys, so I couldn’t open the door.
- He ___ (study) English before he moved to Canada.

Bài 2: Chọn đáp án đúng
1. When we got to the airport, the plane ___.
A. had already taken off
B. already takes off
C. was taken off
2. I ___ the book before the librarian asked for it.
A. have returned
B. had returned
C. was returning
3. She ___ the email before she went to bed.
A. sends
B. was sending
C. had sent
4. After they ___ dinner, they watched a movie.
A. have finished
B. had finished
C. finish
5. He ___ to that restaurant before.
A. had never been
B. never has been
C. was never being

Bài 3: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành.
- I ate lunch, then my friend arrived.
→ Before my friend arrived, I ___.
- She finished her homework, then she watched TV.
→ After she ___.
- We went to the cinema after we bought tickets.
→ Before we went to the cinema, we ___.
- He didn’t go to bed until he finished his work.
→ He went to bed after he ___.
- I didn’t understand the movie because I didn’t read the book.
→ If I ___, I would have understood the movie.
- They left the house, then it started raining.
→ Before it started raining, they ____ the house.
- She lost the key, so she couldn’t open the door.
→ She couldn’t open the door because she ___ the key.
- We arrived late because we got stuck in traffic.
→ We ____ stuck in traffic before we arrived.
- The fire alarm rang, then everyone evacuated the building.
→ After the fire alarm _____, everyone evacuated the building.
- He didn’t recognize her because he hadn’t seen her in years.
→ He would have recognized her if he _____ her in years.

Bài 4: Hoàn thành đoạn văn với động từ ở thì quá khứ hoàn thành
Yesterday, I went to my best friend’s house, but when I arrived, she ___ (already/go) out. I called her, but she ___ (not/pick up) the phone. Later, I found out that she ___ (leave) 30 minutes before I got there. Since I ___ (not/eat) anything all day, I decided to go to a nearby café. After I ___ (order) my food, she finally called me back.

Đáp án bài tập về cách chia động từ quá khứ hoàn thành
Bài 1:
- had left
- had finished
- had never seen
- had already gone
- had not completed
- had already started
- had escaped
- had visited
- had forgotten
- had studied
Bài 2:
- A
- B
- C
- B
- A
Bài 3:
- Before my friend arrived, I had eaten lunch.
- After she had finished her homework, she watched TV.
- Before we went to the cinema, we had bought tickets.
- He went to bed after he had finished his work.
- If I had read the book, I would have understood the movie.
- Before it started raining, they had left the house.
- She couldn’t open the door because she had lost the key.
- We had gotten stuck in traffic before we arrived.
- After the fire alarm had rung, everyone evacuated the building.
- He would have recognized her if he had seen her in years.
Bài 4:
- had already gone
- had not picked up
- had left
- had not eaten
- had ordered

Bài viết trên đây Edulife đã tổng hợp đầy đủ cách chia động từ thì quá khứ hoàn thành kèm bài tập có đáp án. Hy vọng bạn sẽ vận dụng kiến thức vào thực tế và sử dụng hiệu quả chủ điểm ngữ pháp quan trọng này!