Thì quá khứ đơn là chủ điểm ngữ pháp cơ bản, xuất hiện nhiều trong các dạng bài tập, đề thi tiếng Anh cũng như giao tiếp hằng ngày. Vậy cách chia động từ thì quá khứ đơn như thế nào, có những nguyên tắc quan trọng gì cần nắm, hãy cùng Edulife tổng hợp trong bài viết sau đây nhé!
Tóm tắt cực nhanh lý thuyết thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn (Past Simple) diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, thường đi kèm với các từ chỉ thời gian như yesterday, last week, in 2020, ago…
Công thức cơ bản của thì quá khứ đơn:
- Khẳng định: S + V2/ed + O. Ví dụ: She visited her grandparents last weekend. (Cô ấy đã thăm ông bà vào cuối tuần trước.)
- Phủ định: S + did not (didn’t) + V (bare) + O. Ví dụ: He didn’t go to the party. (Anh ấy đã không đi dự tiệc.)
- Nghi vấn: Did + S + V (bare) + O? Ví dụ: Did you watch the movie? (Bạn đã xem bộ phim đó chưa?)
- Wh-questions: Wh- + did + S + V (bare) + O? Ví dụ: When did she call you? (Khi nào cô ấy gọi cho bạn?)

Thì quá khứ đơn có các cách dùng cơ bản sau đây:
1. Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ: I met him yesterday. (Tôi đã gặp anh ấy hôm qua.)
2. Diễn tả một chuỗi hành động trong quá khứ.
Ví dụ: She woke up, brushed her teeth, and went to work. (Cô ấy thức dậy, đánh răng và đi làm.)
3. Diễn tả thói quen trong quá khứ (thường đi kèm với “used to”).
Ví dụ: He used to play soccer when he was a child. (Anh ấy từng chơi bóng đá khi còn nhỏ.)
4. Diễn tả một sự kiện lịch sử.
Ví dụ: World War II ended in 1945. (Chiến tranh Thế giới thứ hai kết thúc vào năm 1945.)
Cách chia động từ “tobe” trong thì quá khứ đơn
Trong thì quá khứ đơn, động từ “to be” có hai dạng: was và were. Việc sử dụng was hay were phụ thuộc vào chủ ngữ của câu. Dưới đây là bảng chia động từ quá khứ đơn với động từ tobe:
Chủ ngữ | Động từ tobe | Ví dụ |
you, we, they | were |
|
I, She, he, ít | was |
|

Cách chia động từ thường trong thì quá khứ đơn
Trong thì quá khứ đơn, hầu hết các động từ thường được chia bằng cách thêm đuôi “-ed” vào sau động từ nguyên mẫu. Tuy nhiên, có một số quy tắc cần tuân theo khi chia động từ, bao gồm cách thêm “-ed” vào động từ có quy tắc và danh sách các động từ bất quy tắc cần ghi nhớ. Dưới đây là các nguyên tắc cơ bản cách chia động từ ở thì quá khứ đơn kèm ví dụ minh hoạ giúp bạn dễ hình dung.
Nguyên tắc 1: Thêm “d” khi động từ có đuôi “e”
Khi động từ nguyên mẫu kết thúc bằng “e”, ta chỉ cần thêm “d” vào cuối từ để tạo dạng quá khứ đơn.
Ví dụ:
- live → lived (sống → đã sống)
- close → closed (đóng → đã đóng)
- love → loved (yêu → đã yêu)
- arrive → arrived (đến → đã đến)

Nguyên tắc 2: Thêm “ed” vào động từ có kết thúc bằng “nguyên âm+phụ âm”
Khi động từ có một âm tiết và kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm, ta gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed”.
Ví dụ:
- stop → stopped (dừng lại → đã dừng lại)
- plan → planned (lên kế hoạch → đã lên kế hoạch)
- hop → hopped (nhảy lò cò → đã nhảy lò cò)
- rub → rubbed (chà xát → đã chà xát)
Lưu ý: Nếu động từ có hai âm tiết, chỉ gấp đôi phụ âm khi trọng âm rơi vào âm tiết cuối.
Ví dụ:
- prefer → preferred (ưa thích → đã ưa thích)
- occur → occurred (xảy ra → đã xảy ra)
Nếu từ kết thúc bằng w, x, y, thì không gấp đôi phụ âm cuối.
Ví dụ:
- fix → fixed (sửa → đã sửa)
- snow → snowed (tuyết rơi → đã có tuyết rơi)

Nguyên tắc 3: Thêm “ed” vào động từ đuôi “y” có một nguyên âm đứng trước
Khi động từ kết thúc bằng “y” và có một nguyên âm đứng trước (a, e, i, o, u), ta giữ nguyên “y” và thêm “-ed” như bình thường.
Ví dụ:
- play → played (chơi → đã chơi)
- enjoy → enjoyed (thưởng thức → đã thưởng thức)
- stay → stayed (ở lại → đã ở lại)
- pray → prayed (cầu nguyện → đã cầu nguyện)
Nguyên tắc 4: Thêm “ed” vào động từ đuôi “y” có phụ âm đứng trước
Khi động từ kết thúc bằng “y” và có một phụ âm đứng trước, ta đổi “y” thành “i” rồi thêm “-ed”.
Ví dụ:
- study → studied (học → đã học)
- carry → carried (mang → đã mang)
- worry → worried (lo lắng → đã lo lắng)
- copy → copied (sao chép → đã sao chép)
Lưu ý: Nếu trước “y” là một nguyên âm (a, e, i, o, u), ta giữ nguyên “y” và chỉ thêm “-ed” (vd: play → played).

Một số động từ bất quy tắc trong thì quá khứ đơn
Để sử dụng chính xác động từ bất quy tắc ở thì quá khứ đơn, chúng ta cần học thuộc dạng quá khứ của các động từ này. Dưới đây là một số động từ bất quy tắc thường gặp:
Động từ thường | Thể quá khứ đơn | Nghĩa |
be | was/were | thì, là, ở |
begin | began | bắt đầu |
break | broke | làm vỡ, gãy |
bring | brought | mang đến |
buy | bought | mua |
catch | caught | bắt, chụp |
choose | chose | chọn |
come | came | đến |
do | did | làm |
drink | drank | uống |
drive | drove | lái xe |
eat | ate | ăn |
feel | felt | cảm thấy |
find | found | tìm thấy |
get | got | lấy, nhận được |
give | gave | đưa, tặng |
go | went | đi |
have | had | có |
hear | heard | nghe |
know | knew | biết |
leave | left | rời đi |
make | made | làm, tạo ra |
read | read (phát âm: /red/) | đọc |
say | said | nói |
see | saw | nhìn, thấy |

Bài tập về cách chia động từ thì quá khứ đơn
Việc thực hành bài tập chia động từ ở thì quá khứ đơn không chỉ giúp bạn ghi nhớ lý thuyết mà còn tăng khả năng phản xạ khi sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp và bài thi. Dưới đây là một số bài tập có đáp án để bạn luyện tập.
Bài 1: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc.
- My sister (get) married last month.
- Daisy (visit) her grandparents’ house 3 days ago.
- My computer (be) broken yesterday.
- He (give) me a big teddy bear on my birthday last week.
- My friend (study) with m e when I (be) at school yesterday.
- My children (not do) their homework last night.
- You (live) here five years ago?
- They (watch) TV late at night yesterday.
- Your friend (hang) out last weekend?
- They (not be) excited about the film last night.

Đáp án
- got
- visited
- was
- gave
- studied/was
- didn’t do
- Did_live
- watched
- Did_hang
- weren’t
Bài 2: Hoàn thành các câu sau:
- Linh ___________ her maths homework yesterday. (to do)
- Tuan ___________to Taiwan by plane? (to go)
- We ___________a farm three weeks ago. (to visit)
- Tuan and Tu ___________their brother. (not/to help)
- The children ___________at home last sunday. (not/to be)
- When ___________you ___________this wonderful dress? (to design)
- My father ___________into the truck. (not/to crash)
- Tuan ___________the basket of his bicycle. (to take off)
- ___________you ___________your uncle last weekend? (to phone)
Đáp án
- did
- Did Susan go
- visited
- did not help
- were not
- did you design
- did not crash
- took off
- Did you phone
Bài 3: Hoàn thành đoạn văn.
Last year, I (spend) _______ my summer holiday with my family. We (decide) _______ to go to Danang and Hoi-An because these places are famous for being beautiful. On the first day of the trip, we (go) _______ to My-Khe beach. While my father (swim) _______, my sister (build) _______ the sand castle. On the second day, we (rent) _______ a car nearby our hotel and (drive) _______ to Hoi An. When we (drive) _______, it (rain) _______. However, it (not affect) _______ our trip much. We (visit) _______ some old temples and (eat) _______ famous food there. When we (walk) _______ around the ancient town, we (see) _______ a lot of lanterns hung in front of every house. We really (have) _______ fun in our trip.

Đáp án
- spent
- decided
- went
- was swimming
- was building
- rented
- drove
- were driving
- rained
- did not affect
- visited
- ate
- were walking
- saw
- had
Trên đây Edulife đã tổng hợp đầy đủ lý thuyết và bài tập về cách chia động từ thì quá khứ đơn. Hãy dành thời gian thực hành thêm các dạng bài tập chia động từ để ứng dụng lý thuyết vào giải quyết các dạng bài và nâng khả năng phản xạ khi giao tiếp nhé!