Nắm vững cách chia động từ thì hiện tại tiếp diễn là một bước quan trọng trong việc học ngữ pháp tiếng Anh. Về cơ bản, cơ chế của thì này là kết hợp trợ động từ “to be” (am/is/are) với động từ chính ở dạng V-ing để diễn tả một hành động đang diễn ra. Tuy nhiên, để áp dụng chính xác, bạn cần hiểu rõ các quy tắc thêm đuôi “ing” và những trường hợp ngoại lệ. Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ công thức, ví dụ và bài tập có đáp án để bạn tự tin sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong mọi tình huống.
Hiểu đúng bản chất và công thức thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous tense) là một trong những thì cơ bản nhất, được dùng để mô tả một hành động hoặc sự việc đang xảy ra ngay tại thời điểm nói, hoặc xung quanh thời điểm đó và vẫn chưa kết thúc. Thì này nhấn mạnh vào tính tiếp diễn, tạm thời của hành động.

Để chia động từ ở thì này, bạn cần nắm vững cấu trúc cho từng dạng câu cụ thể. Dưới đây là bảng tổng hợp công thức thì hiện tại tiếp diễn:
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
Câu khẳng định | S + am/is/are + V-ing | I am reading a book (Tôi đang đọc một cuốn sách). |
Câu phủ định | S + am/is/are + not + V-ing | I am not watching TV right now (Tôi không xem TV ngay bây giờ). |
Câu nghi vấn Yes/No | Am/Is/Are + S + V-ing? | Is she listening to music? (Cô ấy đang nghe nhạc phải không?). |
Câu nghi vấn với Wh- | Wh- + am/is/are + (not) + S + V-ing? | What song is he singing? (Anh ấy đang hát bài gì?). |
Để nắm vững cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, việc tham khảo các tình huống cụ thể là rất quan trọng. Xem ngay ví dụ thì hiện tại tiếp diễn có đáp án để hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách chia động từ trong thì này!
Quy tắc 1: Cách chia trợ động từ “to be” theo chủ ngữ (S)
Bước đầu tiên và cơ bản nhất trong cách chia động từ thì hiện tại tiếp diễn là xác định và chia đúng trợ động từ “to be”. Hình thức của “to be” (am/is/are) phụ thuộc hoàn toàn vào chủ ngữ đứng trước nó.
- Nếu câu có chủ ngữ là “I” (ngôi thứ nhất số ít) thì động từ tobe là “am”. Ví dụ: I am writing a letter to my best friend (Tôi đang viết thư cho người bạn thân của mình).
- Nếu câu có chủ ngữ là “He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được” (ngôi thứ ba số ít) thì động từ tobe là “is”. Ví dụ: She is working on her homework (Cô ấy đang làm bài tập về nhà).
- Nếu câu có chủ ngữ là “You/ We/ They/ Danh từ số nhiều” thì động từ tobe là “are”. Ví dụ: The cats are sleeping on the sofa (Những con mèo đang ngủ trên ghế sofa).

Quy tắc 2: Cách thêm đuôi “-ing” vào động từ thường (V-ing)
Sau khi đã có trợ động từ “to be”, bước tiếp theo là chuyển động từ chính (V) sang dạng hiện tại phân từ bằng cách thêm đuôi “-ing”. Hầu hết các động từ đều tuân theo quy tắc này, tuy nhiên có một số quy tắc chính tả bạn cần ghi nhớ để tránh sai sót.
Đối với động từ kết thúc bằng “e”
Cách chia động từ ở thì hiện tại tiếp diễn đối với động từ kết thúc bằng một chữ “e” câm là bỏ “e” và thêm “ing” vào cuối động từ.
Ví dụ: write (viết) → writing, take (lấy) → taking, drive (lái xe) → driving.
Đối với động từ kết thúc bằng “ie”
Trong trường hợp này, bạn chỉ cần thay “ie” thành “y” và thêm đuôi “ing” để chia động từ thì hiện tại tiếp diễn.
Ví dụ: tie (buộc) → tying, lie (nằm, nói dối) → lying, vie (tranh giành) -> vying.

Đối với động từ kết thúc bằng “ee”
Các động từ kết thúc bằng “ee” khi chia động từ sẽ không cần bỏ “e” mà vẫn thêm đuôi “ing” bình thường.
Ví dụ: see (nhìn) → seeing, free (giải phóng) → freeing, agree (đồng ý) → agreeing.
Đối với động từ có 1 âm tiết kết thúc bằng “1 nguyên âm + 1 phụ âm”
Đây là trường hợp có cách chia động từ ở thì hiện tại tiếp diễn là nhân đôi phụ âm cuối và thêm đuôi “ing”. Lưu ý: quy tắc này không áp dụng cho các phụ âm h, w, x, y.
Ví dụ: run (chạy) → running, stop (dừng lại) → stopping, swim (bơi) → swimming.
Đối với động từ kết thúc bằng “nguyên âm đơn + L”
Thông thường, với các động từ kết thúc bằng “nguyên âm đơn + L” thì theo Anh-Anh sẽ nhân đôi âm “L” và thêm “ing”, còn theo Anh-Mỹ thì không.
Ví dụ: travel (du lịch) → travelling (Anh-Anh) / traveling (Anh-Mỹ).
Lưu ý quan trọng: Các động từ không chia ở thì hiện tại tiếp diễn
Một điểm đặc biệt cần chú ý là không phải động từ nào cũng có thể chia ở thì hiện tại tiếp diễn. Các động từ này được gọi là động từ tình thái (stative verbs), chúng diễn tả trạng thái, cảm xúc, nhận thức hoặc sự sở hữu thay vì một hành động có tính tiếp diễn. Bao gồm:
- Các động từ thể hiện cảm xúc và tinh thần: believe (tin tưởng), like (thích), hate (ghét), imagine (tưởng tượng), know (biết), realise (nhận ra), v.v…
- Các động từ tri giác: feel (cảm thấy), sound (có vẻ), hear (nghe), smell (ngửi), v.v…
- Các động từ thể hiện phản ứng khi giao tiếp: agree (đồng ý), astonish (làm kinh ngạc), deny (phủ nhận), promise (hứa), v.v…
- Các động từ chỉ sự sở hữu: belong (thuộc về), include (bao gồm), possess (sở hữu), consist (bao gồm), v.v…

Bài tập áp dụng chia động từ thì hiện tại tiếp diễn có đáp án
Lý thuyết luôn cần đi đôi với thực hành. Sau khi đã nắm vững các quy tắc, hãy áp dụng ngay kiến thức vào bài tập thì hiện tại tiếp diễn dưới đây để rèn luyện kỹ năng và ghi nhớ kiến thức một cách hiệu quả hơn.

Bài tập chia động từ thì hiện tại tiếp diễn
Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ vào chỗ trống để hoàn thành các đoạn hội thoại
- Mai: Hi Lan, what _______ (you/do) at this moment?
Lan: I _______ (prepare) dinner for my family. - Nam: What _______ (he/do) over there?
Hoa: He _______ (fix) his bicycle. - Ba: _______ (they/study) English now?
An: No, they _______ (play) video games. - Tung: Where _______ (she/go)?
Linh: She _______ (go) to the library. - Hung: What _______ (we/do) tonight?
Dung: We _______ (watch) a football match on TV. - Thuy: _______ (you/wait) for someone?
Khanh: Yes, I _______ (wait) for my friend. - Duong: _______ (it/rain) outside?
Ha: Yes, it _______ (rain) heavily.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng cho các câu sau
- My mother __________ dinner in the kitchen now.
A. cook
B. is cooking
C. cooks - They __________ to school by bus every day.
A. go
B. are going
C. went - She __________ a new dress for the party tonight.
A. buy
B. is buying
C. bought - What __________ you doing now?
A. are
B. is
C. am - He __________ TV at the moment.
A. watch
B. is watching
C. watched
Bài tập 3: Chia động từ trong ngoặc với thì hiện tại tiếp diễn:
- The children (play) __________ in the garden now.
- My father (read) __________ the newspaper every morning.
- She (not/ go) __________ to school today.
- What are you (do) __________ at the moment?
- They (travel) __________ to Europe next summer.
- I (read) __________ a very interesting book now.
- She (not/ listen) __________ to music at the moment.
- They (play) __________ football in the park now.
- What you (do) __________ now?
- He (sleep) __________ at the moment. Please be quiet!

Bài tập 4: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau
- I am go to the cinema now.
- She is watch TV at the moment.
- They are plays football in the park.
- He is sleep now.
- What you doing now?
Bài tập 5: Sắp xếp và viết lại câu hoàn chỉnh thì hiện tại tiếp diễn
- I/ read/ a book/ now.
- She/ not/ listen/ to music/ at the moment.
- They/ play/ football/ in the park/ now.
- What/ you/ do/ now?
- He/ sleep/ at the moment.
- I/ learn/ Spanish.
- it/ rain/ heavily/ outside.
Đáp án bài tập chia động từ thì hiện tại tiếp diễn
Bài tập 1:
- are you doing – am preparing
- is he doing – is fixing
- Are they studying – are playing
- is she going – is going
- are we doing – are watching
- Are you waiting – am waiting
- Is it raining – is raining
Bài tập 2:
- B
- A
- B
- A
- B
Bài tập 3:
- are playing
- reads
- is not going
- are you doing
- are traveling
- am reading
- is not listening
- are playing
- are you doing
- is sleeping
Bài tập 4:
- I am going to the cinema now.
- She is watching TV at the moment.
- They are playing football in the park.
- He is sleeping now.
- What are you doing now?
Bài tập 5:
- I am reading a book now.
- She is not listening to music at the moment.
- They are playing football in the park now.
- What are you doing now?
- He is sleeping at the moment.
- I am learning Spanish.
- It is raining heavily outside.
Hy vọng với hướng dẫn chi tiết về các quy tắc và bài tập đa dạng trong bài viết này, bạn đã có thể hoàn toàn nắm vững cách chia động từ ở thì hiện tại tiếp diễn. Việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa để sử dụng thành thạo. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận để được Edulife giải đáp nhé!
Tui ko biết chỉ giùm mình nha
Ok