Bảng tổng hợp thông tin về các dạng câu hỏi trong tiếng Anh trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Câu hỏi trong tiếng Anh là câu dùng để yêu cầu thông tin, xác nhận hoặc làm rõ một điều gì đó. Tùy theo mục đích và cách đặt, câu hỏi có nhiều dạng khác nhau. |
Chức năng (Function) | Giúp giao tiếp hiệu quả hơn bằng cách yêu cầu người nghe trả lời, xác nhận hoặc cung cấp thông tin cụ thể. |
Quy chuẩn ngữ pháp (Grammar Rules) | – Sắp xếp trợ động từ/động từ to be trước chủ ngữ trong câu hỏi.
– Dùng từ để hỏi (question word) nếu cần thông tin cụ thể hơn là chỉ “yes” hoặc “no”. |
Phân loại (Categories) | – Yes/No Questions: Câu hỏi có/không.
– Wh-Questions: Câu hỏi bắt đầu bằng what, where, when, who, why, how… – Choice Questions: Câu hỏi lựa chọn. – Tag Questions: Câu hỏi đuôi. – Indirect Questions: Câu hỏi gián tiếp. |
Ví dụ (Examples) | – Yes/No: “Did you lock the door?”
– Wh-: “Why did she cancel the trip?” – Choice: “Would you prefer tea or coffee?” – Tag: “It’s cold, isn’t it?” – Indirect: “Can you tell me where the station is?” |
Cách nhận biết (Identification) | Câu hỏi thường bắt đầu bằng trợ động từ, động từ to be, hoặc từ để hỏi. Trong viết, thường kết thúc bằng dấu hỏi (?), còn trong nói, ngữ điệu lên ở cuối câu. |
Vị trí trong câu (Position) | Thành phần chính trong câu hỏi thường là trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính (trong câu hỏi trực tiếp). Trong câu hỏi gián tiếp, cấu trúc giống như câu trần thuật. |
Quy tắc sử dụng (Usage Rules) | – Sử dụng đúng cấu trúc câu hỏi theo thì và loại câu.
– Không dùng dấu chấm trong câu hỏi. – Lưu ý thay đổi trật tự câu (đảo ngữ) trong câu hỏi trực tiếp. |
Lưu ý đặc biệt (Special Notes) | – Don’t forget auxiliary verbs (do/does/did) nếu không có động từ to be.
– Trong câu gián tiếp, không dùng đảo ngữ và không cần dấu hỏi. |
Ứng dụng (Practical Use) | Hiểu rõ các dạng câu hỏi giúp nâng cao kỹ năng hội thoại, viết email, tham gia phỏng vấn, và đọc hiểu câu hỏi trong bài kiểm tra hoặc giao tiếp thực tế. |
Kết luận (Conclusion) | Câu hỏi là phần không thể thiếu trong mọi ngữ cảnh giao tiếp tiếng Anh. Thành thạo cách đặt câu hỏi sẽ mở rộng khả năng biểu đạt và tiếp nhận thông tin hiệu quả hơn. |
Trong giao tiếp tiếng Anh, việc đặt câu hỏi không chỉ giúp người học tìm kiếm thông tin mà còn thể hiện sự chủ động, linh hoạt trong tương tác với người khác. Bài viết dưới đây của Edulife sẽ tổng hợp thông tin giúp bạn hiểu rõ cấu trúc, mục đích và sắc thái ngữ nghĩa của các dạng câu hỏi trong tiếng Anh kèm theo lưu ý sử dụng giúp bạn cải thiện hiệu quả giao tiếp.
Dạng câu hỏi Yes/ No
Câu hỏi Yes/No là loại câu hỏi phổ biến trong các dạng câu hỏi trong tiếng Anh, dùng để xác nhận thông tin, người nghe có thể trả lời bằng “Yes” (có) hoặc “No” (không). Dưới đây là cấu trúc của hai dạng câu hỏi Yes/ No:
Câu hỏi Yes/ No xác định
- Với động từ “to be”
- Cấu trúc: Be (am/is/are/was/were) + S + Adj/Noun/Adv + …?
Ví dụ:
- Is your brother home now? (Anh của bạn có ở nhà bây giờ không?)
- Are these noodles spicy? (Món mì này có cay không?)
- Was the weather cold yesterday? (Thời tiết hôm qua có lạnh không?)
- Is she the new manager of the team? (Cô ấy có phải là quản lý mới của đội không?)

- Với động từ thường
- Cấu trúc: Do/Does/Did/Have/Has + S + V (nguyên thể)…?
Ví dụ:
- Do you eat breakfast every day? (Bạn có ăn sáng mỗi ngày không?)
- Have you finished your assignment? (Bạn đã hoàn thành bài tập chưa?)
- Has she ever traveled abroad? (Cô ấy từng đi nước ngoài chưa?)
- Với động từ khuyết thiếu (modal verbs)
- Cấu trúc: Can/Will/Could/Should/Must + S + V (nguyên thể)…?
Ví dụ:
- Can you help me move this box? (Bạn có thể giúp tôi di chuyển chiếc hộp này không?)
- Will he join the team this season? (Anh ấy sẽ gia nhập đội trong mùa giải này chứ?)
- Could they be late because of the traffic? (Họ có thể đến muộn vì kẹt xe không?)

Câu hỏi Yes/ No phủ định
- Để tạo dạng phủ định, chỉ cần thêm “not” vào sau trợ động từ hoặc động từ khiếm khuyết, ta sẽ có câu hỏi phủ định, thường dùng dạng rút gọn trong văn nói (isn’t, don’t, can’t,…).
- Cấu trúc: Trợ động từ/To be/Modal + not + S + …?
- Ví dụ:
- Isn’t she the girl who won the contest? (Chẳng phải cô ấy là người đã thắng cuộc thi sao?)
- Don’t you feel tired after the long hike? (Bạn không thấy mệt sau chuyến leo núi dài sao?)
- Won’t it be too late to start the project next month? (Tháng sau bắt đầu dự án thì có quá muộn không?)

Dạng câu hỏi lấy thông tin (Wh-questions)
Đây là một trong các dạng câu hỏi trong tiếng Anh đa dạng ứng dụng, không chỉ đơn giản là “Yes” hay “No”, thường bắt đầu bằng từ để hỏi dạng Wh-. Dưới đây là những dạng câu hỏi phổ biến:
Câu hỏi cho chủ ngữ
- Cấu trúc chung: Wh-word (Who/What/Which) + Động từ chia theo thì + …?
- Ví dụ:
- Who baked this banana cake? (Ai đã nướng chiếc bánh chuối này?)
- Which key opens the garage door? (Chiếc chìa khóa nào mở cửa nhà để xe?)
- Who wants to volunteer for the clean-up event? (Ai muốn tình nguyện cho sự kiện dọn dẹp?)

>>Xem thêm:
Câu hỏi cho tân ngữ
- Cấu trúc chung: Wh-word (What/Who/Whom) + Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ…?
- Ví dụ:
- What did you eat for breakfast? (Bạn đã ăn gì cho bữa sáng?)
- Who are you texting right now? (Bạn đang nhắn tin với ai vậy?)
- Whom did she invite to the conference? (Cô ấy đã mời ai đến hội nghị?)
- Lưu ý thêm về “who” và “whom”:
- Who thường dùng trong văn nói, cả cho chủ ngữ và tân ngữ.
- Whom chủ yếu dùng trong văn viết hoặc phong cách trang trọng.
Ví dụ: To whom did you send the report? (Bạn đã gửi báo cáo cho ai?)

Câu hỏi cho bổ ngữ (when, where, how, why, what for…)
- Câu hỏi cho bổ ngữ dùng để hỏi thời gian, địa điểm, lý do, cách thức, tần suất,… Trong các dạng câu hỏi trong tiếng Anh này sẽ bắt đầu bằng từ để hỏi như When, Where, Why, How,…
- Cấu trúc chung: Wh-word (When/Where/Why/How) + Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ…?
- Ví dụ:
- When did she learn to drive? (Cô ấy học lái xe khi nào?)
- Where are they planning to go this weekend? (Họ dự định đi đâu vào cuối tuần này?)
- Why didn’t you reply to my email? (Tại sao bạn không trả lời email của tôi?)

Dạng câu hỏi đuôi
Câu hỏi đuôi (Tag Question) là câu hỏi ngắn được thêm vào cuối câu trần thuật nhằm:
- Xác nhận lại thông tin vừa nói.
- Thể hiện sự không chắc chắn và cần người nghe xác minh.
- Tạo tính tương tác, thể hiện sự quan tâm hoặc duy trì cuộc hội thoại.
Cấu trúc chung của Tag Question:
- Trường hợp 1: S + auxiliary/modal verb + V, auxiliary/modal + not + pronoun? (Mệnh đề khẳng định → Câu hỏi đuôi phủ định).
- Trường hợp 2: S + auxiliary/modal + not + V, auxiliary/modal + pronoun? (Mệnh đề phủ định → Câu hỏi đuôi khẳng định).
Lưu ý:
- Trong các dạng câu hỏi trong tiếng Anh, câu hỏi đuôi thường chia làm hai phần và tách biệt với nhau bởi dấu phẩy.
- Trợ động từ (auxiliary) trong phần đuôi phải trùng thì với mệnh đề chính.
- Nếu mệnh đề chính không có trợ động từ, ta mượn do/does/did.
- Đại từ trong phần đuôi phải là đại từ nhân xưng (I, you, he, she, it, we, they).
Ví dụ:
- Your sister speaks French, doesn’t she? (Chị gái bạn nói tiếng Pháp, đúng không?)
- He can swim really well, can’t he? (Anh ấy bơi rất giỏi, phải không?)
- The train arrives at 8 a.m., doesn’t it? (Tàu đến lúc 8 giờ sáng, đúng không?)
- She isn’t from Canada, is she? (Cô ấy không đến từ Canada, phải không?)

Dạng câu hỏi phức
- Câu hỏi phức là câu hỏi chứa một câu hỏi khác, dùng từ nghi vấn như Why, Where, What,… để nối hai thành phần câu hỏi với nhau.
- Cấu trúc chung: S + V (chính) + question word + S + V.
- Ví dụ:
- She asked where you found that painting. (Cô ấy hỏi bạn đã tìm thấy bức tranh đó ở đâu.)
- I don’t know what he is doing in the garage. (Tôi không biết anh ấy đang làm gì trong nhà để xe.)
- They wondered how the magic trick worked. (Họ tự hỏi màn ảo thuật đó hoạt động thế nào.)
- I wonder whether she likes classical music. (Tôi tự hỏi liệu cô ấy có thích nhạc cổ điển không.)

Câu hỏi với động từ “to be” với “to be” là động từ chính
- Trong tiếng Anh, khi động từ “to be” (am, is, are, was, were) là động từ chính, nó thường diễn tả trạng thái, vị trí, tính chất hoặc đặc điểm của chủ ngữ. Khi đặt câu hỏi, bạn chỉ cần đảo “to be” lên trước chủ ngữ vì “to be” lúc này còn đóng vai trò trợ động từ.
- Cấu trúc chung của câu hỏi với “to be”: To be + Chủ ngữ + …?
- Ví dụ:
- Is your jacket in the locker? (Áo khoác của bạn có trong tủ không?)
- Are they ready for the exam? (Họ đã sẵn sàng cho kỳ thi chưa?)
- Are you tired after the workout? (Bạn có mệt sau buổi tập không?)
- Was the food delicious last night? (Đồ ăn tối qua có ngon không?)

Câu hỏi gián tiếp
- Câu hỏi gián tiếp (Indirect Questions) là dạng câu dùng khi bạn muốn hỏi theo cách lịch sự, tế nhị hoặc trang trọng hơn, thường thấy trong các tình huống xã giao, công việc,… Câu hỏi gián tiếp không đảo trợ động từ, động từ vẫn giữ nguyên trật tự như câu trần thuật.
- Cấu trúc chung:
- Với từ để hỏi (wh-questions): S + V + wh-word (what/where/why/how…) + S + V?
- Với câu hỏi Yes/No: S + V + if/whether + S + V?
- Ví dụ:
- Can you tell me where the library is? (Bạn có thể nói cho tôi biết thư viện ở đâu không?)
- I wonder how long this meeting will last. (Tôi tự hỏi cuộc họp này sẽ kéo dài bao lâu.)
- She asked if you were available tomorrow. (Cô ấy hỏi liệu bạn có rảnh vào ngày mai không.)
- Do you know whether they have arrived? (Bạn có biết họ đã đến chưa?)

Lưu ý khi dùng các dạng câu hỏi trong tiếng Anh
Để tránh lỗi sai và sử dụng câu hỏi đúng ngữ pháp, lịch sự và tự nhiên nhất bạn nên ghi nhớ những lưu ý quan trọng dưới đây:
- Trong câu hỏi trực tiếp (Yes/No hoặc Wh-question), bạn phải đảo trợ động từ hoặc động từ “to be” ra trước chủ ngữ.
- Với câu hỏi gián tiếp (indirect questions), không cần đảo trợ động từ, trật tự câu giữ như câu trần thuật.
- Sử dụng đúng từ để hỏi (Wh-word) khi đặt câu hỏi.
- Trong câu hỏi, trợ động từ và động từ chính phải được chia theo đúng thì của hành động.
Ví dụ: Did she go to the concert last weekend? (Quá khứ → dùng “did”).
Has he finished his homework yet? (Hiện tại hoàn thành → dùng “has”).
- Nếu câu ở thể bị động, hãy chắc chắn bạn cũng giữ được cấu trúc đúng khi đặt câu hỏi.
Ví dụ: Was the letter sent yesterday?
Who was invited to the meeting?

- Với câu hỏi đuôi, nhớ đảo ngược đúng dạng phủ định/khẳng định.
Ví dụ: You’re from Japan, aren’t you?
He doesn’t like coffee, does he?
- Dùng câu hỏi đúng ngữ cảnh (mức độ lịch sự), nên dùng câu hỏi gián tiếp trong ngữ cảnh cần có sự lịch sự, trang trọng.
Ví dụ: Could you tell me where the toilet is?
Do you know if he is in today?
- Trong câu trang trọng, giới từ có thể đứng trước “whom” nhưng trong văn nói thì nó thường đứng cuối câu.
Ví dụ: Whom did you go with?
- Không dùng dấu hỏi (?) trong câu gián tiếp trần thuật.
Ví dụ: I want to know where she lives.

Việc thành thạo các dạng câu hỏi trong tiếng Anh không chỉ hỗ trợ quá trình học tập, nó còn là chìa khóa để bạn giao tiếp hiệu quả, tự tin giao tiếp trong mọi hoàn cảnh. Hy vọng với hệ thống kiến thức và lưu ý trong bài viết, bạn đã có cái nhìn tổng quan và áp dụng đúng khi xây dựng câu hỏi trong tiếng Anh. Ngoai ra, bạn có nhu cầu học ngoại ngữ, ôn thi lấy chứng chỉ,… thì hãy tham khảo các khóa học Edulife chúng tôi cung cấp để đạt được hiệu quả tốt nhất.