Bạn muốn trở thành một phần của các tập đoàn đa quốc gia nhưng các cuộc phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh đang cản trở bạn? Hay đơn giản bạn chỉ muốn tự tin hơn khi giao tiếp hàng ngày? Việc nắm vững các câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thường gặp là bước đệm quan trọng nhất.
Dưới đây, Edulife sẽ tổng hợp những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng trong cả đời sống và công việc, kèm theo gợi ý trả lời thông minh. Hãy cùng chúng tôi khám phá để cải thiện kỹ năng phản xạ và giao tiếp trôi chảy hơn nhé!
I. Các câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thường gặp trong cuộc sống hàng ngày
Đây là những câu hỏi nền tảng giúp bạn mở đầu một cuộc trò chuyện, hay còn gọi là “small talk”, một cách tự nhiên và thân thiện. Việc luyện tập thường xuyên các cụm từ này sẽ giúp bạn hình thành phản xạ nhanh nhạy.
1. Mẫu câu chào hỏi và làm quen cơ bản
- What is your name? (Tên bạn là gì?)
- That’s an interesting name. Is it Chinese / French / Indian, etc.? (Tên của bạn thật thú vị. Đây là tên theo tiếng Trung/ Pháp/ Ấn Độ….phải không?)
- Who gave you that name? Your father or mother? (Ai đặt tên cho bạn vậy? Bố bạn hay là mẹ?)
- Does this name have any special meaning? (Tên này có ý nghĩa đặc biệt nào không?)
- It’s a pleasure to meet you. (Rất vui khi quen biết bạn.)
- Hey, how’s it going? – Mọi chuyện thế nào rồi?
- How do you do? – Dạo này thế nào?
2. Mẫu câu hỏi về nơi chốn và công việc
- Where are you from? (Bạn từ đâu đến?)
- Where is XYZ? (XYZ là ở đâu vậy?)
- What is XYZ like? (XYZ trông như thế nào?)
- How long have you lived there? (Bạn sống ở đó bao lâu rồi?)
- Do you like living here? (Bạn có thích sống ở đây không?)
- What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
3. Mẫu câu hỏi về sở thích và hoạt động giải trí
- What do you like doing in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?)
- Can you play tennis / golf / soccer / etc.? (Bạn có thể chơi tennis/ golf/ bóng đá…không?)
Khi bạn muốn bắt chuyện với một người hoàn toàn xa lạ, đôi khi bạn sẽ cảm thấy bối rối. Một cấu trúc chung bạn có thể sử dụng là: Từ thu hút sự chú ý (Excuse me, Sorry,…) + thể thức yêu cầu (Can you tell me, Could you show me,…) + thông tin muốn biết.
Từ những câu hỏi trên Edulife đã tổng hợp và phát triển hơn từng câu hỏi cụ thể. Các bạn có thể tham khảo link các mẫu câu hỏi giao tiếp thường gặp: Tại đây.

>>> Xem thêm:
II. Những câu hỏi tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm khi phỏng vấn
Đối với tình huống phỏng vấn xin việc, việc chuẩn bị trước câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến là yếu tố quyết định sự thành công. Nó không chỉ thể hiện năng lực ngôn ngữ mà còn cho thấy sự chuyên nghiệp của bạn.
Các câu hỏi tiếng Anh thường gặp khi phỏng vấn
1. Tell me a little about yourself. (Hãy giới thiệu về bản thân của bạn)
Đây là cơ hội để bạn tóm tắt nhanh về kinh nghiệm và kỹ năng phù hợp nhất với vị trí ứng tuyển. Hãy tập trung vào những gì liên quan đến công việc.
Câu trả lời mẫu cho sinh viên mới ra trường:
Hello. My name is Trang. I’m 23 years old. I graduated from Foreign Trade University where I majored in Finance and Banking. I had an internship as a teller at VietNam International Bank last year. I am a very motivated person and a fast learner. I enjoy taking part in group activities and can also manage my schedule well.
Câu trả lời mẫu cho người đã có kinh nghiệm:
Hello, my name is Vu. I am 28 years old. I completed my Business Administration degree in 2012 from Vietnam National University. I have worked as a headhunter for Navigos Search company for 5 years, progressing from a fresher to a manager. My qualifications and work experience make me a suitable candidate for this profile. I am looking to join your organization to explore new dimensions and for the further development of my skills.
2. What are your strengths? (Thế mạnh của bạn là gì?)
Hãy chọn 1-2 thế mạnh nổi bật nhất và liên quan trực tiếp đến công việc, kèm theo một ví dụ ngắn gọn để chứng minh.
Câu trả lời mẫu:
I believe my greatest strength is my ability to solve problems quickly and efficiently. I can see many aspects of a problem, which makes me eligible to complete my work even in challenging conditions. Solving that problem allowed me to become a better communicator. I think that my ability to see all sides of a problem will help me collaborate better with my team members.
3. What are your weaknesses? (Điểm yếu của bạn là gì?)
Hãy trả lời một cách trung thực nhưng luôn nhấn mạnh cách bạn đang nỗ lực cải thiện điểm yếu đó. Điều này cho thấy bạn là người có ý thức tự phát triển bản thân.
Câu trả lời mẫu:
I tend to be too harsh and often criticize myself. Whenever I complete a project, I feel that I could have done better, even though I receive positive feedback from colleagues and customers. This often led me to overwork and feel exhausted. Over the past few years, I’ve been actively working on this by taking time to look at my performance objectively and celebrate those victories. This has not only improved my work and confidence but also helped me appreciate my team and the support systems behind me.
4. Why do you want to leave your current job? (Tại sao bạn muốn rời công việc hiện tại?)
Tập trung vào các lý do tích cực như bạn đang tìm kiếm thử thách mới, cơ hội phát triển kỹ năng hoặc một môi trường phù hợp hơn với mục tiêu dài hạn.
Gợi ý trả lời: I’ve worked at my previous role for 2 years and learned a great deal. However, I’m now looking for a new challenge where I can contribute more and grow my skills in a different environment. I’m very interested in this company’s mission and I believe my abilities align well with this position.
5. What are your salary expectations? (Kỳ vọng về lương của bạn là gì?)
Đây là một trong những câu phỏng vấn tiếng Anh nhạy cảm. Lựa chọn tốt nhất của bạn là đưa ra một khoảng lương hợp lý dựa trên nghiên cứu thị trường, năng lực và kinh nghiệm của bản thân.
Ví dụ: “My salary expectations are in line with my experience and qualifications. I’ve done some research and understand that positions similar to this one in this industry typically pay in the range of ___ to ___. Based on my skills and certifications, I would be comfortable with a salary in that range.”
>>> Xem những câu hỏi tiếng anh thường gặp khi phỏng vấn kèm gợi ý: Tại đây

>>> Xem thêm: Quy định chứng chỉ ngoại ngữ
III. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề gia đình
Tìm hiểu về gia đình là một cách hay để cuộc trò chuyện trở nên thân mật và kết nối hơn. Dưới đây là những câu hỏi tiếng Anh phổ biến về chủ đề này.
- Do you have any brothers or sisters? – Bạn có anh chị em không?
- I’m an only child – Tôi là con một
- Have you got any kids? – Bạn có con không?
- I’ve got a baby – Tôi mới có một em bé
- Where do your parents live? – Bố mẹ bạn sống ở đâu?
- Are you married? – Bạn có gia đình chưa?
- How long have you been married? – Bạn lập gia đình bao lâu rồi?
- I’m divorced – Tôi đã ly hôn
- Could you tell me about your family? – Bạn chia sẻ một chút về gia đình mình với tôi được không?
- How many people are there in your family? – Gia đình bạn có bao nhiêu người?
Đây chính là những câu hỏi tiếng Anh thường gặp trong nhiều cuộc hội thoại. Khi giao tiếp tiếng Anh hằng ngày, người bản xứ sẽ dùng những câu nói, cấu trúc tự nhiên khác với những gì chúng ta đã học thuộc qua sách vở, vì vậy việc luyện tập với các tình huống thực tế là rất quan trọng.
>>> Xem thêm các câu giao tiếp tiếng Anh thường gặp: Tại đây
Như vậy, trên đây là các câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thường gặp trong nhiều chủ đề phổ biến. Để giao tiếp tốt, bạn không chỉ học thuộc lòng mà cần kết hợp luyện nghe, chú ý đến phát âm, ngữ điệu và quan trọng nhất là áp dụng ngay lập tức vào các cuộc hội thoại hàng ngày. Chúc bạn thành công!