Bảng tổng hợp thông tin về be going to trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | “Be going to” là cấu trúc diễn tả dự định hoặc kế hoạch đã có từ trước hoặc một điều gì đó sắp xảy ra trong tương lai gần. |
Cấu trúc chung (Structure) | Khẳng định: S + be (am/is/are) + going to + V1 (động từ nguyên mẫu).
Phủ định: S + be + not + going to + V1 Nghi vấn: Be + S + going to + V1? |
Cách dùng (Usage) | Diễn tả dự định hoặc kế hoạch có sẵn đã được nghĩ đến, dự tính thực hiện trong tương lai.
Dự đoán hành động, sự việc dựa trên dấu hiệu ở hiện tại. |
Ví dụ (Examples) | I’m going to start a podcast next month.
Look at those dark clouds. It’s going to rain soon. She’s going to apply for a scholarship abroad. They’re going to renovate the office next quarter. |
So sánh với “Will” | Be going to → kế hoạch đã có
Will → quyết định tức thì hoặc dự đoán không có dấu hiệu rõ ràng |
Lưu ý (Special Notes) | Không chia động từ sau “going to”
“Be” cần chia theo chủ ngữ (am/is/are) Có thể rút gọn: I’m gonna… (trong văn nói) |
Ứng dụng (Practical Use) | Việc nắm vững cấu trúc này giúp bạn thể hiện ý định rõ ràng trong tương lai, đồng thời nâng cao khả năng viết và nói có tổ chức. |
Kết luận (Conclusion) | “Be going to” là công cụ thiết yếu để diễn đạt kế hoạch tương lai hoặc dự đoán có cơ sở, phù hợp với giao tiếp hằng ngày cũng như văn viết học thuật. |
Trong tiếng Anh, để diễn tả dự định hoặc hành động xảy ra trong tương lai, hai cấu trúc phổ biến nhất chính là “be going to” và “will”. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ sự khác biệt giữa chúng cũng như cách dùng phù hợp theo từng ngữ cảnh. Bài viết này của Edulife sẽ giúp bạn ôn tập nhanh toàn bộ công thức, cách sử dụng cấu trúc “be going to”, đồng thời so sánh rõ ràng với “will” để tránh nhầm lẫn trong giao tiếp và làm bài thi, tham khảo ngay nhé!
Cấu trúc be going to trong tiếng Anh là gì và ví dụ
Cấu trúc “be going to” là một trong những điểm ngữ pháp cốt lõi của thì tương lai gần trong tiếng Anh. Có hình thức đơn giản nhưng “be going to” lại mang nhiều sắc thái nghĩa và cách dùng linh hoạt, thường khiến người học nhầm lẫn với cấu trúc “will” cũng dùng để chỉ tương lai.
“Be going to” là thì gì? không phải là một thì riêng biệt, mà là cấu trúc biểu thị hành động sắp xảy ra trong tương lai gần, có tính dự định, kế hoạch hoặc có dấu hiệu rõ ràng là sẽ xảy ra. Trong ngữ pháp, nó được gọi là Near Future (Tương lai gần).

Ví dụ:
- She’s going to redecorate her room this weekend.
(Cô ấy sẽ trang trí lại phòng của mình vào cuối tuần này.)
- They are going to launch their product in early July.
(Họ sẽ ra mắt sản phẩm của mình vào đầu tháng Bảy.)
- I’m not going to attend the meeting because I have another appointment.
(Tôi sẽ không tham dự cuộc họp vì tôi có lịch hẹn khác.)
- He’s coughing badly. He’s going to be sick if he doesn’t rest.
(Anh ấy ho nhiều quá. Nếu không nghỉ ngơi, anh ấy sẽ bị ốm đấy.)

Công thức cấu trúc be going to
Cấu trúc “be going to” dùng để diễn tả kế hoạch, dự định đã được quyết định từ trước hoặc những hành động chắc chắn sẽ xảy ra dựa trên bằng chứng hiện tại. Dưới đây là công thức cấu trúc này theo 3 dạng câu chính: khẳng định, phủ định, nghi vấn:
Câu khẳng định
- Công thức: S + am/is/are + going to + V (bare-inf).
- Ví dụ:
- I’m going to start a podcast about mental health next month.
(Tôi sẽ bắt đầu một podcast về sức khỏe tâm thần vào tháng tới.)
- They are going to renovate the school library this summer.
(Họ sẽ cải tạo thư viện trường vào mùa hè này.)
- She’s going to meet the ambassador tomorrow afternoon.
(Cô ấy sẽ gặp đại sứ vào chiều mai.)
- We’re going to try paragliding when we visit Đà Lạt.
(Chúng tôi sẽ thử dù lượn khi đến Đà Lạt.)
- He’s going to study Japanese for his exchange program.
(Anh ấy sẽ học tiếng Nhật cho chương trình trao đổi của mình.)

Câu phủ định
- Công thức: S + am/is/are + not + going to + V (bare-inf).
- Ví dụ:
- I’m not going to sign the contract until I review all the clauses.
(Tôi sẽ không ký hợp đồng cho đến khi tôi xem hết các điều khoản.)
- We aren’t going to take that road; it’s under construction.
(Chúng tôi sẽ không đi con đường đó; nó đang được thi công.)
- She isn’t going to lend him money again.
(Cô ấy sẽ không cho anh ta mượn tiền lần nữa.)
- He’s not going to cook tonight because he’s exhausted.
(Anh ấy sẽ không nấu ăn tối nay vì anh ấy quá mệt.)
- They’re not going to attend the wedding due to a family emergency.
(Họ sẽ không dự đám cưới vì có việc gấp trong gia đình.)

Câu nghi vấn
- Công thức:
- Dạng câu hỏi Yes/No: Am/Is/Are + S + going to + V?
- Dạng câu hỏi Wh-question: Wh-word + am/is/are + S + going to + V?
- Ví dụ:
- Are you going to apply for the art exhibition?
(Bạn có định tham gia triển lãm nghệ thuật không?)
- Are they going to fix the heating system before winter?
(Họ có định sửa hệ thống sưởi trước mùa đông không?)
- When is he going to arrive at the station?
(Anh ấy sẽ đến nhà ga lúc nào?)
- Who is she going to invite to the presentation?
(Cô ấy sẽ mời ai tham dự buổi thuyết trình?)
- Where are you going to host the workshop?
(Bạn sẽ tổ chức buổi hội thảo ở đâu?)

Các trường hợp sử dụng cấu trúc be going to
Thì tương lai gần dùng để nói về thời gian sắp tới, đồng thời phản ánh các kế hoạch, dự định cá nhân hoặc dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại. Dưới đây là 3 cách sử dụng phổ biến nhất của cấu trúc be going to:
Diễn tả kế hoạch, dự định chắc chắn trong tương lai
- Dùng khi người nói đã lên kế hoạch rõ ràng hoặc có dự định cá nhân sẽ thực hiện trong tương lai gần.
- Ví dụ:
- I’m going to launch my own online bookstore next quarter.
(Tôi sẽ mở cửa hàng sách trực tuyến của riêng mình vào quý sau.)
- We’re going to attend a language workshop this weekend.
(Chúng tôi sẽ tham dự một hội thảo ngôn ngữ vào cuối tuần này.)
- She’s going to adopt a puppy from the shelter this afternoon.
(Cô ấy sẽ nhận nuôi một chú chó con từ trại cứu trợ vào chiều nay.)

Dự đoán dựa trên bằng chứng hoặc dấu hiệu hiện tại
- Dùng khi bạn nhìn thấy dấu hiệu rõ ràng cho điều gì đó sắp xảy ra.
- Ví dụ:
- Look at the way he’s shivering – he’s going to catch a cold.
(Nhìn cách anh ấy run kìa – anh ấy sắp bị cảm rồi.)
- She’s been yawning nonstop – she’s going to fall asleep any minute.
(Cô ấy ngáp không ngừng – cô ấy sắp ngủ gật rồi.)
- The wind is picking up and the sky is dark – it’s going to be a stormy night.
(Gió bắt đầu mạnh lên và trời thì tối sầm – đêm nay chắc chắn sẽ có bão.)

Nói về một dự định trong quá khứ (Was/Were going to)
- Dùng khi một việc đã có ý định làm trong quá khứ nhưng không xảy ra vì một lý do nào đó.
- Cấu trúc: S + was/were going to + V (bare-inf).
- Ví dụ:
- I was going to apply for the internship, but I missed the deadline.
(Tôi đã định nộp đơn thực tập, nhưng tôi bỏ lỡ hạn chót.)
- We were going to host the event outdoors, but it rained unexpectedly.
(Chúng tôi đã định tổ chức sự kiện ngoài trời, nhưng trời đột nhiên đổ mưa.)
- She was going to study in Canada, but her visa got delayed.
(Cô ấy đã định du học ở Canada, nhưng visa của cô ấy bị trì hoãn.)

>> Xem thêm:
Phân biệt be going to và will
Trong tiếng Anh, cả “be going to” và “will” đều được dùng để diễn tả hành động, sự việc trong tương lai. Tuy nhiên, hai cấu trúc này không hoàn toàn giống nhau và thường gây nhầm lẫn cho người học nếu không nắm rõ ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là điểm giống và khác nhau giữa hai cấu trúc giúp bạn phân biệt để sử dụng hiệu quả:
Điểm giống nhau
- Cả hai cấu trúc đều dùng để:
- Nói đến một hành động/sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.
- Tuân theo các công thức chia thì giống nhau ở dạng khẳng định, phủ định và nghi vấn.
- Công thức:
Mẫu câu | be going to | will |
Khẳng định | S + be (am/is/are) + going to + V (bare infinitive) | S + will + V (bare infinitive) |
Phủ định | S + be + not + going to + V | S + will + not (won’t) + V |
Yes/No Q | Be + S + going to + V? | Will + S + V? |
Wh-question | Wh-word + be + S + going to + V? | Wh-word + will + S + V? |

Sự khác biệt giữa “be going to” và “will”
- “Be going to” dùng khi:
- Bạn đã lên kế hoạch trước đó hoặc có ý định cụ thể sẽ làm gì trong tương lai.
- Dự đoán dựa trên dấu hiệu, bằng chứng hiện tại rõ ràng cho sự việc sắp xảy ra.
- “Will” dùng khi:
- Dùng khi quyết định được đưa ra ngay lập tức, không có kế hoạch từ trước.
- Dự đoán mang tính chủ quan, cảm tính, dựa vào niềm tin cá nhân, không có bằng chứng cụ thể.
- Ví dụ:
- I’m going to join a pottery class this summer.
(Tôi dự định sẽ tham gia một lớp học làm gốm vào mùa hè này.)
- They’re going to move to a quieter neighborhood in September.
(Họ sẽ chuyển đến một khu phố yên tĩnh hơn vào tháng Chín.)
- Oh no! The milk is boiling over! I’ll turn off the stove!
(Ôi không! Sữa đang trào ra rồi! Tôi sẽ tắt bếp ngay!)
- It’s getting dark. I think I’ll head home now.
(Trời đang tối dần. Tôi nghĩ tôi sẽ về nhà ngay.)
- Look at that cracked vase! It’s going to fall any second.
(Nhìn chiếc bình nứt kia kìa! Nó sắp rơi rồi đấy.)
- That little boy is wobbling too fast – he’s going to trip.
(Cậu bé kia lảo đảo quá nhanh – cậu ta sắp vấp ngã rồi.)
- He won’t agree with that decision, trust me.
(Anh ấy sẽ không đồng ý với quyết định đó đâu, tin tôi đi.)

Câu hỏi thường gặp về be going to
Khi nào nên dùng be going to thay vì will?
Dùng “be going to” khi bạn đã có kế hoạch, dự định từ trước hoặc có dấu hiệu rõ ràng rằng điều gì đó sắp xảy ra có thể sử dùng thay will.
Có thể dùng be going to trong câu điều kiện không?
Có. “Be going to” có thể dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 1 để diễn tả dự định trong tương lai.
Ví dụ: If it stops raining, we are going to play football.
Cách tránh lỗi sai khi sử dụng be going to?
Hãy lưu ý:
- Chia đúng động từ “to be” (am/is/are) theo chủ ngữ.
- Không dùng động từ nguyên mẫu có “to” sau “going to”.
- Tránh dùng cấu trúc này cho các dự định, quyết định bộc phát. Trường hợp này nên dùng cấu trúc “will” thay thế be going to.

Hy vọng chỉ với 10 phút ôn tập, bạn đã nắm được cách dùng, công thức và điểm khác biệt cơ bản giữa be going to và will – hai cấu trúc thiết yếu trong ngữ pháp tiếng Anh qua nội dung trên. Hãy thường xuyên luyện tập qua ví dụ thực tế để sử dụng chính xác tùy theo tình huống. Nếu muốn cải thiện trình độ tiếng Anh nhiều hơn nữa, hãy tham khảo nhiều nội dung được Edulife chúng tôi đăng tải và tham khảo các khóa học Edulife cung cấp để học tập với lộ trình hiệu quả nhất nhé!