Used to, be used to và get used to là ba cấu trúc dễ khiến người học tiếng Anh bị nhầm lẫn nhất. Trong đó, cấu trúc Be/Get used to + V-ing là một điểm ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn tả thói quen hiện tại hoặc quá trình thích nghi với một điều gì đó. Để giúp bạn hiểu rõ cấu trúc, nắm rõ công thức, ngữ nghĩa và sự khác biệt giữa chúng,… mời bạn tham khảo nooij dung được Edulife chia sẻ dưới đây để áp dụng đúng trong cả văn nói lẫn văn viết.
Bảng tổng hợp thông tin về Be/Get used to + V-ing trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Cấu trúc “be/get used to + V-ing” dùng để diễn tả sự quen thuộc hoặc thích nghi với một hành động, tình huống hoặc thói quen nào đó. |
Cấu trúc (Structure) | – Be used to + V-ing/Noun → quen với việc gì
– Get used to + V-ing/Noun → dần dần quen với việc gì |
Ý nghĩa (Meaning) | – Be used to: trạng thái đã quen
– Get used to: quá trình trở nên quen ➡ Khác với used to + V-inf (đã từng) |
Ví dụ (Examples) | She’s getting used to living in the countryside.
We weren’t used to driving on snowy roads. He’ll never get used to speaking in front of a crowd. |
Lưu ý sử dụng (Usage Notes) | Theo sau be/get used to luôn là danh động từ (V-ing) hay cả danh từ
Không nhầm lẫn với used to + V-inf (chỉ hành động đã từng xảy ra trong quá khứ nhưng không còn nữa) |
Công thức biến thể (Variations) | – Phủ định: I’m not used to staying up late.
– Câu hỏi: Did she get used to working night shifts? |
Ứng dụng (Practical Use) | Sử dụng khi nói về việc thích nghi với môi trường mới, thay đổi thói quen hoặc miêu tả trạng thái hiện tại/quá khứ |
Kết luận (Conclusion) | Cấu trúc “be/get used to + V-ing” rất hữu ích để diễn tả sự thích nghi trong học tập, công việc và đời sống và giúp cải thiện khả năng giao tiếp thực tế. |
Cấu trúc Be/Get used to + V-ing trong tiếng Anh là gì?
Cấu trúc be/get used to + V-ing được dùng để diễn tả sự quen thuộc hoặc quá trình làm quen với một hành động, thói quen nào đó hoặc sự việc nào đó. Trong khi “be used to” sẽ diễn tả một trạng thái quen với điều gì đó, đã thích nghi từ trước đó thì cấu trúc “get used to” sẽ diễn tả quá trình dần dần trở nên quen với điều gì đó, đang làm quen, chưa hoàn toàn thành thạo.
- Cấu trúc:
- Be used to + V-ing/Noun.
- Get used to + V-ing/Noun.
- Công thức:
- S + be (am/is/are/was/were) + used to + V-ing/Noun.
- S + get (gets/got/will get…) + used to + V-ing/Noun.

Ví dụ:
- She is used to waking up at 5 a.m. every day.
(Cô ấy đã quen với việc dậy lúc 5 giờ sáng mỗi ngày.)
- They are used to the noise from the factory next door.
(Họ đã quen với tiếng ồn từ nhà máy bên cạnh.)
- She’s getting used to her new job schedule.
(Cô ấy đang làm quen với lịch làm việc mới.)
- After moving to Canada, we had to get used to the cold weather.
(Sau khi chuyển đến Canada, chúng tôi phải làm quen với thời tiết lạnh.)

Phân biệt “get used to” với “used to” và “be used to”
Để nắm vững cách dùng, công thức, ý nghĩa các cấu trúc “get used to” với “used to” và “be used to”, dưới đây là bảng so sánh giúp bạn phân biệt chi tiết ba cấu trúc này:
Tiêu chí | Used to + V | Be used to | Get used to |
Cấu trúc | used to + V (nguyên thể) | be (am/is/are/was/were…) + used to + V-ing/Noun | get (get/got/will get…) + used to + V-ing/Noun |
Ý nghĩa | Thói quen hoặc hành động đã từng xảy ra trong quá khứ nhưng hiện không còn nữa | Diễn tả việc đã quen, không còn lạ lẫm với hành động/sự việc hiện tại | Diễn tả quá trình đang dần quen, thích nghi với điều gì đó mới |
Thì áp dụng | Chỉ dùng ở quá khứ đơn | Dùng ở tất cả các thì (chia động từ “be” phù hợp) | Dùng ở tất cả các thì (chia động từ “get” phù hợp) |
Thành phần đứng sau | Động từ nguyên thể (V) | Danh động từ (V-ing) hoặc danh từ | Danh động từ (V-ing) hoặc danh từ |
Ngữ cảnh sử dụng | Nhắc lại điều từng làm trong quá khứ nhưng không làm nữa | Nói về việc đã quen với điều gì và điều đó không còn là trở ngại | Nói về quá trình chuyển từ chưa quen và quen |
- Ví dụ với cấu trúc Used to:
- I used to live near the beach when I was a child.
(Tôi đã từng sống gần bãi biển khi còn nhỏ.)
- He used to play the violin, but he gave it up last year.
(Anh ấy đã từng chơi violin, nhưng bỏ từ năm ngoái.)
- We used to eat out every weekend before the baby was born.
(Chúng tôi từng đi ăn ngoài mỗi cuối tuần trước khi có em bé.)
- She used to be shy, but now she’s confident in public.
(Cô ấy từng nhút nhát, nhưng giờ thì rất tự tin nơi đông người.)

- Ví dụ với cấu trúc Be used to:
- She is used to the sound of traffic outside her window.
(Cô ấy đã quen với tiếng xe cộ ngoài cửa sổ.)
- They’re used to spicy food after living in Mexico.
(Họ đã quen với đồ ăn cay sau khi sống ở Mexico.)
- We’re used to long meetings on Mondays.
(Chúng tôi đã quen với những cuộc họp dài vào thứ Hai.)
- Ví dụ với cấu trúc Get used to:
- I’m getting used to speaking English every day.
(Tôi đang dần quen với việc nói tiếng Anh hàng ngày.)
- She got used to the cold weather after moving to Iceland.
(Cô ấy đã quen với thời tiết lạnh sau khi chuyển đến Iceland.)
- They will get used to online learning soon.
(Họ sẽ sớm quen với việc học trực tuyến thôi.)

Cách sử dụng “get used to”
Cấu trúc get used to + V-ing được dùng để diễn tả quá trình ai đó đang dần thích nghi hoặc làm quen với một hành động, sự vật hoặc hoàn cảnh mới. Đây là điểm ngữ pháp rất hữu ích trong văn viết học thuật, cũng như trong giao tiếp thường ngày.
“Get used to” mang nghĩa “dần dần quen với…”, được dùng để nhấn mạnh sự chuyển đổi từ chưa quen đến việc đang quen với thói quen/sự vật/hành động đó. Công thức cấu trúc “get used to” như sau:
- Khẳng định: S + get/got/will get + used to + V-ing/N – Diễn tả ai đó đang hoặc đã bắt đầu quen với một điều gì đó mới (“get” chia theo thì và chủ ngữ phù hợp).
- Phủ định: S + do/does/did + not + get used to + V-ing/N – Diễn tả rằng ai đó chưa hoặc không thể quen với điều gì đó (Dùng trợ động từ (do/does/did) để phủ định ở các thì đơn).
- Nghi vấn: Do/Does/Did + S + get used to + V-ing/N? – Dùng để hỏi ai đó có đang làm quen với điều gì đó hay không (Đặt trợ động từ đầu câu để tạo câu hỏi).

Ví dụ:
- I got used to walking 2 kilometers to work every morning.
(Tôi đã quen với việc đi bộ 2 km đến chỗ làm mỗi sáng.)
- She is getting used to managing a large team remotely.
(Cô ấy đang dần quen với việc quản lý một đội nhóm từ xa.)
- They quickly got used to the fast pace of city life.
(Họ nhanh chóng quen với nhịp sống nhanh ở thành phố.)
- We didn’t get used to the new rules at first.
(Ban đầu chúng tôi không quen với những quy định mới.)
- He hasn’t gotten used to being away from home.
(Anh ấy vẫn chưa quen với việc sống xa nhà.)
- Has she gotten used to waking up at 5 a.m.?
(Cô ấy đã quen với việc dậy lúc 5 giờ sáng chưa?)
- Will we ever get used to this silence?
(Chúng ta có bao giờ sẽ quen với sự yên lặng này không?)

Cách sử dụng “be used to”
Cấu trúc “be used to + V-ing/danh từ” dùng để diễn tả một người đã quen với một điều gì đó, nghĩa là điều đó không còn lạ lẫm hay khó khăn nữa với họ. Người nói có thể từng trải nghiệm điều đó nhiều lần trong quá khứ và bây giờ cảm thấy bình thường, thoải mái với nó.
Khác với “get used to” (dần quen), cấu trúc “be used to” mô tả trạng thái đã quen rồi, không còn cảm giác lạ. Công thức của cấu trúc “be used to”:
- Khẳng định: S + be (am/is/are/was/were…) + used to + V-ing/N – Diễn tả trạng thái đã quen hoàn toàn với một hành động hoặc hoàn cảnh nào đó. Khi đó “used” đóng vai trò là tính từ → theo sau là V-ing/Noun.
- Phủ định: S + be + not + used to + V-ing/N – Diễn tả rằng ai đó chưa hoặc không quen với điều gì đó.
- Nghi vấn: Be + S + used to + V-ing/N? – Dùng để hỏi xem một người đã quen với điều gì đó chưa. Trong đó, đảo trợ động từ “be” lên đầu câu để tạo nghi vấn.

Ví dụ:
- I am used to working late during exam season.
(Tôi đã quen với việc làm việc muộn trong mùa thi.)
- She is used to speaking in front of large audiences.
(Cô ấy đã quen với việc nói chuyện trước đám đông lớn.)
- My cat is used to sleeping on my laptop.
(Con mèo của tôi đã quen với việc ngủ trên máy tính xách tay.)
- We are not used to working with this kind of software.
(Chúng tôi không quen làm việc với loại phần mềm này.)
- The dog wasn’t used to being around strangers.
(Con chó không quen ở gần người lạ.)
- Are you used to studying in English now?
(Bạn đã quen học bằng tiếng Anh chưa?)
- Is your sister used to living far from home?
(Em gái bạn đã quen sống xa nhà chưa?)

Lưu ý khi dùng Be/Get used to + V-ing
Để sử dụng đúng, linh hoạt với các cấu trúc be used to và get used to, bạn hãy ghi nhớ các lưu ý dưới đây:
Sau “used to” là V-ing hoặc Danh từ
- Cả hai cấu trúc Be/Get used to luôn đi với danh từ hoặc danh động từ (V-ing).
- Ví dụ sai: She is used to cook at night. Sửa: She is used to cooking at night. (Cô ấy đã quen với việc nấu ăn vào buổi tối.)
“Used” là tính từ, không chia thì – “be” và “get” mới cần chia
- Trong cấu trúc này, “used” là một tính từ (quen với) nên không thay đổi hình thức. Bạn cần chia động từ “be” hoặc “get” theo chủ ngữ và thì của câu.
- Ví dụ:
- I am used to waking up early. (Hiện tại)
- She was used to living in France. (Quá khứ)
- They got used to the noise. (Quá khứ đơn)

Phân biệt rõ: “be used to” ≠ “get used to” ≠ “used to + V”
Bạn cần nhớ rõ về ý nghĩa từng cấu trúc để sử dụng phù hợp điều bạn muốn diễn tả.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Be used to + V-ing/N | Đã quen với điều gì đó (trạng thái hiện tại/quá khứ) | She’s used to waking up early for work. |
Get used to + V-ing/N | Đang dần quen với điều gì đó (quá trình thích nghi) | We’re getting used to living in a small town. |
Used to + V | Đã từng làm gì trong quá khứ (giờ không còn làm nữa) | She used to play the violin, but she stopped years ago. |
“Be used to” và “get used to” có thể dùng ở mọi thì
Không giống như “used to + V” (chỉ dùng ở thì quá khứ), cả “be used to” và “get used to” có thể chia ở mọi thì tùy mục đích sử dụng:
Thì | Câu ví dụ |
Hiện tại đơn | I am used to spicy food. |
Hiện tại tiếp diễn | We are getting used to working online. |
Hiện tại hoàn thành | I have gotten used to waking up early. |
Quá khứ đơn | She got used to the new environment quickly. |
Quá khứ hoàn thành | He had already gotten used to the new routine by then. |
Tương lai đơn | They will get used to this schedule soon. |

>> Xem thêm:
Bài tập Be used to, Used to V, Get used to
Bài 1
Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc dạng used to + V / be used to + V-ing / get used to + V-ing để hoàn thành các câu sau:
- When I moved to Hanoi, it took me months to ________ (get / be / used) the noisy streets.
- My father ________ (used / get / be) go fishing every Sunday when I was a child.
- We finally ________ (get / got / are getting) used to eating dinner at 6 p.m instead of 9.
- She’s never ________ (be / used / get) working in such a stressful environment.
- I ________ (used / am / get) to waking up at 5 a.m, so early meetings don’t bother me anymore.
Đáp án:
- get used to
- used to
- got
- used to
- am used to.

Bài 2
Sử dụng cấu trúc thích hợp: used to + V, be used to + V-ing hoặc get used to + V-ing để viết lại câu mà không làm thay đổi nghĩa của các câu sau:
- At first, Jane found it hard to work night shifts.
- Living alone is no longer strange to me.
- They are still not familiar with British accents.
- He jogged every day when he was in college.
Đáp án:
- Jane got used to working night shifts.
- I am used to living alone.
- They are not used to hearing British accents.
- He used to jog every day when he was in college.
Bài 3
Điền vào chỗ trống các cụm từ phù hợp: used to + V, be used to + V-ing hoặc get used to + V-ing để hoàn thành đoạn văn sau:
When I first moved to Japan, I wasn’t used to (1) ____________ (use) chopsticks. I (2) ____________ (eat) with a fork and knife all my life. However, after a few weeks, I (3) ____________ (practice) every day and gradually (4) ____________ (get) better. Now, I (5) ____________ (eat) ramen and sushi like a local!
Đáp án:
- using
- used to eat
- got used to practicing
- got
- am used to eating.

Bài 4
Có một lỗi sai liên quan đến “used to / be used to / get used to” trong mỗi câu. Hãy tìm và sửa lại cho đúng:
- I am used to eat spicy food because I lived in Thailand for years.
- She used to waking up early, but now she stays in bed until noon.
- We’re get used to studying online classes.
- He is not use to working with deadlines.
Đáp án:
- I am used to eating spicy food because I lived in Thailand for years.
- She used to wake up early but now she stays in bed until noon.
- We’re getting used to studying online classes.
- He is not used to working with deadlines.

Cấu trúc Be/Get used to + V-ing không chỉ xuất hiện thường xuyên trong các bài thi như IELTS, TOEIC mà còn rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu và sử dụng đúng cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt ý rõ ràng hơn, đồng thời tránh được những lỗi ngữ pháp phổ biến. Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã được trang bị đầy đủ kiến thức từ công thức, phân biệt, cách dùng đến các lưu ý cụ thể để sử dụng tốt, hình thành phản xạ tự nhiên trong giao tiếp. Ngoài ra, hãy liên hệ với Edulife chúng tôi nếu bạn đang tìm kiếm khóa học ngoại ngữ, ôn luyện thi chứng chỉ ngoại ngữ để được hỗ trợ tốt nhất.