Nối tiếp nội dung Unit 6 Preserving Our Heritage, phần tiếng Anh 11 Unit 6 Reading cung cấp hiểu biết về ý nghĩa của di sản, các ý tưởng thiết thực để đóng góp vào việc gìn giữ và phát huy di sản văn hóa – truyền thống và thiên nhiên. Để giúp các em học sinh nắm chắc kiến thức và phát huy khả năng vận dụng tiếng Anh hiệu quả, hãy tham khảo nội dung được Edulife chia sẻ về nội dung chính của phần Reading, hướng dẫn giải các dạng bài tập ngay sau đây.
Giới thiệu phần Reading – Unit 6 tiếng Anh lớp 11
Unit 6 – Preserving Our Heritage là một chương đọc đặc sắc trong chương trình Tiếng Anh lớp 11, nhằm mở rộng tầm hiểu biết của học sinh về giá trị văn hóa và thiên nhiên. Bằng cách khai thác những phương pháp bảo vệ di sản, bài đọc tiếng Anh 11 Unit 6 Reading không chỉ giúp học sinh tiếp xúc với từ vựng chuyên ngành mà còn khơi dậy tinh thần trách nhiệm và sáng tạo cá nhân.

Bài học tiếng Anh 11 Unit 6 Reading bao gồm các nội dung kiến thức dưới đây:
- Một văn bản gợi cảm hứng, trình bày những sáng kiến do các học sinh đề xuất nhằm bảo vệ di sản văn hóa – thiên nhiên.
- Các đoạn văn chia thành A, B, C, mỗi đoạn tập trung vào một hoạt động cụ thể: truyền thông xã hội, nhóm/đoàn thể địa phương, hoạt động văn nghệ dân gian.
Về kiến thức ngôn ngữ và kỹ năng, học sinh sẽ được rèn luyện các nội dung sau:
- Từ vựng có liên quan trực tiếp đến chủ đề di sản như heritage, preserve, tradition, folk, challenge, promote,…
- Cách hiểu nghĩa của các từ/cụm từ trong ngữ cảnh thông qua bài tập nghĩa điều kiện – khoanh chọn.
- Dạng bài matching headings để nhận diện chủ đề chính của từng đoạn; bài tìm chi tiết để xác định thông tin cụ thể trong văn bản.
- Kỹ năng trao đổi ý kiến, thảo luận cá nhân – nhóm để phản ánh quan điểm riêng và liên hệ thực tế.

Giá trị bài học nằm ở chỗ nó không chỉ là một bài đọc trong sách giáo khoa mà là cầu nối giúp học sinh nhìn thấy cách mình có thể tham gia bảo tồn di sản, chứ không chỉ học lý thuyết. Bài học tiếng Anh 11 Unit 6 Reading hướng tới cả việc phát triển tư duy phản biện, cảm xúc và khả năng viết/nói để học sinh thấy bảo tồn di sản không chỉ là nhiệm vụ của người lớn mà của mọi thế hệ trẻ.
>> Xem thêm:
Nội dung và cách giải Reading Unit 6 – tiếng Anh lớp 11
Trong phần tiếng Anh 11 Unit 6 Reading này, học sinh cần hiểu chi tiết nội dung bài đọc và hoàn thành các hoạt động, bài tập khai thác nội dung bài đọc sau đó, Dưới đây là chi tiết nội dung, hướng dẫn cách làm các bài tập để học sinh nắm bắt thông tin nhanh hơn và trả lời chính xác các câu hỏi trong phần Reading:
Bài 1 – Work in pairs: Ask and answer
- Chủ đề: Thanh thiếu niên trao đổi ý kiến về ý nghĩa của việc bảo tồn di sản (Heritage).
- Yêu cầu: Học sinh làm việc theo cặp, hỏi và trả lời câu hỏi: Why is it important to protect our heritage? (Tại sao việc bảo vệ di sản của chúng tôi lại quan trọng?)
- Hướng giải quyết bài tập:
- Đọc hiểu bài đọc để xác định thông điệp chính về di sản: lịch sử, bản sắc văn hóa, lợi ích lâu dài cho xã hội.
- Lập dàn ý nhanh những lý do phổ biến: bảo vệ bản sắc dân tộc, giữ gìn truyền thống, lợi ích kinh tế (du lịch), trách nhiệm đạo đức.
- Trong cặp, một bạn hỏi, bạn kia trả lời dựa theo dàn ý hoặc theo hiểu biết cá nhân kết hợp với thông tin trong bài.

- Cách làm bài chi tiết:
- Sử dụng các từ nối “Firstly, Secondly, Finally…” để cấu trúc câu trả lời rõ ràng.
- Đưa ví dụ cụ thể nếu có thể (ví dụ về Tràng An, các di sản địa phương).
- Dùng từ vựng liên quan đến heritage, identity, tourism, culture, history… để tăng tính học thuật và phong phú.
- Câu trả lời tham khảo:
It is important to protect our heritage for several reasons. Firstly, heritage preserves our history and culture, helping us understand our identity and giving a sense of belonging. Without it, future generations lose touch with their roots. Secondly, heritage sites and artifacts are often unique and irreplaceable; once destroyed, they cannot be recovered. Thirdly, preserving heritage contributes to tourism, which in turn brings economic benefits to local communities. Finally, protecting heritage is our moral responsibility—to ensure that the cultural and historical legacy is not lost due to neglect or destruction.

Bài 2 – Read & circle the correct meanings of highlighted words/phrases
- Chủ đề: Từ vựng và nội dung liên quan đến bảo tồn di sản và hoạt động của giới trẻ (appreciate, trending, give voice to, proposed…).
- Yêu cầu: Đọc bài viết và tìm nghĩa đúng của các từ/cụm từ được gạch chân/đánh dấu, chọn giữa các phương án được đưa ra.
- Hướng giải quyết bài tập:
- Xác định từ cần giải nghĩa.
- Đọc toàn bộ câu chứa từ đó để xem ngữ cảnh (context) – xem từ có liên quan đến chủ đề bảo tồn nào.
- So sánh các phương án cho trước với nghĩa trong ngữ cảnh. Loại những phương án không hợp nghĩa.
- Chú ý các cụm từ động từ (phrases) như give voice to – nhiều khả năng mang nghĩa “lên tiếng, bày tỏ ý kiến”.
- Cách làm bài chi tiết:
- Đọc kỹ câu có từ được đánh dấu.
- Xác định chủ ngữ, động từ, các đối tượng liên quan để hiểu cả câu.
- Hãy nghĩ nghĩa mình biết và bản dịch tạm thời.
- Loại trừ phương án sai bằng cách xem ngữ cảnh: từ nào không phù hợp ngữ cảnh thì bỏ đi.

- Tạm dịch nội dung bài đọc:
BẢO TỒN DI SẢN
Ý tưởng từ tuổi teen
Để khuyến khích giới trẻ tìm hiểu và đánh giá cao hơn các di sản văn hóa của chúng tôi, chúng tôi đã tổ chức một cuộc thi về ý tưởng. Chúng tôi mời mọi sinh viên từ khắp đất nước gửi đến các ý tưởng của họ để bảo vệ và phát huy di sản của chúng tôi. Chúng tôi đã nhận được nhiều đề xuất thú vị. Dưới đây là những người đã giành chiến thắng.
- _________________
Ý tưởng quảng bá các di sản trên mạng xã hội đến từ một nhóm học sinh khối 11. Họ đề xuất sử dụng các hoạt động truyền thông trên nền tảng mạng xã hội, chẳng hạn như các cuộc thi ảnh, để khuyến khích giới trẻ tìm hiểu nhiều hơn về các di sản và truyền thống địa phương trong các lễ hội quan trọng. Họ cũng đề xuất tạo các chủ đề hoặc thử thách theo xu hướng trên mạng xã hội. Ví dụ: thử thách bưu thiếp sẽ mời mọi người tạo và chia sẻ những tấm bưu thiếp khác thường và thú vị về các di sản mà họ đã đến thăm.
- _________________
Hai học sinh lớp 10 đã đề nghị thành lập hội lịch sử hoặc các nhóm tại địa phương quan tâm đến lịch sử và các hội di sản. Các nhóm này sẽ hoạt động, cung cấp thông tin về các di sản địa phương, tổ chức các sự kiện đặc biệt trong các lễ hội địa phương và mời giới trẻ tham dự thảo luận về các vấn đề liên quan đến bảo tồn di sản. Bằng cách này, họ sẽ có thể đưa ra tiếng nói đối với các đề xuất và giải pháp cho các vấn đề mà họ quan tâm. Họ sẽ cảm thấy rằng tiếng nói của họ được lắng nghe và họ có thể đóng góp cho xã hội.
- _________________
Để bảo tồn di sản, chẳng hạn như âm nhạc và truyện truyền thống, một nhóm học sinh cấp 2 đã đề xuất thành lập các câu lạc bộ dân ca. Các câu lạc bộ này sẽ tổ chức nhiều sự kiện để các bạn trẻ có cơ hội trải nghiệm và tìm hiểu về nghệ thuật biểu diễn truyền thống. Các nghệ sĩ không chỉ biểu diễn mà còn trực tiếp giới thiệu nghệ thuật của họ, nói về cách học sinh có thể giúp họ quảng bá văn hóa dân gian. Các câu lạc bộ sẽ tổ chức đào tạo cho các học viên muốn học dân ca, 1 nhạc cụ dân tộc, dân vũ.

- Đáp án:
Từ / cụm từ | Phương án đúng | Giải thích ngắn |
---|---|---|
appreciate | A. to recognise the good qualities of something | Trong ngữ cảnh: “learn about and appreciate our cultural heritage” – đánh giá cao những giá trị tốt đẹp. |
trending | A. being discussed a lot on social media | Đề cập tới “creating trending topics … on social media.” |
give voice to | C. to express opinions about something | “give voice to suggestions and solutions …” – tức là lên tiếng, bày tỏ. |
proposed | B. suggested something as a plan or course of action | “… students proposed setting up folk clubs” – đề xuất. |
Bài 3 – Match headings with the paragraphs
- Chủ đề: Liên kết ý chính (tiêu đề) với từng đoạn văn trong bài viết “Preserving Our Heritage”.
- Yêu cầu: Đọc lại ba đoạn (A–C) và nối các tiêu đề bên dưới với đoạn văn phù hợp. Có một tiêu đề thừa không dùng đến.
- Danh sách các tiêu đề:
- Organising photo competitions of performing artists (Tổ chức thi ảnh nghệ sĩ biểu diễn).
- Promoting and developing the folk arts (Phát huy và phát triển nghệ thuật dân gian).
- Making use of social media to promote heritage (Tận dụng mạng xã hội để quảng bá di sản).
- Opportunities to learn about heritage and be involved in problem-solving (Cơ hội tìm hiểu về di sản và tham gia giải quyết vấn đề).

- Hướng giải quyết:
- Đọc nhanh từng đoạn để hiểu nội dung tổng thể.
- Gạch chân các ý chính, từ khóa liên quan đến các tiêu đề cho sẵn.
- Xác định từ khóa chủ đề trong từng đoạn:
A: social media, competitions, trending topics → Liên quan mạng xã hội.
B: local societies, discussions → Gợi ý về học tập và giải quyết vấn đề.
C: folk clubs, artists, perform → Gắn với nghệ thuật dân gian.
- Đối chiếu với tiêu đề phù hợp, gắn số tiêu đề vào đúng đoạn.
- Đáp án:
Paragraph | Heading | Giải thích | |
A | 3. Making use of social media to promote heritage |
|
|
B | 4. Opportunities to learn about heritage and be involved in problem-solving |
|
|
C | 2. Promoting and developing the folk arts |
|
|
❌ Bỏ | 1. Organising photo competitions of performing artists |
|

Bài 4 – Xác định đoạn chứa thông tin cụ thể
- Chủ đề: Tìm đoạn văn chứa các chi tiết cụ thể được liệt kê.
- Yêu cầu: Xác định đoạn văn (A–C) nào chứa từng thông tin sau.
- Hướng giải quyết:
- Đọc từng câu hỏi → tìm từ khóa chính.
- Quay lại bài đọc và xác định đoạn có chứa thông tin đó.
- Đối chiếu từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt tương đương trong bài.

- Cách làm chi tiết:
- Ghi chú từ khóa: postcards, discussions, photo competitions, festivals, folk music.
- Đọc lướt đoạn A–C, gạch chân các từ liên quan.
- Ghi lại đáp án tương ứng.
- Đáp án:
Câu hỏi | Nội dung câu hỏi | Đoạn | Nội dung trong bài đọc |
---|---|---|---|
1 | Creating popular topics on the Internet such as sharing postcards | A | “creating trending topics or challenges … postcard challenge…” |
2 | Raising awareness of preserving heritage through discussions | B | “invite young people to discuss issues related to preserving the heritage” |
3 | Organising photo competitions on social media | A | “social media activities, such as photo competitions” |
4 | Setting up local historical societies to organise festivals and other events | B | “forming historical societies… organise special events…” |
5 | Inviting artists to perform and teach folk singing, dancing and music | C | “artists will… perform, … teach folk songs, musical instrument, dancing” |

>> Xem thêm:
Bài 5 – Thảo luận: Ý tưởng yêu thích nhất
- Chủ đề: Học sinh nêu ý kiến cá nhân về ý tưởng bảo tồn di sản mà mình thích nhất trong bài đọc.
- Yêu cầu: Thảo luận theo cặp, trả lời hai câu hỏi:
- Bạn thích ý tưởng nào nhất?
- Ý tưởng đó giúp bảo tồn di sản như thế nào?
- Hướng giải quyết:
- Chọn một trong ba đoạn: A (social media), B (câu lạc bộ địa phương), C (folk clubs).
- Phân tích lý do cá nhân và tác dụng tích cực của ý tưởng. Giải thích lý do: đơn giản, thực tế, thu hút giới trẻ, dễ tổ chức,… Nêu tác động: giúp giữ gìn, quảng bá, truyền dạy văn hóa cho thế hệ sau.

- Đáp án tham khảo:
All of the ideas mentioned in the text are valuable and can help preserve heritage in their ways.
However, I think the idea of setting up folk clubs, as mentioned in Paragraph C, is particularly interesting. These clubs can provide opportunities for young people to learn about traditional performing arts, such as folk songs, musical instruments, and dancing.
By organizing events, inviting artists to perform, and offering training to learn folk arts, the clubs can help promote and develop these traditional arts and keep them alive for future generations.
Through these activities, young people can learn to appreciate their cultural heritage and become actively involved in preserving it.
- Tạm dịch:
Tất cả những ý tưởng được đề cập trong bài đều có giá trị và có thể giúp bảo tồn di sản theo cách riêng của chúng.
Tuy nhiên, tôi nghĩ ý tưởng thành lập các câu lạc bộ dân gian, như được nhắc đến trong Đoạn C, đặc biệt thú vị. Những câu lạc bộ này có thể tạo cơ hội cho giới trẻ tìm hiểu về các loại hình nghệ thuật biểu diễn truyền thống, chẳng hạn như dân ca, nhạc cụ và múa.
Bằng cách tổ chức các sự kiện, mời nghệ sĩ biểu diễn và cung cấp khóa đào tạo để học nghệ thuật dân gian, các câu lạc bộ có thể góp phần quảng bá và phát triển những loại hình nghệ thuật truyền thống này, đồng thời duy trì chúng cho các thế hệ mai sau.
Thông qua những hoạt động đó, giới trẻ có thể học cách trân trọng di sản văn hóa của mình và tích cực tham gia vào việc gìn giữ nó.

Nhìn chung, phần tiếng Anh 11 Unit 6 Reading không chỉ giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng và hiểu biết về chủ đề “bảo tồn di sản”, mà còn rèn luyện kỹ năng đọc hiểu thông qua việc nhận dạng ý chính, xác định thông tin chi tiết. Khi các em nắm vững nội dung bài đọc và cách làm bài tập sẽ dễ dàng đạt được hiệu quả cao trong học tập môn Tiếng Anh.
Hy vọng qua phần phân tích và hướng dẫn trên, các em sẽ tự tin hơn trong việc học Unit 6, không chỉ vì mục đích thi cử, mà còn để góp phần làm sống động giá trị di sản văn hóa trong chính cuộc sống hàng ngày. Nếu muốn tiến xa và hiệu quả hơn trong hành trình học tiếng Anh, hãy tham khảo các khóa học Edulife cung cấp, liên hệ để được tư vấn chi tiết.