Thì tương lai đơn là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn đạt dự định, lời hứa hoặc dự đoán về tương lai. Để sử dụng thành thạo, việc thực hành bài tập là điều cần thiết. Bài viết dưới đây cung cấp hệ thống bài tập từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn củng cố kiến thức một cách hiệu quả.
Kiến thức cần nhớ về lý thuyết thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai mà không có kế hoạch hoặc dự định từ trước.
Công thức thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn được chia theo hai trường hợp: với động từ thường và với động từ “to be”.

Loại câu | Động từ thường | Động từ “to be” |
Khẳng định | S + will + V-inf | S + will be + N/Adj |
Phủ định | S + will not (won’t) + V-inf | S + will not (won’t) be + N/Adj |
Nghi vấn | Will + S + V-inf? | Will + S + be + N/Adj? |
Wh-questions | Wh- + will + S + V-inf? | Wh- + will + S + be + N/Adj? |
Cách dùng thì tương lai đơn
Dưới đây là các cách dùng phổ biến của thì tương lai đơn trong tiếng Anh. Mỗi trường hợp đi kèm với ví dụ minh họa để bạn dễ dàng hiểu và áp dụng.
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả một quyết định ngay thời điểm nói | I’m hungry. I will order a pizza
(Tôi đói rồi. Tôi sẽ đặt một chiếc pizza) |
Diễn tả một dự đoán không có căn cứ rõ ràng | I think she will win the competition
(Tôi nghĩ cô ấy sẽ thắng cuộc thi.) |
Dùng để đưa ra lời mời hoặc yêu cầu | Will you come to my party?
(Bạn sẽ đến bữa tiệc của tôi chứ?) |
Đưa ra một lời hứa | I will always love you
(Anh sẽ luôn yêu em.) |
Đưa ra lời cảnh báo | Be careful! You will fall if you run too fast. (Cẩn thận! Bạn sẽ ngã nếu chạy quá nhanh.) |
Đưa ra lời đề nghị giúp đỡ | I will carry your bag for you
(Tôi sẽ xách túi giúp bạn) |
Đưa ra lời gợi ý hoặc ý tưởng nào đó | We will go to the beach this weekend (Chúng ta sẽ đi biển cuối tuần này.) |
Sử dụng trong câu điều kiện loại 1 | If it rains, we will stay at home
(Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.) |

Các dạng bài tập thì tương lai đơn
Việc thực hành các bài tập về thì tương lai đơn giúp bạn nắm vững cách sử dụng và chia động từ chính xác trong từng ngữ cảnh. Bắt đầu từ các bài tập cơ bản như chia động từ theo thì, bạn sẽ dần làm quen với những dạng nâng cao hơn như viết lại câu, điền từ phù hợp hay áp dụng trong câu điều kiện. Hãy cùng tìm hiểu các dạng bài phổ biến để rèn luyện tốt hơn!

Dạng bài Chia động từ trong ngoặc theo thì tương lai đơn
Dạng bài này cung cấp các câu đã hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp, trong đó động từ được để ở dạng nguyên thể trong ngoặc. Nhiệm vụ của bạn là chia động từ theo đúng cấu trúc của thì tương lai đơn (will + V-inf), đảm bảo câu có nghĩa chính xác. Để làm tốt dạng bài này, bạn cần xác định dấu hiệu nhận biết thì và áp dụng công thức phù hợp.
Các bước làm bài
- Bước 1: Xác định dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn (các từ như tomorrow, next week, in the future…)
- Bước 2: Xác định công thức phù hợp (will + V-inf đối với động từ thường, will be + N/Adj đối với động từ “to be”)
- Bước 3: Chia động từ theo đúng quy tắc
Khó khăn khi làm bài
- Cần nắm vững dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn.
- Tránh nhầm lẫn với các thì tương lai khác như tương lai gần (be going to + V-inf).
Ví dụ: She (travel) ________ to Paris next summer.
Đáp án: will travel
Giải thích:
- Xác định dấu hiệu nhận biết: Next summer (mùa hè tới) là cụm từ chỉ thời gian trong tương lai, cho thấy câu cần chia ở thì tương lai đơn.
- Áp dụng công thức: S + will + V-inf
- Động từ travel (du lịch) giữ nguyên ở dạng nguyên thể sau will.

Dạng bài Viết lại câu ở thì tương lai đơn
Dạng bài này yêu cầu người học chuyển một câu hoàn chỉnh từ một thì khác (ví dụ: hiện tại đơn, quá khứ đơn) sang thì tương lai đơn.Qua đó, người học sẽ hiểu cách sử dụng “will” để thay thế các động từ ở thì khác nhằm diễn đạt hành động xảy ra trong tương lai.
Các bước làm bài:
- Bước 1: Xác định thì của câu gốc (hiện tại đơn, quá khứ đơn, v.v.).
- Bước 2: Xác định chủ ngữ và động từ ở dạng nguyên thể.
- Bước 3: Xác định công thức của câu gốc (câu khẳng định, phủ định hay nghi vấn).
- Bước 4: Chuyển câu sang thì tương lai đơn bằng cách thêm will trước động từ nguyên thể.
Khó khăn khi làm bài:
- Cần nắm rõ công thức của thì tương lai đơn và cách sử dụng “will”.
- Phân biệt các thì khác để chuyển đổi chính xác.
Ví dụ: Chuyển câu sau sang thì tương lai đơn: “She studies English every day.” (Cô ấy học tiếng Anh mỗi ngày.)
=> Đáp án: She will study English every day.
Giải thích:
- Bước 1: Câu gốc ở thì hiện tại đơn (studies).
- Bước 2: Chủ ngữ là She, động từ nguyên thể là study.
- Bước 3: Câu gốc là câu khẳng định.
- Bước 4: Chuyển động từ về nguyên thể và thêm will trước động từ.

Dạng bài Chọn đáp án đúng
Dạng bài này thường xuất hiện dưới hình thức trắc nghiệm, yêu cầu người học chọn đáp án đúng thể hiện thì tương lai đơn. Bài tập này giúp phân biệt thì tương lai đơn với các thì khác trong tiếng Anh.
Các bước làm bài
- Bước 1: Xác định công thức thì tương lai đơn trong câu đề bài.
- Bước 2: Dự đoán đáp án dựa trên ngữ cảnh và cấu trúc ngữ pháp.
- Bước 3: Đối chiếu đáp án cho sẵn và lựa chọn phương án chính xác nhất.
Khó khăn khi làm bài
- Cần nắm vững lý thuyết về thì tương lai đơn và cách phân biệt với các thì khác.
- Phải đọc kỹ từng đáp án để tránh nhầm lẫn giữa các lựa chọn tương tự.
Ví dụ: Choose the correct answer:
I think she ___ the competition.
- will win
- wins
- won
- is winning
=> Đáp án: A. will win.
Giải thích:
- Xác định dấu hiệu nhận biết: I think thể hiện một dự đoán, phù hợp với thì tương lai đơn.
- Công thức cần áp dụng: S + will + V-inf
- Đối chiếu đáp án: wins (hiện tại đơn), won (quá khứ đơn), is winning (hiện tại tiếp diễn) không phù hợp.

Dạng bài Hoàn thành câu ở thì tương lai đơn
Dạng bài này yêu cầu người học hoàn thiện một câu chưa đầy đủ bằng cách sử dụng thì tương lai đơn. Câu đề bài thường chỉ cung cấp một số thành phần chính và yêu cầu người làm bài điền thêm từ hoặc cụm từ sao cho đúng ngữ pháp và hợp nghĩa.
Các bước làm bài
- Bước 1: Xác định công thức của câu (khẳng định, phủ định, nghi vấn hoặc Wh-questions).
- Bước 2: Xác định động từ chính của câu để chia cho đúng thì.
- Bước 3: Chia động từ theo công thức của thì tương lai đơn.
- Bước 4: Hoàn thiện câu với các thành phần còn lại sao cho đúng ngữ pháp và có ý nghĩa rõ ràng.
Khó khăn khi làm bài
- Cần hiểu rõ công thức và cách dùng của thì tương lai đơn.
- Cần có kỹ năng đọc hiểu tốt để điền từ hoặc cụm từ phù hợp.
- Cần có vốn từ vựng nhất định để hoàn thành câu chính xác.
Ví dụ: Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng thì tương lai đơn
Tom / buy / new car / next year.
=> Đáp án: Tom will buy a new car next year.
Giải thích:
Bước 1: Xác định công thức
- Cụm từ “next year” (năm sau) là dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn.
- Đây là một câu khẳng định → công thức cần áp dụng: S + will + V-inf + …
Bước 2: Xác định động từ chính
- Động từ được cho trong đề là “buy” (mua).
- Theo công thức thì tương lai đơn, động từ sẽ ở dạng nguyên thể (infinitive) mà không cần chia.
Bước 3: Chia động từ và sắp xếp câu
- Chủ ngữ: Tom.
- Động từ chính: buy.
- Thêm “will” để diễn đạt hành động trong tương lai: Tom will buy a new car next year.

Dạng bài Tìm và sửa lỗi sai
Dạng bài này yêu cầu người học tìm lỗi sai trong một câu đã cho sẵn và sửa lại sao cho đúng với thì tương lai đơn. Lỗi sai có thể đến từ cách chia động từ, trợ động từ, hoặc cấu trúc câu không phù hợp với thì tương lai đơn.
Các bước làm bài
Bước 1: Đọc kỹ câu và xác định thành phần của câu
- Xác định chủ ngữ, động từ, trạng từ chỉ thời gian để nhận biết thì của câu.
- Kiểm tra xem câu có phải đang diễn đạt hành động trong tương lai hay không.
Bước 2: Tìm lỗi sai
- Kiểm tra động từ chính có đúng dạng của thì tương lai đơn không (công thức: S + will + V-inf).
- Xem trợ động từ will có bị thiếu hoặc bị thay bằng một dạng sai khác (ví dụ: dùng is going to hoặc V-ed sai ngữ cảnh).
- Kiểm tra xem có nhầm lẫn giữa các thì khác như hiện tại đơn, quá khứ đơn với tương lai đơn không.
Bước 3: Sửa lại lỗi sai
- Nếu động từ không đúng dạng, cần sửa về dạng nguyên thể và thêm will nếu cần.
- Đảm bảo câu hoàn chỉnh về ngữ nghĩa và đúng theo cấu trúc thì tương lai đơn.
Khó khăn khi làm bài:
- Cần nắm vững lý thuyết: Nếu không hiểu rõ công thức của thì tương lai đơn, bạn dễ mắc lỗi khi xác định và sửa lỗi sai.
- Cần có khả năng đọc hiểu: Đôi khi lỗi sai không chỉ liên quan đến thì mà còn nằm ở cấu trúc câu, vì vậy bạn cần đọc kỹ để phát hiện lỗi chính xác.
Ví dụ: She will goes to the party tomorrow.
- Phân tích lỗi sai: “will” đã xuất hiện nhưng động từ “goes” bị chia sai (đáng lẽ phải ở dạng nguyên thể).
- Sửa đúng: She will go to the party tomorrow.
- Giải thích: Trong thì tương lai đơn, động từ phải ở dạng nguyên thể sau will.

Bài tập thì tương lai đơn theo từng dạng bài
Để giúp bạn nắm vững cách sử dụng thì tương lai đơn, dưới đây là các bài tập được phân theo từng dạng cụ thể. Việc luyện tập theo từng dạng bài sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc, cách dùng và tránh những lỗi sai thường gặp.
Đề bài
Dưới đây là các bài tập đa dạng về thì tương lai đơn, bao gồm chia động từ, viết lại câu, hoàn thành câu và tìm lỗi sai. Hãy đọc kỹ yêu cầu và áp dụng kiến thức đã học để hoàn thành bài tập chính xác nhất.

Bài 1. Chia động từ
- If it rains, he (stay)………. at home
- ……….you (take) ……….a trip to Paris next month?
- He (earn) ………… a lot of money.
- I (finish)………. my report in 2 days.
- We believe that she (recover) from her illness soon
- I think his team (win) ……..the game.
- If I fail this test, my mother (take) ………away my iPad.
- She (be) ……… an actress.
- She (travel) ………… around the world.
- Hang (meet) ………… lots of interesting people.
Bài 2: Viết các câu sau ở thì tương lai thể phủ định và nghi vấn
- (I / answer / the question)
- (she / read / the book)
- (they / drink / beer)
- (we / send / the postcard)
- (Vanessa / catch / the ball)
- (James / open / the door) ?
- (we / listen / to the radio)
- (they / eat / fish)
- (you / give / me / the apple) ?
- (the computer / crash)
Bài 3: Chọn đáp án đúng
1. Minh is late. Don’t worry! He (come) ___
A. comes
B. will come
C. come
2. If it rains, my family (not go) ___ to the beach.
A. don’t go
B. doesn’t go
C. won’t go
3. I (meet) ___ him later.
A. will meet
B. meet
C. meets
4. He ___the test.
A. cannot pass
B. will not pass
C. will not be passing
5. She ________ (tell) me when her birthday is.
A. will not have told
B. will not be telling
C. won’t tell
6. She ________ very angry when she knows this
A. will have been
B. will be
C. has been
7. She insulted me. I ________ (speak) to her again!
A. will never speak
B. will never be speaking
C. will have never spoken
8. She doesn’t realize what kind of person he is, but she ________ (find out).
A. will find out
B. will be finding out
C. will have found out
9. Go and tidy your room! My mother (not do) ___ it.
A. don’t do
B. will not do
C. doesn’t do
10. Your suitcase is so big. I ________ it for you
A. have taken
B. will take
C. am going to take
Bài 4: Dùng từ gợi ý viết thành câu hoàn chỉnh
- 1. She/ hope/ that/ Mary/ come/ party/ tonight.
- 2. I/ finish/ my report/ 2 days.
- 3. If/ you/ not/ study/ hard/,/ you/ not/ pass/ final/ exam.
- 4. You/ look/ tired,/ so/ I/ bring/ you/ something/ eat.
- 5. you/ please/ give/ me/ lift/ station?
- I/ wonder/ who/ come/ party/ tonight.
- You/ not/ carry/ luggage/ yourself. I/ help/ you.
- I/ think/ Lucy/ get/ job/ because/ have/ lot of/ experience.
- Not/ be/ afraid/ dog. It/ not/ hurt/ you.
- I/ be/ sorry/ what/ happen/ yesterday. It/ not/ happen/ again.
- I/ not/ want/ go out/ alone. You/ come/ with me?
Bài 5: Tìm và sửa lỗi sai
- I am going shopping with my best friend tomorrow.
- If she loves her job, what do she do?
- We spend three weeks in Korea with our parents to find out.
- The plant die because of lack of sunshine.
- I think my teacher remember to do everything.
- If it stop raining soon, they will play badminton in the yard.
- I am going think my dad knows a lot of things
Đáp án
Sau khi hoàn thành bài tập, bạn có thể đối chiếu với đáp án để kiểm tra lại kết quả và củng cố kiến thức về thì tương lai đơn.

Bài 1
1. will stay | 2. will you take | 3. will earn | 4. will finish | 5. will recover |
6. will win | 7. will take | 8. will be | 9. will travel | 10. will meet |
Bài 2
- I won’t answer the question.
- She won’t read the book.
- Will they drink beer?
- We won’t send the postcard.
- Vanessa won’t catch the ball.
- Will James open the door?
- We won’t listen to the radio.
- They won’t eat fish.
- Will you give me the apple?
- The computer won’t crash.
Bài 3
1. A | 2. C | 3. A | 4. B | 5. C |
6. B | 7. A | 8. A | 9. B | 10. B |
Bài 4
- She hopes that Mary will come to the party tonight.
- I will finish my report in two days.
- If you don’t study hard, you won’t pass the final exam.
- You look tired, so I will bring you something to eat.
- Will you please give me a lift to the station?
- I wonder who will come to the party tonight.
- You cannot carry this luggage yourself. I will help you.
- I think Lucy will get the job because she has a lot of experience.
- Don’t be afraid of the dog. It will not/ won’t hurt you.
- I am sorry about what happened yesterday. It will not/ won’t happen again.
- I don’t want to go out alone. Will you come with me?
Bài 5
- am going → will go
- do she do → will she do
- spend → will spend
- die → will die
- remembers → will remember
- stop → stops
- knows → will know
Download 20+ bài tập thì tương lai đơn
Ngoài các dạng bài tập đã đề cập, bạn có thể tham khảo thêm bộ bài tập do Edulife tổng hợp và chia sẻ dưới đây. Tài liệu bao gồm hơn 20 bài tập đa dạng, giúp bạn rèn luyện và áp dụng thì tương lai đơn một cách hiệu quả.

Trên đây là tổng hợp các bài tập thì tương lai đơn giúp bạn rèn luyện và nắm vững kiến thức ngữ pháp. Hy vọng bộ bài tập này sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình học tập.