Tổng hợp các dạng bài tập thì quá khứ tiếp diễn có đáp án chi tiết sẽ giúp bạn củng cố kiến thức ngữ pháp tiếng Anh và vận dụng lý thuyết vào thực tế. Dù bạn đang là học sinh lớp 8 hay người đi làm cần ôn tập, các câu hỏi về thì quá khứ tiếp diễn dưới đây đều được biên soạn để bạn thực hành hiệu quả. Hãy cùng Edulife bắt đầu ngay để nắm vững điểm ngữ pháp quan trọng này!
Ôn tập nhanh lý thuyết thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ hoặc một hành động đang xảy ra thì bị một hành động khác xen vào.
Công thức thì quá khứ tiếp diễn
Để làm tốt các bài tập và vận dụng vào thực tế, việc nắm vững cấu trúc câu là điều kiện tiên quyết. Dưới đây là công thức cho từng thể câu bạn cần ghi nhớ.
Thể câu | Công thức | Ví dụ |
Câu khẳng định | S + was/were + V-ing | He was writing a letter at 9 PM last night. (Anh ấy đang viết thư vào lúc 9 giờ tối qua.) |
Câu phủ định | S + was/were + not + V-ing | We were not walking in the park when it started to rain. (Chúng tôi không đi dạo trong công viên khi trời bắt đầu mưa.) |
Câu nghi vấn | Was/Were + S + V-ing? | Was she listening to music at that time? (Cô ấy có đang nghe nhạc vào thời điểm đó không?) |
Câu hỏi Wh-questions | Wh- + was/were + S + V-ing? | Where were you going when I called you? (Bạn đang đi đâu khi tôi gọi cho bạn?) |

Ngoài ra, việc học qua sơ đồ tư duy thì quá khứ tiếp diễn giúp hệ thống hóa kiến thức rõ ràng và dễ dàng liên kết các điểm ngữ pháp quan trọng.
Các cách dùng phổ biến và dấu hiệu nhận biết
Hiểu rõ các cách dùng và dấu hiệu nhận biết, đặc biệt là cách sử dụng “when” và “while”, là chìa khóa để bạn không bị nhầm lẫn với thì quá khứ đơn.
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ | At 10 PM yesterday, they were watching a movie. (Lúc 10 giờ tối qua, họ đang xem phim.) |
Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ | While they were playing football, we were watching TV. (Trong khi họ chơi bóng, chúng tôi xem TV.) |
Diễn tả hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào | I was driving when I saw an accident. (Tôi đang lái xe thì nhìn thấy một vụ tai nạn.) |
Diễn tả một hành động mang tính tạm thời trong quá khứ | Last summer, I was working at a coffee shop for three months. (Mùa hè năm ngoái, tôi đã làm việc tại một quán cà phê trong ba tháng.) |

Việc hiểu rõ cách chia động từ thì quá khứ tiếp diễn sẽ giúp bạn áp dụng thì này linh hoạt và chính xác trong mọi tình huống.
Tổng hợp các dạng bài tập về thì quá khứ tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao
Luyện tập qua các dạng bài tập về thì quá khứ tiếp diễn là cách hiệu quả để ghi nhớ và vận dụng. Dưới đây là các dạng bài phổ biến giúp bạn nắm vững cách chia động từ, nhận biết cấu trúc và tránh các lỗi sai thường gặp.

Dạng 1: Chia động từ trong ngoặc
Đây là dạng bài tập cơ bản nhất giúp bạn luyện tập công thức was/were + V-ing một cách thuần thục. Đề bài sẽ cung cấp một câu có động từ chưa chia, và nhiệm vụ của bạn là xác định chủ ngữ và thời điểm để chia động từ cho phù hợp.
Các bước làm:
- Bước 1: Xác định chủ ngữ để chọn “was” hoặc “were”.
- Bước 2: Xác định thời điểm hoặc hành động trong quá khứ để đảm bảo phù hợp với thì quá khứ tiếp diễn.
- Bước 3: Chia động từ theo công thức: was/were + V-ing.
Ví dụ: She (read) a book when I arrived.
Phân tích: Chủ ngữ là “She” nên dùng “was”. Hành động “read” đang diễn ra thì hành động “arrived” xen vào, do đó ta chia thì quá khứ tiếp diễn.
=> Đáp án: She was reading a book when I arrived.

Dạng 2: Trắc nghiệm thì quá khứ tiếp diễn
Dạng bài trắc nghiệm yêu cầu bạn không chỉ nhớ công thức mà còn phải phân biệt được sự khác nhau khi kết hợp thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn. Bạn cần đọc kỹ câu hỏi, xác định ngữ cảnh và dấu hiệu nhận biết để chọn đáp án chính xác.
Các bước làm bài:
- Bước 1: Đọc kỹ câu và các phương án.
- Bước 2: Xác định thời điểm hoặc tình huống trong câu để biết có cần sử dụng thì quá khứ tiếp diễn hay không.
- Bước 3: Đối chiếu các phương án với công thức was/were + V-ing để chọn đáp án đúng.
Ví dụ:
While we ______ (watch) TV, the power went out.
- was watching
- were watching
- watched
- watching
Phân tích: Chủ ngữ là “we” nên dùng “were”. Hành động đang diễn ra (xem TV) thì bị gián đoạn bởi một hành động khác (mất điện), do đó ta dùng thì quá khứ tiếp diễn.
Đáp án: B. were watching

Dạng 3: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
Dạng bài này giúp bạn rèn luyện tư duy về cấu trúc câu hoàn chỉnh, một kỹ năng quan trọng trong viết luận và giao tiếp. Bạn cần sắp xếp các từ hoặc cụm từ đã bị xáo trộn thành một câu đúng ngữ pháp.
Các bước làm bài:
- Bước 1: Xác định cấu trúc câu (khẳng định, phủ định, nghi vấn, Wh-questions).
- Bước 2: Xác định chủ ngữ và động từ chính. Nếu động từ chưa chia thì chia theo thì quá khứ tiếp diễn.
- Bước 3: Sắp xếp lại các thành phần của câu theo đúng thứ tự.
Ví dụ: at / was / the park / she / 5 PM / walking / yesterday.
Phân tích: Đây là câu khẳng định với chủ ngữ là “she”. Hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ (5h chiều hôm qua) nên dùng thì quá khứ tiếp diễn.
Đáp án: She was walking at the park at 5 PM yesterday.

Dạng 4: Tìm và sửa lỗi sai
Đây là một dạng bài nâng cao, giúp bạn nhận diện và khắc phục các lỗi sai phổ biến, đặc biệt là sự nhầm lẫn giữa was/were hoặc quên thêm “-ing” vào động từ.
Các bước làm bài:
- Bước 1: Đọc cả câu hoặc đoạn văn để hiểu ngữ cảnh.
- Bước 2: Kiểm tra xem động từ có được chia đúng theo thì quá khứ tiếp diễn hay không.
- Bước 3: Nếu có lỗi, sửa lại đúng theo công thức was/were + V-ing.
Ví dụ:
I was play football when it started to rain.
Phân tích: Động từ play chưa chia đúng theo thì quá khứ tiếp diễn (thiếu “-ing”).
Đáp án: was play => was playing.

Thực hành ngay với tuyển tập bài tập thì quá khứ tiếp diễn (có đáp án)
Bây giờ, hãy áp dụng phần lý thuyết vừa ôn tập vào các bài tập past continuous dưới đây. Hãy cố gắng tự làm trước khi xem phần đáp án để đánh giá đúng năng lực của mình nhé!
Đề bài
Dưới đây là các bài tập được thiết kế theo từng dạng cụ thể, giúp bạn rèn luyện cách sử dụng thì này một cách hiệu quả. Hãy đọc kỹ yêu cầu và áp dụng đúng công thức để hoàn thành bài tập chính xác.

Bài 1. Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc ở thì quá khứ tiếp diễn
- At this time last year, they (build) this house.
- I (drive) my car very fast when you called me.
- I (chat) with my friends while my teacher (teach) the lesson yesterday.
- My father (watch) TV when I got home.
- At this time yesterday, I (prepare) for my son’s birthday party.
- What you (do) at 8 pm yesterday?
- Where you (go) when I saw you last weekend?
- They (not go) to school when I met them yesterday.
- My mother (not do) the housework when my father came home.
- My sister (read) books while my brother (play) football yesterday afternoon.
Bài 2: Chọn đáp án đúng
1. Why ________ she having dinner at 5pm?
A. was
B. does
C. were
D. do
2. ________ Lily still working at 8p.m last night?
A. were
B. does
C. are
D. was
3. Jack and his brother ________ playing badminton at 9a.m yesterday.
A. are
B. was
C. were
D. has been
4. Was she not ________ her homework?
A. doing
B. do
C. did
D. done
5. They ________ dinner when I arrived.
A. have
B. were having
C. were had
D. had
6. My sister was reading a romance story ________ she heard a noise.
A. when
B. while
C. during
D. where
7. At 9 a.m today Daniel ________ driving to work.
A. were
B. am
C. was
D. is
8. They ________ sleeping when she came.
A. was
B. were
C. weren’t
D. won’t
9. At this time last month, they _______ this park.
A. was building
B. were building
C. are building
D. built
10. What _______ at 7 pm last Monday?
A. did you do
B. are you do
C. were you doing
D. was you doing
Bài 3: Sắp xếp những câu dưới đây theo đúng trật tự các từ.
- At/ was/ o’clock/, /new/ I/ book / reading/ five/ my.
- we/ were/ brother/ young/, /my/ my/ was/ When/ always/ borrowing/ toys.
- yesterday/ Daniel/ playing/ video/ was/ games/ all/ morning.
- Were/ you/ online/ last/ chatting/ to/ at/ midnight/ night/ Jerry?
- At/ time/, /the/ I/ / China was/ for/ a/ large/ software/ working/ company/ in.
- you/ yesterday/ writing/ essays/ all/ morning/ Were/?
- We/ working/ on/ my/ were/ computer/ for/ hours/ four/ yesterday.
- I/ was/ began/ down/ the/ walking/ when/ it/ to/ street/ rain.
- when / we / home / the rain / arrived / were /.
- he / studying / was / English / while / his sister / was / playing / the guitar.
Bài 4: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau
- I was play football when she called me.
- Was you study Math at 5 p.m. yesterday?
- What was she do while her mother was making lunch?
- Where did you went last Sunday?
- They weren’t sleep during the meeting last Monday.
- He got up early and have breakfast with his family yesterday morning.
- She didn’t broke the flower vase. Tom did.
- Last week my friend and I go to the beach on the bus.
- While I am listening to music, I heard the doorbell.
- Peter turn on the TV, but nothing happened.
Đáp án chi tiết
Sau khi hoàn thành bài tập, bạn có thể đối chiếu với đáp án bên dưới để kiểm tra và tự đánh giá khả năng của mình. Nếu có sai sót, hãy xem lại lý thuyết để hiểu rõ hơn về cách dùng thì quá khứ tiếp diễn trong từng trường hợp.

Bài 1:
1. were building | 2. was driving | 3. was chatting, was teaching | 4. was watching | 5. was preparing |
6. were you doing | 7. were you going | 8. weren’t going | 9. wasn’t doing | 10. was reading, was playing |
Bài 2:
1. A | 2. D | 3. C | 4. A | 5. B |
6. A | 7. C | 8. B | 9. B | 10. C |
Bài 3:
- At five o’clock, I was reading my new book.
- When we were young, my brother was always borrowing my toys.
- Daniel was playing video games all morning yesterday.
- Were you chatting to Jerry online at midnight last night?
- At the time, I was working for a large software company in China.
- Were you writing essays all yesterday morning?
- We were working on my computer for four hours yesterday.
- I was walking down the street when it began to rain.
- The rain was pouring when we arrived home.
- He was studying English while his sister was playing the guitar.
Bài 4:
- play ⇒ playing
- Was you study ⇒ Were you studying
- do ⇒ doing
- went ⇒ go (Lỗi sai thì: dùng thì quá khứ đơn trong câu hỏi)
- sleep ⇒ sleeping
- have ⇒ had (Lỗi sai thì: dùng “have” thay vì “had” cho quá khứ đơn)
- broke ⇒ break (Lỗi sai thì: sau “didn’t” là động từ nguyên thể)
- go ⇒ went (Lỗi sai thì: “last week” là dấu hiệu của quá khứ đơn)
- am ⇒ was (Lỗi sai thì: mệnh đề chính ở quá khứ “heard”)
- turn ⇒ turned (Lỗi sai thì: hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ)
Trên đây là toàn bộ các dạng bài tập thì quá khứ tiếp diễn phổ biến kèm đáp án chi tiết mà bạn có thể luyện tập. Hy vọng qua phần thực hành này, bạn sẽ không còn bối rối khi gặp các câu hỏi liên quan đến thì quá khứ tiếp diễn trong các bài kiểm tra hay kỳ thi sắp tới.