Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra và giao tiếp thực tế. Để sử dụng thành thạo thì này, bạn cần hiểu rõ cấu trúc, cách dùng và luyện tập thường xuyên. Dưới đây là các bài tập thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn theo từng dạng, giúp bạn củng cố kiến thức và áp dụng hiệu quả.
Tóm tắt nhanh lý thuyết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) dùng để diễn tả một hành động kéo dài liên tục trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ.

Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Nắm vững công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn sẽ giúp bạn sử dụng đúng ngữ pháp và diễn đạt chính xác trong từng ngữ cảnh. Chi tiết công thức được Edulife tổng hợp trong bảng dưới đây.
Thể câu | Công thức | Ví dụ |
Câu khẳng định | S + had been + V-ing + O | They had been practicing for months before the competition. (Họ đã luyện tập trong nhiều tháng trước cuộc thi.) |
Câu phủ định | S + had not (hadn’t) been + V-ing + O | She had not been feeling well before the trip. (Cô ấy không cảm thấy khỏe trước chuyến đi.) |
Câu nghi vấn | Had + S + been + V-ing + O? | Had he been waiting for long before you arrived? (Anh ấy đã đợi lâu trước khi bạn đến chưa?) |
Câu hỏi Wh-questions | Wh- + had + S + been + V-ing + O? | Where had they been living before moving to this city? (Họ đã sống ở đâu trước khi chuyển đến thành phố này?) |

Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
1. Diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục trong một khoảng thời gian và kết thúc trước một thời điểm xác định
I had been cooking for an hour before the guests arrived. (Tôi đã nấu ăn trong một tiếng trước khi khách đến.)
➡ Hành động “nấu ăn” diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian và kết thúc ngay trước khi “khách đến”.
2. Nhấn mạnh một hành động đang diễn ra trong quá khứ trước khi một hành động khác làm gián đoạn
The children had been playing in the yard when it suddenly started to hail. (Bọn trẻ đang chơi ngoài sân thì trời bất ngờ đổ mưa đá.)
➡ Hành động “chơi ngoài sân” diễn ra liên tục nhưng bị “mưa đá” bất ngờ cắt ngang.
3. Diễn tả nguyên nhân hoặc kết quả của một hành động trong quá khứ
David’s hands were covered in paint because he had been restoring an old bicycle. (Tay của David dính đầy sơn vì anh ấy đã phục chế một chiếc xe đạp cũ.)
➡ Hành động “sơn xe đạp” diễn ra trước đó và để lại dấu vết là “tay dính đầy sơn”.
4. Diễn tả một hành động diễn ra liên tục trước một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ
By the time the rescue team arrived, the hikers had been struggling against the storm for hours. (Khi đội cứu hộ đến, những người đi bộ đường dài đã vật lộn với cơn bão suốt nhiều giờ.)
➡ Hành động “vật lộn với cơn bão” diễn ra liên tục trước thời điểm “đội cứu hộ đến”.

Các dạng bài tập thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Việc luyện tập thông qua các dạng bài tập khác nhau giúp bạn nắm vững cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn một cách chính xác. Bắt đầu từ các bài tập cơ bản như chia động từ, điền từ, đến các bài nâng cao như tìm lỗi sai sẽ giúp bạn củng cố lý thuyết và nâng cao khả năng phản xạ với ngữ pháp. Dưới đây là một số dạng bài tập phổ biến kèm theo cách làm chi tiết.

Dạng bài chia động từ trong ngoặc
Đề bài sẽ đưa ra một câu hoàn chỉnh nhưng để trống phần động từ. Người làm bài cần chia động từ trong ngoặc theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
Các bước làm bài:
- Bước 1: Xác định chủ ngữ của động từ trong ngoặc.
- Bước 2: Xác định công thức của động từ theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (had been + V-ing).
- Bước 3: Chia động từ cho đúng và kiểm tra lại xem câu có hợp lý không.
Khó khăn khi làm bài:
- Cần nắm chắc công thức của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
- Phải hiểu rõ ngữ cảnh vì có thể có nhiều hơn một động từ cần chia, đòi hỏi phải kết hợp với các thì khác.
Ví dụ: When we arrived at the stadium, they ______ (play) football for an hour.
- Bước 1: Chủ ngữ là they.
- Bước 2: Xác định công thức quá khứ hoàn thành tiếp diễn: had been + V-ing.
- Bước 3: Điền động từ đúng: had been playing.
Đáp án: When we arrived at the stadium, they had been playing football for an hour. (Khi chúng tôi đến sân vận động, họ đã chơi bóng được một tiếng.)

Dạng bài điền từ thích hợp vào chỗ trống
Đề bài cung cấp một danh sách động từ và một đoạn văn có các chỗ trống. Người làm bài cần chọn động từ phù hợp theo ngữ cảnh và chia động từ đúng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
Các bước làm bài:
- Bước 1: Đọc lướt đoạn văn để hiểu bối cảnh.
- Bước 2: Xác định từ phù hợp để điền vào chỗ trống.
- Bước 3: Xác định chủ ngữ và áp dụng công thức đúng.
- Bước 4: Chia động từ theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
Khó khăn khi làm bài:
- Cần có vốn từ vựng tốt để chọn động từ phù hợp.
- Phải hiểu rõ bối cảnh của đoạn văn để điền động từ chính xác.
Ví dụ: Chọn từ thích hợp từ danh sách: (study, work, sleep) và điền vào chỗ trống.
“She was exhausted because she ______ (study) all night for the exam.”
- Bước 1: Hiểu bối cảnh: Cô ấy mệt mỏi vì học suốt đêm.
- Bước 2: Động từ phù hợp là study (học tập).
- Bước 3: Chia động từ theo công thức: had been studying.
Đáp án: She was exhausted because she had been studying all night for the exam. (Cô ấy kiệt sức vì đã học suốt đêm cho kỳ thi.)

Dạng bài chọn đáp án đúng (Trắc nghiệm)
Đề bài đưa ra một câu chưa hoàn chỉnh cùng với nhiều phương án lựa chọn. Người làm bài phải chọn đáp án có động từ được chia đúng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
Các bước làm bài:
- Bước 1: Đọc kỹ câu và xác định chủ ngữ, thì của câu.
- Bước 2: Tự suy nghĩ câu trả lời trước khi nhìn đáp án.
- Bước 3: Đối chiếu với các phương án và chọn đáp án đúng.
Khó khăn khi làm bài:
- Cần nắm chắc lý thuyết để phân biệt với các thì khác.
- Dễ bị nhầm lẫn giữa quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
Ví dụ: Chọn đáp án đúng:
“When the teacher entered the classroom, the students ______ for 10 minutes.”
- had been waiting
- were waiting
- waited
- Bước 1: Xác định thì: Hành động “đợi” đã diễn ra trước khi “giáo viên bước vào lớp” → cần dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
- Bước 2: Tự suy nghĩ đáp án: Cần dùng had been waiting.
- Bước 3: Đối chiếu với đáp án đúng: A. had been waiting.
Đáp án: When the teacher entered the classroom, the students had been waiting for 10 minutes. (Khi giáo viên bước vào lớp, học sinh đã đợi được 10 phút.)

Dạng bài tìm và sửa lỗi sai
Đề bài cung cấp một câu có lỗi sai về thì động từ. Người làm bài cần xác định lỗi sai và sửa lại cho đúng theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
Các bước làm bài:
- Bước 1: Đọc kỹ câu và xác định động từ.
- Bước 2: Kiểm tra xem động từ đã chia đúng theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn chưa.
- Bước 3: Nếu sai thì sửa lại cho đúng theo công thức had been + V-ing.
Khó khăn khi làm bài:
- Cần đọc hiểu tốt để nắm được bối cảnh của câu.
- Dễ bị nhầm lẫn giữa các thì quá khứ.
Ví dụ: Tìm lỗi sai và sửa lại câu: “His voice was hoarse because he sang non-stop at the party.”
Đáp án: sang => had been singing
Phân tích chi tiết:
Bước 1: Xác định động từ trong câu
- Động từ trong câu: sang (quá khứ đơn của sing).
- Động từ “sang” mô tả một hành động trong quá khứ.
Bước 2: Xem xét ngữ cảnh của câu
- Câu này mô tả một hành động diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian trước một thời điểm trong quá khứ (hành động hát liên tục trước khi kết quả bị khàn giọng xảy ra).
- Để diễn đạt đúng ý này, ta cần sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) thay vì quá khứ đơn.
Bước 3: Xác định công thức phù hợp
Công thức của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: S + had been + V-ing
- Chủ ngữ: His voice
- Động từ cần chia: sing → had been singing
Bước 4: Sửa lỗi và phân tích lý do
Hành động “hát không ngừng nghỉ” kéo dài một thời gian trước một kết quả cụ thể trong quá khứ (bị khàn giọng).
Trong trường hợp này, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn giúp nhấn mạnh tính liên tục và kéo dài của hành động.

Bài tập thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn theo từng dạng bài
Luyện tập với nhiều dạng bài khác nhau sẽ giúp bạn hiểu sâu về cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn và tránh những lỗi sai thường gặp. Dưới đây là hệ thống bài tập theo từng dạng để bạn áp dụng và nâng cao kỹ năng một cách hiệu quả.
Đề bài tập thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Để giúp bạn làm quen với cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, Edulife đã tổng hợp các bài tập từ cơ bản đến nâng cao. Các bài tập bao gồm điền từ vào chỗ trống, viết lại câu và bài tập ứng dụng thực tế. Hãy thử sức với các câu hỏi dưới đây để kiểm tra khả năng của mình nhé!
Bài 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào câu sau
- When I met him, he (talk) __________ on the phone for hours.
- Before the accident happened, the driver (drive) __________ without a break.
- By the time I arrived at the party, everyone (dance) __________ all night.
- She couldn’t walk properly because she (wear) __________ high heels all day.
- The students were tired because they (study) __________ for the exam all day.
- Before he came to visit, she (clean) __________ the house for hours.
- How long (wait) __________ you before the train arrived?
- They were hungry because they (work) __________ in the field since morning.
- By the time the concert started, the musicians (rehearse) __________ for weeks.
- She (learn) __________ how to play the guitar for six months before she joined the band.
Bài 2: Điền các từ: “play, work, practice, wait, cook” vào chỗ trống phù hợp
Emma was very excited because she (1) ______ the piano for three hours to prepare for the school concert. Meanwhile, her little brother Tom (2) ______ with his toys all afternoon, completely lost in his own world. Outside, their dad (3) ______ in the garden, making sure the flowers were well taken care of. Their mom (4) ______ in the kitchen since morning, preparing a delicious meal for the whole family. At the same time, their grandparents (5) ______ for them to come over for dinner.
Bài 3: Chọn đáp án đúng
1. My dad ________ smoking in the bathroom.
A. has
B. had
C. had been
2. The fridge ________ working well.
A. had not been
B. hadn’t
C. had not
3. Had the players _____ playing by the rules?
A. been
B. have
C. be
4. She ________ expecting the worst to come.
A. had
B. ‘d been
C. had being
5. Had the teachers ________ before the strike?
A. been work
B. working
C. been working
6. Our pool pump ________ running properly before the heavy rain.
A. had not have
B. hadn’t been
C. hadn’t being
7. My sister’s friend was upset. She _____ been waiting for haft an hour.
A. had
B. has
C. have
8. I just heard about the accident. ________ been working all night?
A. Had the driver
B. Had the driving
C. Have the driver
9. We were shocked to see her. ________ been expecting her.
A. We are
B. We have
C. We’d not
10 I finally reached my dad. ________ him all day.
A. I’d been calling
B. I have called
C. I called
Bài 4: Tìm và sửa lỗi sai trong mỗi câu sau đây.
- I was play football when she called me.
- Was you study Math at 5 p.m. yesterday?
- What was she do while her mother was making lunch?
- Where did you went last Sunday?
- They weren’t sleep during the meeting last Monday.
- He got up early and have breakfast with his family yesterday morning.
- She didn’t broke the flower vase. Tom did.
- Last week my friend and I go to the beach on the bus.
- While I am listening to music, I heard the doorbell.
- Peter turn on the TV, but nothing happened.
Đáp án bài tập thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Sau khi hoàn thành bài tập, bạn có thể đối chiếu với đáp án để kiểm tra kết quả và nhận diện lỗi sai. Việc này giúp bạn củng cố kiến thức và hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong từng trường hợp.

Bài 1:
1. had been talking | 2. had been driving | 3. had been dancing | 4. had been wearing | 5. had been studying |
6. had been cleaning | 7. had you been waiting | 8. had been working | 9. had been rehearsing | 10. had been learning |
Bài 2:
1. had been practicing | 2. had been playing | 3. had been working | 4. had been cooking | 5. had been waiting |
Bài 3:
1. C | 2. A | 3. A | 4. B | 5. C |
6. B | 7. A | 8. A | 9. C | 10. A |
Bài 4:
- play ⇒ playing
- Was…study ⇒ Were…studying
- was…do ⇒ did…do
- went ⇒ go
- sleep ⇒ sleeping
- have ⇒ had
- broke ⇒ break
- go ⇒ went
- am ⇒ was
- turn ⇒ turned
Trên đây là tổng hợp các bài tập thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn giúp bạn rèn luyện và củng cố kiến thức hiệu quả. Hy vọng bài viết của Edulife sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình ôn tập và áp dụng thì này chính xác trong thực tế.