Để vận dụng nhuần nhuyễn thì quá khứ đơn trong các bài thi và giao tiếp hàng ngày bạn cần thực hành đa dạng. Đây là một mục tiêu quan trọng trong quá trình học ngoại ngữ. Bài viết này sẽ cung cấp trọn bộ bài luyện tập thì quá khứ đơn từ cơ bản đến nâng cao có đáp án chi tiết giúp bạn ôn tập ngữ pháp quá khứ đơn hiệu quả.
Tổng quan lý thuyết thì Quá khứ đơn (Past Simple)
Trước khi bắt tay vào các bài thực hành về V-ed/V2 chúng ta hãy cùng nhau điểm lại những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cốt lõi của thì này.
Định nghĩa: Thì quá khứ đơn (Simple Past) dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ không còn liên quan đến hiện tại.
Công thức thì quá khứ đơn:
- Khẳng định: S + V2/V-ed + …
- Phủ định: S + did not (didn’t) + V (nguyên mẫu) + … (Sử dụng trợ động từ “did”)
- Câu hỏi Yes/No: Did + S + V (nguyên mẫu) + …?
- Câu hỏi Wh-questions: Wh- + did + S + V (nguyên mẫu) + …?

Cách dùng thì quá khứ đơn:
- Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
- Diễn tả chuỗi sự kiện xảy ra liên tiếp.
- Diễn tả hành động xảy ra trong khoảng thời gian cụ thể đã qua.
- Diễn tả thói quen trong quá khứ.
Tổng hợp các dạng bài tập thì quá khứ đơn thường gặp
Luyện tập các dạng bài tập chia động từ quá khứ từ cơ bản đến nâng cao là phương pháp tốt nhất để bạn vận dụng lý thuyết. Việc thực hành và kiểm tra đáp án chi tiết giúp bạn hiểu sâu sắc cách dùng thì này trong từng ngữ cảnh. Hãy cùng khám phá các dạng bài phổ biến nhất.

Dạng bài chia động từ ở thì quá khứ đơn
Chia động từ là dạng bài rất quen thuộc. Dạng bài này cho trước câu có sẵn các thành phần và yêu cầu bạn chia động từ sao cho đúng với thì quá khứ đơn. Đây là dạng bài tập cốt lõi để kiểm tra khả năng ghi nhớ bảng động từ bất quy tắc và quy tắc thêm -ed.
Các bước làm bài dạng chia động từ ở thì quá khứ đơn như sau:
- Bước 1: Xác định thì của câu dựa vào dấu hiệu nhận biết thì (ví dụ yesterday hoặc last week hoặc ago).
- Bước 2: Xác định công thức phù hợp (khẳng định phủ định hay nghi vấn).
- Bước 3: Xác định chủ ngữ và kiểm tra xem động từ cần chia là động từ có quy tắc hay bất quy tắc.
- Bước 4: Chia động từ theo đúng quy tắc và điền vào chỗ trống.
Ví dụ: Yesterday she (go) to the supermarket.
Phân tích cách làm:
- Dấu hiệu nhận biết: “Yesterday” → dùng thì Quá khứ đơn.
- Công thức: Câu khẳng định → S + V2/V-ed.
- Chủ ngữ: “She” → số ít không ảnh hưởng đến dạng của động từ.
- “Go” là động từ bất quy tắc dạng quá khứ là “went”.
Đáp án: Yesterday she went to the supermarket.

Dạng bài hoàn thành câu ở thì quá khứ đơn
Với dạng bài hoàn thành câu đề bài cung cấp một số thành phần chính của câu. Yêu cầu của dạng bài này là chia động từ đúng thì và bổ sung các từ cần thiết để viết thành câu hoàn chỉnh. Dạng bài này đòi hỏi bạn không chỉ chia động từ mà còn phải xây dựng câu hoàn chỉnh về mặt ngữ nghĩa.
Các bước làm bài:
- Bước 1: Xác định thì của câu dựa vào dấu hiệu nhận biết (như yesterday hoặc last week hoặc in 2010).
- Bước 2: Xác định công thức phù hợp (câu khẳng định phủ định hay nghi vấn).
- Bước 3: Xác định chủ ngữ và kiểm tra xem động từ cần chia có phải động từ bất quy tắc không.
- Bước 4: Hoàn thành câu bằng cách chia động từ đúng dạng và thêm các thành phần phụ.
Ví dụ: Đề bài: she / buy / a new dress / yesterday
Phân tích cách làm:
- Dấu hiệu nhận biết: “yesterday” → dùng thì Quá khứ đơn.
- Công thức: Câu khẳng định → S + V2/V-ed + O.
- Chủ ngữ: “She” → số ít không ảnh hưởng đến động từ.
- Động từ “buy” là bất quy tắc dạng quá khứ là “bought”.
- Bổ sung từ phụ: “a” (mạo từ) trước “new dress”.
Đáp án: She bought a new dress yesterday.

Dạng bài lựa chọn và điền dạng đúng của từ
Với dạng bài này đề bài cung cấp một danh sách động từ và các câu có chỗ trống. Yêu cầu người học chọn động từ phù hợp theo nghĩa của câu và chia động từ đúng thì. Dạng bài này kiểm tra cả vốn từ vựng và ngữ pháp của bạn.
Các bước làm bài:
- Bước 1: Xác định thì của câu dựa vào dấu hiệu nhận biết.
- Bước 2: Xác định công thức phù hợp (câu khẳng định phủ định nghi vấn).
- Bước 3: Lựa chọn động từ từ danh sách sao cho phù hợp với nghĩa và ngữ cảnh của câu.
- Bước 4: Chia động từ theo đúng dạng quá khứ phù hợp với chủ ngữ.
Ví dụ: Đề bài: Choose the correct verb and complete the sentence in the past simple.
(go finish buy meet)
Last Saturday we ______ our homework early and played outside.
Phân tích cách làm:
- Dấu hiệu nhận biết: “Last Saturday” → thì Quá khứ đơn.
- Lựa chọn động từ phù hợp: “homework” là một nhiệm vụ cần hoàn thành → chọn “finish”.
- Chia động từ: “finish” là động từ có quy tắc → thêm “-ed” → finished.
Đáp án: Last Saturday we finished our homework early and played outside.

Dạng bài chia động từ để hoàn thành đoạn hội thoại
Dạng bài này tương tự dạng chia động từ cơ bản nhưng ở mức độ khó hơn. Người học cần hiểu bối cảnh của đoạn hội thoại để chia động từ chính xác. Kỹ năng đọc hiểu là rất quan trọng để hoàn thành tốt dạng bài tập này.
Các bước làm bài:
- Bước 1: Xác định thì của câu dựa vào dấu hiệu nhận biết hoặc ngữ cảnh hội thoại.
- Bước 2: Xác định công thức phù hợp cho câu khẳng định phủ định hay nghi vấn.
- Bước 3: Xác định chủ ngữ và chia động từ đúng theo dạng quá khứ.
Ví dụ: Bài tập: Hoàn thành đoạn hội thoại bằng cách chia động từ ở thì Quá khứ đơn.
A: Where ______ (you/go) last weekend?
B: I ______ (visit) my grandparents in the countryside.
Phân tích cách làm:
- Xác định thì của câu: “last weekend” → dùng thì Quá khứ đơn.
- Công thức:
- Câu hỏi: Did + S + V (nguyên mẫu)?
- Câu khẳng định: S + V2/V-ed + O.
- Chủ ngữ: “you” và “I”.
- Chia động từ:
- “go” là động từ bất quy tắc quá khứ là went.
- “visit” là động từ có quy tắc quá khứ là visited.
Đáp án:
A: Where did you go last weekend?
B: I visited my grandparents in the countryside.

Bài tập thì quá khứ đơn có đáp án chi tiết
Luyện tập là chìa khóa để chinh phục bất kỳ chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh nào. Thay vì chỉ học thuộc công thức bạn hãy áp dụng kiến thức vào các tình huống thực tế. Điều này giúp bạn nhận diện dấu hiệu và sử dụng động từ đúng ngữ cảnh một cách tự nhiên. Dưới đây là các câu hỏi trắc nghiệm past simple và tự luận để bạn thực hành ngay.
Bài 1: Bài thực hành về V-ed/V2 (Chia động từ)
Yêu cầu: Chia động từ trong ngoặc đúng dạng.
- She ______ (finish) her homework before dinner.
- They ______ (not go) to the beach last weekend.
- ______ (you/see) the new movie yesterday?
- We ______ (have) a great time at the party last night.
- I ______ (buy) a new phone two days ago.
Đáp án:
- finished
- did not go
- Did you see
- had
- bought

Bài 2: Hoàn thành câu ở thì Quá khứ đơn
Yêu cầu: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để tạo thành câu hoàn chỉnh.
- Last Sunday we ______ (visit) my grandparents and ______ (have) lunch with them.
- She ______ (not study) for the exam so she ______ (fail) it.
- ______ (he/call) you yesterday?
- They ______ (arrive) at the airport at 8 p.m.
- I ______ (wake up) late and ______ (miss) the bus.
Đáp án:
- visited – had
- did not study – failed
- Did he call
- arrived
- woke up – missed

Bài 3: Lựa chọn và chia động từ đúng
Yêu cầu: Chọn động từ phù hợp từ danh sách và chia đúng dạng.
(play read write meet cook)
- She ______ a letter to her friend last night.
- We ______ soccer after school yesterday.
- I ______ an interesting book about history last week.
- They ______ a delicious meal for dinner.
- He ______ his old classmates at the reunion.
Đáp án:
- wrote
- played
- read
- cooked
- met

Bài 4: Hoàn thành đoạn hội thoại với thì Quá khứ đơn
Yêu cầu: Điền động từ đúng dạng vào đoạn hội thoại.
A: What ______ (you/do) last weekend?
B: I ______ (go) to a concert with my friends.
A: ______ (you/enjoy) it?
B: Yes it ______ (be) amazing! The band ______ (play) all my favorite songs.
Đáp án:
A: What did you do last weekend?
B: I went to a concert with my friends.
A: Did you enjoy it?
B: Yes it was amazing! The band played all my favorite songs.
Bài 5: Chọn động từ đúng để điền vào đoạn văn
Yêu cầu: Hoàn thành đoạn văn bằng cách chia động từ đúng ở thì Quá khứ đơn.
Yesterday was a special day for me. I ______ (wake up) early and ______ (prepare) breakfast for my family. After that we ______ (go) to the park and ______ (have) a picnic. The weather ______ (be) perfect and we ______ (enjoy) our time together. In the evening I ______ (watch) a movie and then ______ (go) to bed early.
Đáp án:
Yesterday was a special day for me. I woke up early and prepared breakfast for my family. After that we went to the park and had a picnic. The weather was perfect and we enjoyed our time together. In the evening I watched a movie and then went to bed early.

Download 20+ bài tập thì quá khứ đơn có đáp án (PDF)
Thực hành thường xuyên là cách tốt nhất để bạn ghi nhớ công thức và áp dụng linh hoạt trong giao tiếp. Việc giải nhiều dạng bài khác nhau không chỉ cải thiện kỹ năng chia động từ mà còn giúp bạn hiểu sâu về ngữ cảnh sử dụng. Tài liệu giáo dục này là công cụ tuyệt vời để bạn tự học và nâng cao điểm số.
Edulife đã tổng hợp một bộ sưu tập hơn 20 bài tập về thì quá khứ đơn PDF để bạn luyện tập. Hãy tải về và thực hành ngay để chinh phục chủ điểm ngữ pháp này nhé.
DOWNLOAD 20+ BÀI TẬP VỀ THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN PDF CÓ ĐÁP ÁN

Bài viết đã tổng hợp trọn bộ lý thuyết và các bài tập thì quá khứ đơn có đáp án. Hy vọng nguồn tài liệu này sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức và ứng dụng hiệu quả thì quá khứ đơn vào quá trình học tập của mình.