Thì quá khứ đơn là nền tảng vững chắc cho việc giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Để giúp bạn thành thạo thì này, Edulife đã tổng hợp các bài tập thì quá khứ đơn từ cơ bản đến nâng cao. Với đa dạng các dạng bài tập dưới đây, bạn sẽ có cơ hội nâng cao kiến thức và tự tin hơn khi sử dụng thì quá khứ đơn.
Tóm tắt lý thuyết thì quá khứ đơn (Past Simple)
Thì quá khứ đơn là một thì rất quan trọng trong tiếng Anh. Khi nắm vững công thức cũng như cách sử dụng thì này, bạn có thể diễn tả những sự kiện đã xảy ra trong quá khứ một cách chính xác và tự nhiên hơn.
Công thức
Nội dung dưới đây sẽ giúp bạn ôn lại công thức thì quá khứ đơn một cách chi tiết cùng những ví dụ minh họa sinh động giúp bạn dễ dàng nắm bắt.
Loại câu | Động từ tobe | Động từ thường |
Khẳng định | S + was/ were + O
Ví dụ: My pen was broken yesterday. (Chiếc bút của tôi đã bị hư ngày hôm qua) |
S + V2 + O
Ví dụ: My family went to Da Lat last week. (Gia đình tôi đã đi Đà Lạt vào tuần trước trước) |
Phủ định | S + was/ were not + O
Ví dụ: Lan wasn’t happy yesterday because she didn’t pass the exam. (Hôm qua Lan không vui vì cô ấy không đậu kỳ thi) |
S + did not + V_ infinitive
Ví dụ: I didn’t go to the party last night. (Tôi đã không đến buổi tiệc tối hôm qua) |
Nghi vấn | Was/Were + S + N/Adj?
Trả lời:
Ví dụ: Was he a dentist last year? (Anh ta đã làm nha sĩ vào năm ngoái à?) => Yes, he was. |
Did + S + V infinitive?
Trả lời:
Ví dụ: Did she play piano for school? (Cô ấy đã chơi piano cho trường học à?) =>No, she didn’t. |
Cách dùng
Thì quá khứ đơn có nhiều cách sử dụng khác nhau, giúp chúng ta diễn tả các hành động, sự việc đã xảy ra trong quá khứ một cách chi tiết và chính xác.
Thì quá khứ đơn diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ, đã kết thúc rồi và biết rõ thời gian.
Ví dụ:
- I went to the cinema yesterday (Tôi đã đi xem phim ngày hôm qua)
Giải thích: Hành động “đi xem phim” đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn ở quá khứ, thời điểm xác định là “yesterday”.
- He bought a new car last week (Anh ấy đã mua một chiếc xe hơi tuần trước)
Giải thích: Hành động “mua xe” đã hoàn tất và có thời điểm cụ thể là “last week”.
Thì quá khứ đơn diễn tả một hành động đã xảy ra liên tiếp trong suốt một khoảng thời gian trong quá khứ nhưng hiện tại đã hoàn toàn chấm dứt.
Ví dụ:
- I lived in Hanoi for 5 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội 5 năm)
Giải thích: Hành động “sống ở Hà Nội” diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian xác định là 5 năm trong quá khứ và hiện tại đã không còn sống ở Hà Nội nữa.
- She worked as a teacher since 2010 until 2015. (Cô ấy làm giáo viên từ năm 2010 đến năm 2015)
Giải thích: Hành động “làm giáo viên” diễn ra liên tục 5 năm trong quá khứ và đã kết thúc ở thời điểm hiện tại (tức “cô ấy không làm giáo viên nữa”).
Thì quá khứ đơn diễn tả 1 hành động xen vào 1 hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ:
- While I was watching TV, the phone rang (Trong khi tôi đang xem TV thì điện thoại reo)
Giải thích: Hành động “xem TV” đang diễn ra thì hành động “điện thoại reo” xen vào.
- She was cooking dinner when the lights went out. (Cô ấy đang nấu bữa tối thì đèn tắt)
Giải thích: Hành động “nấu bữa tối” đang diễn ra thì hành động “đèn tắt” xen vào.
Thì quá khứ đơn được sử dụng trong câu điều kiện loại 2
Câu điều kiện loại 2 dùng để diễn tả một tình huống giả định, không có thật ở hiện tại hoặc tương lai. Nói cách khác, đây là những điều không thể xảy ra trong thực tế.
Ví dụ:
- If I had a million dollars, I would buy a big house (Nếu tôi có một triệu đô, tôi sẽ mua một căn nhà lớn)
Giải thích: Đây là một tình huống giả định không có thật ở hiện tại. Tức ở thời điểm hiện tại, “Tôi” không hề có một triệu đô.
- If she studied harder, she could pass the exam (Nếu cô ấy học hành chăm chỉ hơn, cô ấy có thể vượt qua kỳ thi)
Giải thích: Đây là một tình huống giả định trái ngược với thực tế. Trên thực tế, cô ấy đã không vượt qua kỳ thi vì không học hành chăm chỉ.
Dấu hiệu nhận biết
Thì quá khứ đơn thường đi kèm với các từ, cụm từ chỉ thời gian đã qua. Nhờ đó, chúng ta có thể dễ dàng nhận biết và sử dụng thì này một cách chính xác.
Thời gian cụ thể trong quá khứ:
- yesterday (hôm qua)
- last night/week/month/year (tối qua/tuần trước/tháng trước/năm trước)
- in 2020 (vào năm 2020)
- on Monday (vào thứ Hai)
- two days ago (hai ngày trước),…
Các trạng từ chỉ thời gian:
- ago (cách đây)
- before (trước đây)
- once upon a time (ngày xửa ngày xưa)
- in the past (trong quá khứ),…
Các cụm từ chỉ khoảng thời gian:
- for + khoảng thời gian (trong khoảng)
- since + mốc thời gian (từ khi),…
Các liên từ:
- when (khi)
- while (trong khi)
- as soon as (ngay khi)
- after (sau khi)
- before (trước khi),…
Bài tập thì quá khứ đơn cơ bản
Các bài tập thì quá khứ đơn là một trong những yếu tố quan trọng giúp học sinh nắm vững thì, rèn luyện kỹ năng giải các đề thi. Dưới đây là tổng hợp các dạng bài tập thì quá khứ đơn thường gặp.
Bài tập
Dưới đây là tổng hợp các bài tập về thì quá khứ đơn cơ bản được Edulife tổng hợp và gửi đến bạn tham khảo:
Bài tập 1: Viết dạng quá khứ của các động từ dưới đây
- go
- eat
- play
- read
- write
- sleep
- run
- see
- need
- turn
Bài tập 2: Chia các động từ có trong ngoặc và điền vào chỗ trống
- He (not go) __________ to the store yesterday.
- They (come) __________ to the party last night.
- He (eat) __________ all the cake at the party last week.
- I (drink) __________ a glass of water a few minutes ago.
- We (not see) __________ a beautiful rainbow in the sky.
- They (do) __________ their homework before going out.
- __________ she (have) __________ a great time at the concert last month?
- The chef (not make) __________ a delicious meal for us.
- __________ he (take) __________ a taxi to the airport?
- The teacher (say) __________ that we did a good job.
Bài tập 3: Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Last weekend, my family and I (1. go / went) to the mountains for a camping trip. We (2. bring / brought) tents, sleeping bags, and some food. On Saturday morning, we (3. hike / hiked) to the top of a hill and (4. see / saw) a beautiful view of the valley below. In the afternoon, it (5. rain / rained) heavily, so we (6. stay / stayed) in our tents and played card games. On Sunday, the weather (7. be / was) sunny again, and we (8. swim / swam) in a cool mountain stream. We (9. have / had) a great time together.
Đáp án
Đáp án bài tập 1:
1. went | 2. ate | 3. played | 4. read | 5. wrote |
6. slept | 7. ran | 8. saw | 9. needed | 10. turned |
Bài tập 2:
1. did not go / didn’t go | 2. came | 3. ate | 4. drank | 5. did not see / didn’t see |
6. did | 7. Did she have | 8. did not make/ didn’t make | 9. Did he take | 10. said |
Bài tập 3:
1. went | 2. brought | 3. hiked | 4. saw | 5. rained |
6. stayed | 7. was | 8. swam | 9. had |
Bài tập thì quá khứ đơn nâng cao
Với những bài tập nâng cao dưới đây, bạn sẽ có cơ hội rèn luyện kỹ năng sử dụng thì quá khứ đơn một cách linh hoạt và tự tin hơn.
Bài tập
Dưới đây là các bài tập bài tập thì quá khứ đơn ở dạng nâng cao. Các bài tập này tương đối khó, yêu cầu bạn phải hiểu kỹ ngữ cảnh của câu viết thì mới có thể làm đúng. Chúc bạn thực hành tốt!
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn để hoàn thành câu chuyện về Bạch Tuyết
Snow White was the daughter of a beautiful queen, who died when the girl (be)1 …… young. Her father (marry) 2………….again, but the girl’s stepmother was very jealous of her because she was so beautiful.
The evil queen (order) 3…………. a hunter to kill Snow White but he couldn’t do it because she was so lovely. He (chase) 4………….her away instead, and she (take) 5…………. refuge with seven dwarfs in their house in the forest. She (live) 6………….with the dwarfs and took care of them and they (love) 7………….her dearly.
Then one day the talking mirror (tell) 8………….the evil queen that Snow White was still alive. She (change) 9………….herself into a witch and (make) 10………….a poisoned apple. She (go) 11…………. to the dwarfs’ house disguised as an old woman and tempted Snow White to eat the poisoned apple, which (put) 12………….her into an everlasting sleep.
Finally, a prince (find) 13………….her in the glass coffin where the dwarfs had put her and woke her up with a kiss. Snow White and the prince (be) 14………….married and lived happily ever after.
Bài tập 2: Chuyển những câu dưới đây từ hiện tại đơn sang quá khứ đơn
- He goes to the swimming pool because he likes swimming.
- They have dinner at nine o´clock.
- Helen eats too many sweets.
- I buy the newspaper in the shop.
- We get up at eight o´clock and go to school
Bài tập 3: Mỗi câu dưới đây đều có 1 lỗi sai. Hãy tìm lỗi sai đó và sửa lại cho đúng
- I didn’t meet her last night.
- My parents was happy when I took my first steps.
- Last weekend, they had dinner at a famous restaurant and then go to the cinema together.
- Yesterday, she watched a sad movie and cryed so much.
- My sister dream about a new car last night.
Bài tập 4: Đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi sau dựa vào các thông tin trong bài đọc
Albert Einstein was one of the most famous scientists of all time. He developed the special and general theories of relativity and made many other important discoveries.
Albert Einstein was born on March 14, 1879, in Ulm, Germany. He grew up in a secular Jewish family. His father was a salesman and engineer and his mother was a housewife. Einstein had one sister, Maja, who was born two years after him.
He studied at the Luitpold Gymnasium in Munich. He didn’t like studying there. One teacher even told him that he would never get anywhere. At this time, Einstein became interested in classical music and he learned to play the violin. He was also interested in science.
In the 1890s, Einstein’s family moved to Milan, Italy. Einstein started studying at the Swiss Federal Polytechnic School in Zürich. His years in Zürich were some of the happiest years of his life. He became friends with many other students and met his future wife, Mileva Maric, a physics student from Serbia.
Einstein finished his university studies and found work in a Swiss patent office. In his free time, Einstein continued studying physics. He married Mileva Maric in 1903, but the marriage was not a happy one.
They divorced in 1919 and Einstein married Elsa Löwenthal. In 1905, Einstein published four important papers about physics. The fourth paper included the famous equation E=mc2. In 1921, he won the Nobel Prize for Physics.
From 1913 to 1933, Albert Einstein was the director of the Kaiser Wilhelm Institute for Physics in Berlin. He often traveled around the world and gave talks about physics. While Einstein was traveling and speaking internationally, the Nazis were becoming more and more powerful. Einstein’s life was in danger.
In 1932, he decided to leave Germany forever. He moved to the United States and took on a position at the Institute for Advanced Study at Princeton, New Jersey.
Einstein became an American citizen in 1935. In 1939, he and his friend Leo Szilard wrote a letter to President Franklin D. Roosevelt. They warned him that the Nazis might be trying to create an atomic bomb. The United States started a program to create its nuclear weapons.
After learning of the 1945 bombing of Hiroshima, Einstein became active in trying to stop future use of nuclear weapons. He also supported the civil rights of African Americans. In 1952, he was offered to become the president of Israel, but he respectfully declined.
Albert Einstein died on April 18, 1955, in Princeton, New Jersey.
Câu hỏi:
- What was Albert Einstein’s father’s job? _______________________________________________________________________
- What did Albert Einstein do after he finished his university studies? __________________________________________
- When did Albert Einstein get the Nobel Prize for Physics? ____________________________________________________
- Why did Einstein decide to leave Germany? ___________________________________________________________________
- When did Einstein become an American citizen? ______________________________________________________________
- Why did Einstein write a letter to F. D. Roosevelt? _____________________________________________________________
- What did Einstein do after he learned about the bombing of Hiroshima ______________________________________
Đáp án
Bài tập 1:
1. was | 2. married | 3. ordered | 4. chased | 5. took |
6. lived | 7. loved | 8. told | 9. changed | 10. made |
11. went | 12. put | 13. found | 14. were | 15. |
Bài tập 2:
- He went to the swimming pool because he liked swimming.
- They had dinner at nine o´clock.
- Helen ate too many sweets.
- I bought the newspaper in the shop.
- We got up at eight o´clock and went to school.
Bài tập 3:
1. met -> meet | 2. was -> were | 3. go -> went | 4. cryed -> cried | 5. dream -> dreamed |
Bài tập 4:
- He was an engineer and a salesman
- He worked in a Swiss patent office
- In 1921
- Because his life was in danger because of the Nazis
- In 1935
- To warn him that the Nazis might be trying to create an atomic bomb.
- He became active in trying to stop future use of nuclear weapons
>>> Tham khảo: Phân biệt cách dùng thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn dễ hiểu TẠI ĐÂY
Trên đây là tổng hợp những dạng bài tập thì quá khứ đơn từ cơ bản đến nâng cao có đáp án kèm theo. Hy vọng bài viết của Edulife đã mang đến cho các bạn những kiến thức hữu ích. Chúc các bạn luôn đạt thành tích cao trong học tập!