Thì hiện tại hoàn thành là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra. Để nắm chắc kiến thức, việc luyện tập thường xuyên là rất cần thiết. Dưới đây là tổng hợp các bài tập thì hiện tại hoàn thành kèm đáp án giúp bạn củng cố ngữ pháp và tránh lỗi sai phổ biến.
Các dạng bài tập ở thì hiện tại hoàn thành cơ bản
Thì hiện tại hoàn thành là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong các bài tập ngữ pháp. Dưới đây là những dạng bài phổ biến cùng hướng dẫn làm bài và ví dụ minh họa để giúp bạn nắm vững cách sử dụng thì này.

Dạng 1: Chia động từ vào chỗ trống
Ở dạng bài này, bạn cần chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn thành, sử dụng “have/has + V3/V-ed”. Việc lựa chọn “have” hay “has” phụ thuộc vào chủ ngữ của câu. Đồng thời, bạn cần đảm bảo động từ được chia đúng dạng quá khứ phân từ để câu hoàn chỉnh và có nghĩa chính xác.
Những lỗi thường gặp:
- Nhầm lẫn giữa “have” và “has” do không xác định đúng chủ ngữ.
- Sử dụng sai dạng quá khứ phân từ của động từ, đặc biệt là động từ bất quy tắc.
- Không nhận diện được dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành, dễ nhầm với thì quá khứ đơn.
Hướng dẫn làm bài:
- Tìm các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành, chẳng hạn như: Just, already, yet, ever, never, recently, so far, up to now, for, since…
- Xác định chủ ngữ để chọn trợ động từ have hoặc has.
- Chuyển động từ chính về quá khứ phân từ (V3/V-ed) đúng quy tắc.
Ví dụ minh họa:
Câu 1: She (visit) _____ London three times.
=> Đáp án: She has visited London three times.
Phân tích:
- Chủ ngữ “She” → đi với “has” trong thì hiện tại hoàn thành.
- Động từ “visit” là động từ có quy tắc, dạng quá khứ phân từ (V3) là “visited”.
- Dấu hiệu nhận biết: “three times” (ba lần) cho thấy hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ và vẫn có thể tiếp diễn.
- Dịch nghĩa: Cô ấy đã từng đến London 3 lần, nhưng có thể còn đến thêm trong tương lai.

Dạng 2: Chọn đáp án đúng
Ở dạng bài này, bạn cần chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu theo thì hiện tại hoàn thành. Các phương án thường bao gồm nhiều dạng động từ khác nhau, trong đó chỉ có một đáp án tuân theo cấu trúc have/has + V3/V-ed. Vì vậy, bạn cần đọc kỹ câu hỏi, xác định chủ ngữ và đảm bảo chọn đáp án phù hợp với ngữ pháp cũng như ngữ cảnh của câu.
Những lỗi thường gặp:
- Chọn sai trợ động từ (have/has).
- Nhầm lẫn giữa hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn.
- Không nhận diện được từ/cụm từ chỉ dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành.
Hướng dẫn làm bài:
- Đọc câu và xác định thì cần sử dụng.
- Chú ý các từ gợi ý như already, yet, just, since, for…
- Kiểm tra xem động từ có ở dạng quá khứ phân từ chưa.
Ví dụ minh họa:
Câu 1: I ______ my homework already.
- A) finish
- B) have finished
- C) has finished
➡ Đáp án đúng: B) have finished
Phân tích:
- “I” đi với “have” (không dùng “has”).
- “already” là dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành.
- “finish” cần chuyển thành dạng V3 là “finished.”

Dạng 3: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
Ở dạng bài này, bạn cần sắp xếp các từ cho sẵn thành một câu hoàn chỉnh, đúng ngữ pháp theo thì hiện tại hoàn thành. Điều quan trọng là xác định đúng trật tự từ, đặc biệt là vị trí của “have/has” và động từ dạng “V3/V-ed”. Ngoài ra, bạn cũng cần chú ý đến các thành phần khác như trạng từ, tân ngữ và các cụm từ chỉ thời gian để đảm bảo câu có ý nghĩa rõ ràng, tự nhiên.
Những lỗi thường gặp:
- Không đặt trợ động từ (have/has) đúng vị trí.
- Nhầm trật tự chủ ngữ – động từ – bổ ngữ.
- Thiếu hoặc sai dạng quá khứ phân từ của động từ chính.
Hướng dẫn làm bài:
- Tìm chủ ngữ chính của câu.
- Đặt trợ động từ have/has phù hợp với chủ ngữ.
- Chuyển động từ về V3/V-ed.
- Sắp xếp các từ còn lại theo đúng trật tự câu trong tiếng Anh.
Ví dụ minh họa:
Từ cho sẵn: many / books / he / read / has / this year.
➡ Đáp án: He has read many books this year.
Phân tích:
- Chủ ngữ là “He” → dùng has.
- Động từ chính “read” ở dạng V3 vẫn là “read” (phát âm là /red/).
- “this year” là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành.

Dạng 4: Viết lại câu theo yêu cầu
Dạng bài này yêu cầu bạn viết lại câu theo đúng yêu cầu đề bài, có thể là chuyển từ câu khẳng định sang phủ định, nghi vấn hoặc viết lại bằng cấu trúc khác nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa. Khi làm bài, bạn cần đảm bảo sử dụng đúng cấu trúc thì hiện tại hoàn thành (have/has + V3/V-ed) và không làm thay đổi ý nghĩa gốc của câu.
Những lỗi thường gặp:
- Quên thêm “not” khi chuyển sang phủ định.
- Nhầm lẫn giữa câu hỏi “Yes/No” và câu hỏi có từ để hỏi (Wh- questions).
- Không giữ nguyên thì khi viết lại câu.
Hướng dẫn làm bài:
- Nếu chuyển sang phủ định: thêm not sau “have/has”.
- Nếu chuyển sang câu hỏi: đưa “have/has” lên đầu câu.
- Nếu viết lại câu với từ cho sẵn: giữ nguyên ý nghĩa nhưng thay đổi cấu trúc phù hợp.
Ví dụ minh họa:
Câu gốc: She has finished her work.
➡ Phủ định: She has not finished her work.
➡ Câu hỏi Yes/No: Has she finished her work?
➡ Câu hỏi Wh- question: What has she finished?
Phân tích:
- Ở câu phủ định, “has” vẫn giữ nguyên, chỉ cần thêm “not”.
- Ở câu hỏi Yes/No, đưa “has” lên đầu câu.
- Ở câu hỏi Wh-, đặt từ để hỏi trước “has + chủ ngữ”.

50 bài tập thì hiện tại hoàn thành sưu tầm
Dưới đây là 50 bài tập giúp bạn rèn luyện và nắm vững cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Các bài tập được chọn lọc từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp cho mọi cấp độ.
Đề bài
Hãy hoàn thành các bài tập dưới đây để kiểm tra mức độ hiểu và khả năng áp dụng thì hiện tại hoàn thành. Bận cần đọc kỹ câu hỏi và chú ý đến các dấu hiệu nhận biết để làm bài tập chính xác.

Bài 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc.
- She (study) ________ English for three years.
- They (travel) ________ to many countries.
- He (eat) ________ lunch yet.
- We (finish) ________ our project.
- I (not see) ________ that movie before.
- Have you ever (visit) ________ Paris?
- She (not meet) ________ him yet.
- They (already start) ________ the meeting.
- I (just buy) ________ a new car.
- Have they (decide) ________ on a date for the party?
- He (work) ________ at the company for five years.
- We (meet) ________ each other before.
- They (not finish) ________ their homework yet.
- Have you ever (try) ________ Japanese food?
- She (learn) ________ how to play the piano for two months.
- We (not visit) ________ that museum before.
- Have they (book) ________ their tickets for the concert?
- He (write) ________ many books in his career.
- I (not see) ________ her for a long time.
- She (practice) ________ yoga for five years.
Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất
- Have you __________ to Japan before?
a) been
b) gone
c) visited - She __________ her homework already.
a) finished
b) has finished
c) has been finishing - They __________ to the movies many times.
a) have been
b) have gone
c) have watched - __________ you ever __________ a foreign language?
a) Have / learned
b) Do / learn
c) Are / learning - He __________ in this company for five years.
a) worked
b) has worked
c) is working - We __________ to Paris twice.
a) have been
b) have gone
c) have visited - She __________ her driver’s license.
a) got
b) has got
c) has been getting - __________ you __________ the news today?
a) Have / heard
b) Did / hear
c) Are / hearing - They __________ their vacation in Italy.
a) enjoyed
b) have enjoyed
c) have been enjoying - __________ she __________ the book yet?
a) Did / read
b) Has / read
c) Is / reading
Bài 3: Sắp xếp các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh
- already / the book / have / read / I
- you / ever / seen / have / this movie?
- finished / they / their homework / just / have
- worked / has / he / in this company / for five years
- the letter / she / not / received / has
- my friend / been / has / to Japan / before
- have / we / met / them / before?
- seen / I / never / a ghost / have
- lived / in London / they / for 10 years / have
- visited / have / you / your grandparents / recently?
Bài 4: Chuyển các câu sau sang thể bị động thì hiện tại hoàn thành.
- They have built a new hospital.
=> A new hospital __________.
- The manager has already signed the contract.
=> The contract __________.
- She has written three books.
=> Three books __________.
- We have eaten all the sandwiches.
=> All the sandwiches __________.
- They have cleaned the room.
=> The room __________.
- He has broken the vase.
=> The vase __________.
- The workers have repaired the road.
=> The road __________.
- She has painted the house.
=> The house __________.
- The company has launched a new product.
=> A new product __________.
- The chef has prepared the meal.
=> The meal __________.
Bài 5: Tìm lỗi sai và sửa lỗi trong các câu dưới đây
- I haven’t cutted my hair since last June.
- She has not working as a teacher for almost 5 years.
- The lesson haven’t started yet.
- Has the cat eat yet?
- I am worried that I hasn’t still finished my homework yet.
- I have just decided to start working next week.
- He has been at his computer since seven hours.
- She hasn’t received any good news since a long time.
- My father hasn’t played any sport for last year.
- I’d better have a shower. I hasn’t had one since Thursday.
Đáp án
Sau khi hoàn thành bài tập, bạn có thể đối chiếu với đáp án dưới đây để kiểm tra và tự đánh giá kết quả. Hãy phân tích kỹ những lỗi sai để rút kinh nghiệm và cải thiện kỹ năng ngữ pháp của mình!

Bài 1
- has studied
- have traveled
- hasn’t eaten
- have finished
- haven’t seen
- visited
- hasn’t met
- have already started
- have just bought
- decided
- has worked
- have met
- hasn’t finished
- Have you tried
- has been learning
- haven’t visited
- Have they booked
- has written
- haven’t seen
- has been practicing
Bài 2
- a) been
- b) has finished
- a) have been
- a) Have / learned
- b) has worked
- c) have visited
- b) has got
- a) Have / heard
- b) have enjoyed
- b) Has / read
Bài 3
- I have already read the book.
- Have you ever seen this movie?
- They have just finished their homework.
- He has worked in this company for five years.
- She has not received the letter.
- My friend has been to Japan before.
- Have we met them before?
- I have never seen a ghost.
- They have lived in London for 10 years.
- Have you visited your grandparents recently?
Bài 4
- A new hospital has been built.
- The contract has already been signed.
- Three books have been written.
- All the sandwiches have been eaten.
- The room has been cleaned.
- The vase has been broken.
- The road has been repaired.
- The house has been painted.
- A new product has been launched.
- The meal has been prepared.
Bài 5
- cutted => cut
- working => worked
- haven’t => hasn’t
- eat => eaten
- hasn’t => haven’t
- Đúng
- since => for
- since => for
- for => since
- hasn’t => haven’t
Trên đây là các bài tập thì hiện tại hoàn thành giúp bạn ôn tập và áp dụng vào thực tế. Hy vọng bài viết của Edulife đã mang đến tài liệu hữu ích cho bạn. Chúc bạn học tốt và đạt kết quả cao!