EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Ngữ pháp > Tổng hợp các loại bài tập thì hiện tại đơn thường gặp​

vstep-bn

Tổng hợp các loại bài tập thì hiện tại đơn thường gặp​

Hà Trần by Hà Trần
31/07/2025
in Ngữ pháp

Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) là một trong những chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh nền tảng mà bất kỳ ai cũng cần nắm vững. Để giúp các bạn học sinh củng cố kiến thức và tự tin vượt qua các bài kiểm tra, Edulife đã tổng hợp toàn bộ các dạng bài tập thì hiện tại đơn từ cơ bản đến nâng cao, kèm theo lý thuyết và đáp án chi tiết ngay trong bài viết này. Cùng bắt đầu ôn tập ngay nhé!

Nội dung bài viết
  1. Ôn tập nhanh lý thuyết về thì hiện tại đơn​ (Simple Present)
    1. Cấu trúc
    2. Cách chia động từ
    3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
  2. Tổng hợp các dạng bài tập thì hiện tại đơn có đáp án​
    1. Bài 1: Bài tập chia động từ​
    2. Bài 2: Bài tập viết lại câu​
    3. Bài 3: Bài tập trắc nghiệm chọn đáp án đúng​
    4. Bài 4: Bài tập ghép câu​
    5. Bài 5: Bài tập đặt câu (Sắp xếp từ)​
    6. Bài tập ứng dụng: Miêu tả thói quen hàng ngày​

Ôn tập nhanh lý thuyết về thì hiện tại đơn​ (Simple Present)

Trước khi bắt đầu vào phần thực hành, việc nắm vững công thức và cách dùng là điều kiện tiên quyết. Hãy cùng ôn tập nhanh những kiến thức ngữ pháp quan trọng để có thể áp dụng giải các dạng bài tập một cách chính xác.

Cấu trúc

Loại câu Cấu trúc Ví dụ
Câu khẳng định
  • S + V(s/es) + O (với động từ thường)
  • S + am/is/are + O (với “to be”)
  • My friend practices English pronunciation every morning. (Bạn tôi luyện phát âm tiếng Anh mỗi sáng.)
  • She is fluent in three languages. (Cô ấy thành thạo ba ngôn ngữ.)
Câu phủ định
  • S + do/does + not + V + O (với động từ thường)
  • S + am/is/are + not + O (với “to be”)
  • I do not translate every sentence when reading English books. (Tôi không dịch từng câu khi đọc sách tiếng Anh.)
  • He is not interested in learning Spanish. (Anh ấy không hứng thú với việc học tiếng Tây Ban Nha.)
Câu nghi vấn
  • Do/Does + S + V + O? (với động từ thường)
  • Am/Is/Are + S + O? (với “to be”)
  • Do you memorize new vocabulary every day? (Bạn có ghi nhớ từ vựng mới mỗi ngày không?)
  • Is she a good language learner? (Cô ấy có phải là một người học ngôn ngữ giỏi không?)
Ôn tập lý thuyết thì hiện tại đơn
Ôn tập lý thuyết thì hiện tại đơn

Một trong những lỗi sai phổ biến nhất khi làm bài tập ngữ pháp là nhầm lẫn giữa thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn. Để phân biệt rõ cách dùng của hai thì này, bạn nên tham khảo bài viết thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn, tránh mất điểm không đáng có trong các bài kiểm tra.

Cách chia động từ

Quy tắc chia động từ phụ thuộc vào chủ ngữ và loại động từ (động từ thường hay động từ tobe). Đây là kiến thức cốt lõi bạn cần ghi nhớ để làm đúng mọi dạng bài tập.

Loại động từ

Cách chia

Ví dụ

Động từ thường Thêm “s/es” với chủ ngữ số ít (he/she/it).
  • My teacher teaches us useful techniques to remember words. (Giáo viên của tôi dạy chúng tôi kỹ thuật hữu ích để nhớ từ.)
  • He studies Japanese at home every weekend. (Anh ấy học tiếng Nhật tại nhà vào mỗi cuối tuần.)
Động từ tobe
  • I am
  • He/She/It is
  • We/You/They are
  • I am passionate about learning new languages. (Tôi đam mê học ngôn ngữ mới.)
  • They are really good at speaking English. (Họ thực sự giỏi nói tiếng Anh.)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Một mẹo để làm tốt các bài luyện tập là nhận biết được các dấu hiệu của thì. Các trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency) là dấu hiệu rõ ràng nhất bạn cần ghi nhớ:

  • Always (luôn luôn)
  • Usually (thường xuyên)
  • Often (thường)
  • Sometimes (đôi khi)
  • Rarely (hiếm khi)
  • Never (không bao giờ)

Ngoài ra, trong câu còn có thể xuất hiện các cụm từ chỉ thời gian:

  • Every day/week/month/year (mỗi ngày/tuần/tháng/năm)
  • On Mondays/Tuesdays… (vào các ngày thứ Hai, Ba…)
  • In the morning/afternoon/evening (vào buổi sáng/chiều/tối)

Trong quá trình làm bài tập, bạn có nhận thấy những từ hoặc cụm từ nào thường xuyên xuất hiện trong câu thì hiện tại đơn không? Để nhận biết thì này nhanh chóng hơn, hãy tham khảo bài viết về dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn nhé.

Tổng hợp các dạng bài tập thì hiện tại đơn có đáp án​

Dưới đây là 5 dạng bài thực hành thì hiện tại đơn phổ biến nhất, đi kèm hướng dẫn chi tiết và file bài tập có đáp án để bạn dễ dàng ôn tập tại nhà.

Bài 1: Bài tập chia động từ​

Đây là dạng bài tập nền tảng nhất, yêu cầu bạn xác định và sử dụng dạng đúng của động từ trong câu dựa vào chủ ngữ (subject) và cấu trúc câu (khẳng định, phủ định, nghi vấn).

Mục đích của dạng bài tập này là:

  • Giúp người học nắm vững quy tắc thêm s/es cho động từ.
  • Rèn luyện kỹ năng sử dụng trợ động từ do/does chính xác.
  • Nâng cao khả năng viết câu đúng ngữ pháp chuẩn.

Các bước làm bài tập dạng chia động từ:

  • Bước 1: Xác định chủ ngữ (số ít hay số nhiều, ngôi thứ mấy).

Ví dụ: He, She, It, danh từ số ít là chủ ngữ ngôi thứ ba số ít. I, You, We, They, danh từ số nhiều là các trường hợp còn lại.

  • Bước 2: Xác định thì của câu 

Tìm các dấu hiệu nhận biết như trạng từ chỉ tần suất (always, often, sometimes) hoặc cụm từ chỉ thời gian (every day, once a week).

  • Bước 3: Xác định thể câu 

Xem câu là dạng khẳng định, phủ định (có “not”) hay nghi vấn (có dấu “?”) để áp dụng cấu trúc phù hợp.

  • Bước 4: Chia động từ theo quy tắc đúng

Nếu chủ ngữ là He, She, It, động từ thêm -s/-es. Với I, You, We, They thì giữ động từ nguyên thể. Trong câu phủ định và nghi vấn, dùng trợ động từ do/does và giữ nguyên động từ chính.

Bài tập chia động từ thì hiện tại đơn
Bài tập chia động từ thì hiện tại đơn

Bài tập chia động từ thì hiện tại đơn có đáp án

Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống:

  1. She (go) to school every morning.
  2. My father (watch) TV after dinner.
  3. We (not/play) football on Sundays.
  4. Tom and Jerry (be) best friends.
  5. The train (leave) at 7 a.m. every day.
  6. What time your mother (get up) every morning?
  7. I always (brush) my teeth before going to bed.
  8. He (not/study) French at school.
  9. (she/work) in a bank?
  10. My parents (love) gardening.

Đáp án:

  1. goes
  2. watches
  3. do not (don’t) play
  4. are
  5. leaves
  6. does your mother get up
  7. brush
  8. does not (doesn’t) study
  9. Does she work
  10. love

Bạn muốn xem thêm các ví dụ thực tế về cách thì hiện tại đơn được sử dụng trong câu? Bài viết ví dụ thì hiện tại đơn sẽ cung cấp cho bạn rất nhiều mẫu câu hữu ích, giúp bạn hình dung rõ hơn về cách dùng thì này.

Bài 2: Bài tập viết lại câu​

Bài tập viết lại câu yêu cầu bạn biến đổi cấu trúc hoặc thể câu nhưng phải giữ nguyên nghĩa ban đầu. Để làm tốt dạng bài này, bạn cần nắm vững cách chuyển đổi giữa câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.

Mục đích của dạng bài tập viết lại câu:

  • Giúp người học hiểu sâu hơn về cấu trúc câu trong thì Hiện tại đơn.
  • Rèn luyện kỹ năng chuyển đổi linh hoạt giữa các thể câu.
  • Cải thiện khả năng diễn đạt phong phú và chính xác theo ngữ pháp.

Các bước làm bài tập viết lại câu thì Hiện tại đơn:

Bước 1: Xác định loại câu ban đầu và yêu cầu chuyển đổi

Xác định câu gốc là khẳng định, phủ định hay nghi vấn, sau đó xem đề bài yêu cầu chuyển sang dạng nào.

Bước 2: Áp dụng cấu trúc chuyển đổi phù hợp

Nếu chuyển sang câu phủ định, thêm trợ động từ do/does not và đưa động từ về dạng nguyên mẫu. Nếu chuyển sang câu nghi vấn, đưa Do/Does lên đầu câu.

Bước 3: Kiểm tra lại toàn bộ câu đã viết 

Sau khi viết lại, hãy kiểm tra để đảm bảo câu đúng ngữ pháp, giữ nguyên nghĩa gốc và không sai lỗi chính tả hay dấu câu.

Bài tập viết lại câu thì hiện tại đơn có đáp án
Bài tập viết lại câu thì hiện tại đơn có đáp án

Bài tập viết lại câu với thì Hiện tại đơn (có đáp án)

Viết lại câu dưới đây với gợi ý cho trước trong ngoặc:

  1. Mary always arrives at school on time. (Viết lại bằng “Mary never…”)
  2. Tom reads books every evening. (Viết lại bằng “Tom is in the habit of…”)
  3. My father drives to work every day. (Viết lại bằng “My father goes…”)
  4. The café opens at 8 a.m. (Viết lại bằng “The café starts…”)
  5. I never eat fast food. (Viết lại bằng “I don’t…”)
  6. She often helps her mother with the housework. (Viết lại bằng “She usually…”)
  7. They rarely watch TV at night. (Viết lại bằng “They hardly ever…”)
  8. The library closes at 9pm (Viết lại bằng “The library doesn’t…”)
  9. We take the bus to school every morning. (Viết lại bằng “We go…”)
  10. Jack enjoys playing the guitar. (Viết lại bằng “Jack likes…”)

Đáp án

  1. Mary never arrives late at school.
  2. Tom is in the habit of reading books every evening.
  3. My father goes to work by car every day.
  4. The café starts serving at 8 a.m.
  5. I don’t ever eat fast food.
  6. She usually helps her mother with the housework.
  7. They hardly ever watch TV at night.
  8. The library doesn’t stay open after 9 p.m.
  9. We go to school by bus every morning.
  10. Jack likes playing the guitar.

Bài 3: Bài tập trắc nghiệm chọn đáp án đúng​

Bài tập trắc nghiệm là dạng bài phổ biến nhất trong các bài kiểm tra, yêu cầu bạn chọn phương án A, B, C, D phù hợp nhất để hoàn thành câu.

Mục đích của dạng câu hỏi trắc nghiệm:

  • Kiểm tra nhanh khả năng nhận biết và chia động từ ở thì hiện tại đơn.
  • Rèn luyện kỹ năng loại trừ đáp án sai dựa trên quy tắc ngữ pháp.
  • Làm quen với cấu trúc đề thi thường gặp.
Dạng bài tập chọn đáp án đúng thì hiện tại đơn
Dạng bài tập chọn đáp án đúng thì hiện tại đơn

Các bước làm bài tập chọn đáp án đúng:

  • Bước 1: Đọc kỹ câu hỏi, xác định chủ ngữ (số ít/nhiều) và các dấu hiệu thời gian.
  • Bước 2: Xác định thể của câu (khẳng định, phủ định hay nghi vấn).
  • Bước 3: Loại trừ các đáp án sai về ngữ pháp (chia sai động từ, sai trợ động từ).
  • Bước 4: Chọn đáp án đúng nhất và điền vào câu để kiểm tra lại về mặt ý nghĩa.

Bài tập chọn đáp án đúng với thì hiện tại đơn có đáp án:

Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành câu dưới đây.

  1. She ___ to the gym every morning.
    A. go
    B. goes
    C. going
    D. went
  2. My parents ___ coffee in the morning.
    A. drinks
    B. drink
    C. drinking
    D. drank
  3. What time ___ the train usually leave?
    A. do
    B. does
    C. is
    D. has
  4. John and Peter ___ football on Sundays.
    A. plays
    B. play
    C. playing
    D. played
  5. My sister ___ TV every evening.
    A. watch
    B. watching
    C. watches
    D. watched
  6. The sun ___ in the east.
    A. rise
    B. rising
    C. rises
    D. rose
  7. ___ you like ice cream?
    A. Do
    B. Does
    C. Is
    D. Are
  8. He ___ his homework before dinner.
    A. do
    B. does
    C. doing
    D. did
  9. We ___ in a small apartment near the park.
    A. live
    B. lives
    C. living
    D. lived
  10. My mother never ___ late.
    A. is
    B. are
    C. am
    D. be

Đáp án

1. B. goes 2. B. drink 3. B. does 4. B. play 5. C. watches
6. C. rises 7. A. Do 8. B. does 9. A. live 10. A. is

Bài 4: Bài tập ghép câu​

Bài tập ghép câu là dạng nối các vế để tạo thành một câu hoàn chỉnh, hợp lý về cả ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa.

Mục đích của dạng bài ghép câu:

  • Giúp người học hiểu rõ mối quan hệ giữa các mệnh đề trong câu.
  • Phát triển kỹ năng tư duy logic và kết nối ý tưởng.
  • Cải thiện khả năng diễn đạt câu phức tạp một cách rõ ràng.

Các bước làm bài tập ghép câu:

  • Bước 1: Đọc kỹ tất cả các vế câu ở hai cột để hiểu nghĩa của chúng.
  • Bước 2: Tìm sự liên kết về mặt logic, nguyên nhân-kết quả, hoặc thói quen-hành động giữa các vế.
  • Bước 3: Ghép các cặp vế câu có ý nghĩa phù hợp với nhau.
  • Bước 4: Đọc lại câu hoàn chỉnh đã ghép để đảm bảo câu xuôi tai và hợp lý.

Bài tập ghép câu có đáp án:

Ghép các mệnh đề ở cột A với một mệnh đề phù hợp ở cột B để tạo thành câu hoàn chỉnh.

Cột A Cột B
1. He plays tennis every weekend A. because he wants to be an engineer.
2. I always drink coffee in the morning B. so they cook delicious food.
3. She reads books every night C. as they live in the countryside.
4. They work in a restaurant D. because she likes to read.
5. We go to school by bus E. and it is a natural phenomenon.
6. Tom studies math every day F. because he loves sports.
7. My sister visits her grandparents on Sundays G. because I prefer reading books.
8. The sun rises in the east H. because we live near the school.
9. I don’t watch TV at night I. as they study English at school.
10. They speak English very well J. because I don’t like tea.

Đáp án

1-F, 2-J, 3-D, 4-B, 5-H, 6-A, 7-C, 8-E, 9-G, 10-I

Bài 5: Bài tập đặt câu (Sắp xếp từ)​

Bài tập đặt câu yêu cầu bạn sắp xếp các từ/cụm từ bị xáo trộn để tạo thành một câu hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp ở thì hiện tại đơn.

Mục đích của dạng bài tập đặt câu:

  • Rèn luyện kỹ năng nhận biết trật tự từ trong câu (chủ ngữ – động từ – tân ngữ).
  • Cải thiện khả năng xây dựng câu hoàn chỉnh từ các yếu tố cho sẵn.
  • Nâng cao khả năng diễn đạt ý tưởng rõ ràng và chính xác.

Các bước làm bài tập đặt câu:

  • Bước 1: Đọc tất cả các từ cho sẵn để hình dung ý nghĩa tổng thể của câu.
  • Bước 2: Xác định chủ ngữ (S), động từ (V), và tân ngữ (O) hoặc các thành phần khác.
  • Bước 3: Sắp xếp các thành phần theo đúng cấu trúc câu (S+V+O cho câu khẳng định, Do/Does+S+V? cho câu hỏi…).
  • Bước 4: Kiểm tra lại câu vừa tạo, đảm bảo không bỏ sót từ và câu có nghĩa, đúng ngữ pháp.
Dạng bài tập ghép và sắp xếp với thì hiện tại đơn
Dạng bài tập ghép và sắp xếp với thì hiện tại đơn

Bài tập thì hiện tại đơn có đáp án dạng bài đặt câu:

Sử dụng các từ và cụm từ cho sẵn để tạo thành câu hoàn chỉnh theo thì Hiện tại đơn.

  1. always / I / wake up / at 6 a.m.
  2. not / they / like / spicy food.
  3. you / work / from Monday to Friday?
  4. my brother / go / to the gym / every day.
  5. we / study / English / at school.
  6. she / not / drink / tea / in the morning.
  7. they / play / basketball / after school.
  8. John / work / in a bank.
  9. you / read / books / every evening?
  10. the sun / rise / in the east.

Đáp án

  1. I always wake up at 6 a.m.
  2. They do not (don’t) like spicy food.
  3. Do you work from Monday to Friday?
  4. My brother goes to the gym every day.
  5. We study English at school.
  6. She does not (doesn’t) drink tea in the morning.
  7. They play basketball after school.
  8. John works in a bank.
  9. Do you read books every evening?
  10. The sun rises in the east.

Bài tập ứng dụng: Miêu tả thói quen hàng ngày​

Một trong những cách dùng phổ biến nhất của thì hiện tại đơn là để diễn tả thói quen hoặc lịch trình lặp đi lặp lại. Dạng bài tập này yêu cầu bạn viết một đoạn văn ngắn miêu tả thói quen hằng ngày của chính mình hoặc người khác.

Mục đích: Giúp bạn vận dụng thì hiện tại đơn vào ngữ cảnh thực tế, tăng khả năng viết và diễn đạt tự nhiên.

Bài tập thực hành:

Hãy viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) để miêu tả các hoạt động thường ngày của bạn, sử dụng các trạng từ chỉ tần suất (always, usually, sometimes, never…). Dưới đây là một số mẫu câu gợi ý:

  1. I wake up at 6 a.m. every day.
    (Tôi thức dậy vào lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)
  2. We have lunch at 12 p.m. every day.
    (Chúng tôi ăn trưa lúc 12 giờ mỗi ngày.)
  3. I take the bus to work every day.
    (Tôi đi xe buýt đến nơi làm việc mỗi ngày.)
  4. We clean the house on Saturdays.
    (Chúng tôi dọn dẹp nhà cửa vào thứ Bảy.)
  5. My parents watch TV after dinner.
    (Bố mẹ tôi xem TV sau bữa tối.)

Trên đây là tổng hợp đầy đủ các dạng bài tập thì hiện tại đơn có đáp án, từ trắc nghiệm, viết lại câu cho đến các bài thực hành ứng dụng. Hy vọng rằng bộ tài liệu ngữ pháp này sẽ là công cụ hữu ích cho các bạn học sinh, giáo viên trong quá trình học tập và giảng dạy. Hãy thường xuyên luyện tập để sử dụng thành thạo thì Simple Present Tense nhé!

Đánh giá bài viết post
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Hướng dẫn hoàn thành bài tập tiếng Anh 11 Unit 5 Writing
  • Đáp án giải bài tập tiếng Anh 11 Unit 5 Listening
  • Nội dung và lời giải bài tập tiếng Anh 11 Unit 5 Speaking
  • Nội dung và đáp án bài tập tiếng Anh 11 Unit 5 Reading
  • Lịch thi Vstep Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng
  • Lịch thi Vstep Trường Đại học Đồng Tháp
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Phố Tây Sơn, Phường Kim Liên, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 Đường Ba Tháng Hai, Phường Hoà Hưng, Tp.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường Thạch Mỹ Tây Tp.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn