EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Bảng 360 động từ bất quy tắc tiếng Anh đầy đủ nhất

vstep-bn

Bảng 360 động từ bất quy tắc tiếng Anh đầy đủ nhất

Xuân Vũ Văn by Xuân Vũ Văn
09/01/2025
in Kiến thức tiếng anh

Bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh là một trong những nội dung khá “khó nhằn” đối với người học bởi chúng vừa khó học lại rất dễ quên. Sau đây Edulife sẽ chia sẻ đến các bạn đầy đủ 360 động từ bất quy tắc cùng bí quyết để có thể học nhanh, nhớ lâu được các động từ này!

Nội dung bài viết
  1. Bảng 360 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh
    1. Động từ bất quy tắc là gì? 
    2. Khi nào thì sử dụng động từ bất quy tắc? 
    3. Bảng 360 động từ bất quy tắc
  2. Bí quyết để chinh phục bảng động từ bất quy tắc
    1. Học theo nhóm
    2. Học những từ thường gặp trước 
    3. Đặt câu và dùng thường xuyên
    4. Dùng Flashcard
    5. Bài hát
    6. Ứng dụng điện thoại

Bảng 360 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh

Động từ bất quy tắc là gì? 

Động từ bất quy tắc là các động từ không tuân theo một quy tắc nhất định khi được chia ở các thì quá đơn, quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành.

dong-tu-bat-quy-tac-tieng-anh-1

Để phân biệt được động từ bất quy tắc và có quy tắc ta dựa vào cách là thêm đuôi “-ed” khi chuyển sang quá khứ và quá khứ phân từ.

Khi nào thì sử dụng động từ bất quy tắc? 

– Đối với quá khứ đơn (V2): 

Câu nếu được xác định thuộc thì quá khứ đơn thì bạn sẽ dùng động từ được chia ở cột (V2) trong bảng động từ bất quy tắc.

– Với V3 – quá khứ phân từ:

Nếu câu được xác định thuộc thì quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành hay tương lai hoàn thành sẽ áp dụng động từ chia ở cột (V3) trong bảng 360 động từ bất quy tắc.

Bảng 360 động từ bất quy tắc

 

SttNguyên thểQuá khứQuá khứ phân từ Nghĩa
1abideabode/abidedabode/abidedLưu trú, lưu trú lại
2arisearosearisenPhát sinh
3awakeawokeawokenThức, đánh thức
4backslidebackslidbackslidden/backslidTái phạm
5bewas/werebeenThì, là, bị, ở
6bearboreborneMang, chịu đựng
7beatbeatbeaten/beatĐánh, đập
8becomebecamebecomeTrở nên
9befallbefellbefallenXảy đến
10beginbeganbegunBắt đầu
11beholdbeheldbeheldNgắm nhìn
12bendbentbentBẻ cong
13besetbesetbesetBao quanh
14bespeakbespokebespokenChứng tỏ
15betbet/bettedbet/bettedĐánh cược, cá cược
16bidbidbidTrả giá
17bindboundboundBuộc, trói buộc
18bitebitbittenCắn
19bleedbledbledChảy máu
20blowblewblownThổi
21breakbrokebrokenĐập vỡ
22breedbredbredNuôi, dạy dỗ
23bringbroughtbroughtMang đến
24broadcastbroadcastbroadcastPhát thanh
25browbeatbrowbeatbrowbeaten/browbeatHăm dọa
26buildbuiltbuiltXây dựng
27burnburnt/burnedburnt/burnedĐốt, cháy
28burstburstburstNổ tung, vỡ òa
29bustbusted/bustbusted/bustLàm vỡ, làm bể
30buyboughtboughtMua
31castcastcastTung, ném
32catchcaughtcaughtBắt, chụp
33chidechid/chidedchid/chidden/chidedMắng,chửi
34choosechosechosenChọn, lựa
35cleaveclove/cleft/cleavedcloven/cleft/cleavedChẻ, tách làm 2
36cleaveclavecleavedDính chặt
37clingclungclungDính vào, bám vào
38clotheclothed/clad clothed/cladChe phủ
39comecamecomeĐến, đi đến
40costcostcostCó giá là
41creepcreptcreptBò, trườn
42crossbreedcrossbredcrossbredCho lai giống
43crowcrew/crewedcrowedGáy (gà)
44cutcutcutCắt, chặt
45daydreamdaydreamed

daydreamt

daydreamed

daydreamt

Nghĩ vẩn vơ, mơ mộng
46dealdealtdealtGiao thiệp
47digdugdugĐào
48disprovedisproveddisproved/disprovenBác bỏ
49divedove/diveddivedLặn, lao xuống
50dodiddoneLàm
51drawdrewdrawnVẽ, kéo
52dreamdreamt/dreameddreamt/dreamedMơ thấy
53drinkdrankdrunkUống
54drivedrovedrivenLái xe
55dweltdweltdweltỞ, trú ngụ
56eatateeatenĂn
57fallfellfallenNgã, rơi
58feedfedfedĂn, cho ăn, nuôi
59feelfeltfeltCảm thấy
60fightfoughtfoughtChiến đấu
61findfoundfoundTìm thấy, thấy
62fitfitted/fitfitted/fitLàm cho vừa, làm cho hợp
63fleefledfledChạy trốn
64flingflungflungTung, quăng
65flyflewflownBay
66forbearforboreforborneNhịn
67forbidforbade/forbadforbiddenCấm, cấm đoán
68forecastforecast/forecastedforecast/forecastedTiên đoán
69forego (also forgo)forewentforegoneBỏ, kiêng
70foreseeforesawforseenThấy trước
71foretellforetoldforetoldĐoán trước
72forgetforgotforgottenQuên
73forgiveforgaveforgivenTha thứ
74forsakeforsookforsakenRuồng bỏ
75freezefrozefrozen(làm) đông lại
76frostbitefrostbitfrostbittenBỏng lạnh
77getgotgot/gottenCó được
78gildgilt/gildedgilt/gildedMạ vàng
79girdgirt/girdedgirt/girdedĐeo vào
80givegavegivenCho
81gowentgoneĐi
82grindgroundgroundNghiền, xay
83growgrewgrownMọc, trồng
84hand-feedhand-fedhand-fedCho ăn bằng tay
85handwritehandwrotehandwrittenViết tay
86hanghunghungMóc lên, treo lên
87havehadhadCó
88hearheardheardNghe
89heavehove/heavedhove/heavedTrục lên
90hewhewedhewn/hewedChặt, đốn
91hidehidhiddenGiấu, trốn, nấp
92hithithitĐụng
93hurthurthurtLàm đau
94inbreedinbredinbredLai giống cận huyết
95inlayinlaidinlaidCẩn, khảm
96inputinputinputĐưa vào
97insetinsetinsetDát, ghép
98interbreedinterbredinterbredGiao phối, lai giống
99interweaveinterwoven

interweaved

interwoven

interweaved

Trộn lẫn, xen lẫn
100interwindinterwoundinterwoundCuộn vào, quấn vào
101jerry-buildjerry-builtjerry-builtXây dựng cẩu thả
102keepkeptkeptGiữ
103kneelknelt/kneeledknelt/kneeledQuỳ
104knitknit/knittedknit/knittedĐan
105knowknewknownBiết, quen biết
106laylaidlaidĐặt, để
107leadledledDẫn dắt, lãnh đạo
108leanleaned/leant leaned/leantDựa, tựa
109leapleaptleaptNhảy, nahry qua
110learnlearnt/learnedlearnt/learnedHọc, được biết
111leaveleftleftRa đi, để lại
112lendlentlentCho mượn
113letletletCho phép, để cho
114lielaylainNằm
115lightlit/lightedlit/lightedThắp sáng
116lip-readlip-readlip-readMấp máy môi
117loselostlostLàm mất, mất
118mademademadeChế tạo, sản xuất
119meantmeantmeantCó nghĩa là
120meetmetmetGặp mặt
121miscastmiscastmiscastChọn vai đóng không hợp
122misdealmisdealtmisdealtChia lộn bài, chia bài sai
123misdomisdidmisdonePhạm lỗi
124mishearmisheardmisheardNghe nhầm
125mislaymislaidmislaidĐể lạc mất
126misleadmisledmisledLàm lạc đường
127mislearnmislearned

mislearnt

mislearned

mislearnt

Học nhầm
128misreadmisreadmisreadĐọc sai
129missetmissetmissetĐặt sai chỗ
130misspeakmisspokemisspokenNói sai
131misspeltmisspeltmisspeltViết sai chính tả
132misspendmisspendmisspendTiêu phí, bỏ phí
133mistakemistookmistakenPhạm lỗi, lầm lẫn
134misteachmistaughtmistaughtDạy sai
135misunderstandmisunderstoodmisunderstoodHiểu nhầm
136miswritemiswrotemiswrittenViết sai
137mowmowedmown/mowedCắt cỏ
138offsetoffsetoffsetĐền bù
139outbidoutbidoutbidTrả hơn giá
140outbreedoutbredoutbredGiao phối xa
141outdooutdidoutdoneLàm giỏi hơn
142outdrawoutdrawoutdrawRút súng ra nhanh hơn
143outdrinkoutdrankoutdrunkUống quá chén
144outdriveoutdroveoutdrivenLái nhanh hơn
145outfightoutfoughtoutfoughtĐánh giỏi hơn
146outflyoutflewoutflownBay cao/xa hơn
147outgrowoutgrewoutgrownLớn nhanh hơn
148outleapoutleaped/outleaptoutleaped/outleaptNhảy cao/xa hơn
149outlieoutliedoutliedNói dối
150outputoutputoutputCho ra (dữ kiện)
151outrideoutrodeoutriddenCưỡi ngựa giỏi hơn
152outrunoutranoutrunChạy nhanh hơn, vượt giá
153outselloutsoldoutsoldBán nhanh hơn
154outshineoutshined/outshoneoutshined/outshoneSáng hơn, rạng rỡ hơn
155outshootoutshotoutshotBắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc
156outsingoutsangoutsungHát hay hơn
157outsitoutsatoutsatNgồi lâu hơn
158outsleepoutsleptoutsleptNgủ lâu/muộn hơn
159outsmelloutsmelled/outsmeltoutsmelled/outsmeltKhám phá, đánh hơi, sặc mùi
160outspeakoutspokeoutspoken Nói nhiều/dài/to hơn
161outspeedoutspedoutspedĐi/chạy nhanh hơn
162outspendoutspentoutspentTiêu tiền nhiều hơn
163outswearoutsworeoutswornNguyền rủa nhiều hơn
164outswimoutswamoutswumBơi giỏi hơn
165outthinkoutthoughtoutthoughtSuy nghĩ nhanh hơn
166outthrowoutthrewoutthrownNém nhanh hơn
167outwriteoutwroteoutwrittenViết nhanh hơn
168overbidoverbidoverbidTrả giá/bỏ thầu cao hơn
169overbreedoverbredoverbredNuôi quá nhiều
170overbuildoverbuiltoverbuiltXây quá nhiều
171overbuyoverboughtoverboughtMua quá nhiều
172overcomeovercameovercomeKhắc phục
173overdooverdidoverdoneDùng quá mức, làm quá
174overdrawoverdrewoverdrawnRút quá số tiền, phóng đại
175overdrinkoverdrankoverdrunkuống quá nhiều
176overeatoverateovereatenĂn quá nhiều
177overfeedoverfedoverfedCho ăn quá mức
178overflyoverflewoverflownBay qua
179overhangoverhungoverhungNhô lên trên, treo lơ lửng
180overhearoverheardoverheardNghe trộm
181overlayoverlaidoverlaidPhủ lên
182overpayoverpaidoverpaidTrả quá tiền
183overrideoverrodeoverriddenLạm quyền
184overrunoverranoverrunTràn ngập
185overseeoversawoverseenTrông nom
186overselloversoldoversoldBán quá mức
187oversewoversewedoversewn/oversewedMay nối vắt
188overshootovershotovershotĐi quá đích
189oversleepoversleptoversleptNgủ quên
190overspeakoverspokeoverspokenNói quá nhiều, nói lấn át
191overspendoverspentoverspentTiêu quá lố
192overspilloverspilled/overspiltoverspilled/overspiltĐổ, làm tràn
193overtakeovertookovertakenĐuổi bắt kịp
194overthinkoverthoughtoverthoughtTính trước nhiều quá
195overthrowoverthrewoverthrownLật đổ
196overwindoverwoundoverwoundLên dây (đồng hồ) quá chặt
197overwriteoverwroteoverwrittenViết dài quá, viết đè lên
198partakepartookpartakenTham gia, dự phần
199paypaidpaidTrả (tiền)
200pleadpleaded/pledpleaded/pledBào chữa, biện hộ
201prebuildprebuiltprebuiltLàm nhà tiền chế
202predopredidpredoneLàm trước
203premakepremadepremadeLàm sẵn
204prepayprepaidprepaidTrả trước
205presellpresoldpresoldBán trước thời gian rao báo
206presetpresetpresetThiết lập sẵn, cài đặt sẵn
207preshrinkpreshrankpreshrunkNgâm cho vải co trước khi may
208proofreadproofreadproofreadĐọc bản thảo trước khi in
209proveprovedproven/provedChứng minh
210putputputĐặt, để
211quick-freezequick-frozequick-frozenKết đông nhanh
212quitquit/quittedquit/quittedBỏ
213readreadreadĐọc
214reawakereawokereawakenĐánh thức 1 lần nữa
215rebidrebidrebidTrả giá, bỏ thầu
216rebindreboundreboundBuộc lại, đóng lại
217rebroadcastrebroadcast

rebroadcasted

rebroadcast

rebroadcasted

Cự tuyệt, khước từ
218rebuildrebuiltrebuiltXây dựng lại
219recastrecastrecastĐúc lại
220recutrecutrecutCắt lại, băm
221redealredealtredealtPhát bài lại
222redoredidredoneLàm lại
223redrawredrewredrawnKéo ngược lại
224refitrefitted/refitrefitted/refitLuồn, xỏ
225regrindregroundregroundMài sắc lại
226regrowregrewregrownTrồng lại
227rehangrehungrehungTreo lại
228rehearreheardreheardNghe trình bày lại
229reknitreknitted/reknitreknitted/reknitĐan lại
230relayrelaidrelaidĐặt lại
231relay relayedrelayedTruyền âm lại
232relearnrelearned/relearntrelearned/relearntHọc lại
233relightrelit/relightedrelit/relightedThắp sáng lại
234remakeremaderemadeLàm lại, chế tạo lại
235rendrentrentToạc ra, xé
236repayrepaidrepaidHoàn tiền lại
237rereadrereadrereadĐọc lại
238rerunreranrerunChiếu lại, phát lại
239resellresoldresoldBán lại
240resendresentresentGửi lại
241resetresetresetĐặt lại, lắp lại
242resewresewedresewn/resewedMay/khâu lại
243retakeretookretakenChiếm lại,tái chiếm
244reteachretaughtretaughtDạy lại
245retearretoreretornKhóc lại
246retellretoldretoldKể lại
247rethinkrethoughtrethoughtSuy tính lại
248retreadretreadretreadLại giẫm/đạp lên
249retrofitretrofitted/retrofitretrofitted/retrofitTrang bị bộ phận mới
250rewakerewoke/rewakedrewaken/rewakedĐánh thức lại
251rewearreworereworeMặc lại
252reweaverewove/reweavedrewoven/reweavedDệt lại
253rewedrewed/reweddedrewed/reweddedKết hôn lại
254rewetrewet/rewettedrewet/rewettedLàm ướt lại
255rewinrewonrewonThắng lại
256rewindrewoundrewoundCuốn lại, lên dây lại
257rewriterewroterewrittenViết lại
258ridridridGiải thoát
259rideroderiddenCưỡi
260ringrangrungRung chuông
261riseroserisenĐứng dậy, mọc
262roughcastroughcastroughcasttạo hình phỏng chừng 
263runranrunChạy
264sand-castsand-castsand-castĐúc bằng khuôn cát
265sawsawedsawnCưa
266saysaidsaidNói
267seesawseenNhìn thấy
268seeksoughtsoughtTìm thấy
269sellsoldsoldBán
270sendsentsentGửi
271setsetsetĐặt, thiết lập
272sewsewedsewn/sewedMay
273shakeshookshakenLay, lắc
274shaveshavedshaved/shavenCạo (râu, mặt)
275shearshearedshornXén lông (cừu)
276shedshedshedRơi, rụng
277shineshoneshoneChiếu sáng
278shitshit/shat/shittedshit/shat/shittedkhốn kiếp/chết tiệt/khốn nạn
279shootshotshotBắn
280showshowedshown/showedcho xem
281shrinkshrankshrunkCo rút
282shutshutshutđóng lại
283sight-readsight-readsight-readChơi hay hát nhưng không  phải nghiên cứu trước
284singsangsungCa hát
285sinksanksunkChìm, lặn
286sitsatsatNgồi
287slayslewslainsát hại, giết hại
288sleepsleptsleptngủ
289slideslidslidtrượt, lướt
290slingslungslungném mạnh
291slinkslunkslunkLẻn đi
292slitslitslitrạch, khứa
293smellsmeltsmeltngửi
294smitesmotesmittenĐập mạnh
295sneaksneaked/snucksneaked/snucktrốn, lén
296speakspokespokennói
297speedsped/speededsped/speededchạy vụt
298spellspelt/spelledspelt/spelledđánh vần
299spendspentspenttiêu xài
300spillspilt/spilledspilt/spilledtràn, đổ ra
301spinspun/spanspunquay sợi
302spoilspoilt/spoiledspoilt/spoiledlàm hỏng
303spreadspreadspreadlan truyền
304standstoodstoodđứng
305stealstolestolenĐánh cắp
306stickstuckstuckghim vào, đính
307stingstungstungchâm, chích, đốt
308stinkstunk/stankstunkbốc mùi hôi
309stridestrodestriddenbước sải
310strikestruckstruckđánh đập
311stringstrungstrunggắn dây vào
312sunburnsunburned/sunburntsunburned/sunburntcháy nắng
313swearsworesworntuyên thệ
314sweepsweptsweptquét
315swellswelledswollen/swelledphồng, sưng
316swimswamswumbơi lội
317swingswungswungđong đưa
318sweatsweat/sweatedsweat/sweatedđổ mồ hôi
319taketooktakencầm, lấy
320teachaughttaughtdạy, giảng dạy
321teartoretornxé, rách
322telecasttelecasttelecastphát đi bằng truyền hình
323telltoldtoldkể, bảo
324thinkthoughtthoughtsuy nghĩ
325throwthrewthrownném, liệng
326thrustthrustthrustthọc, nhấn
327treadtrodtrodden/trodgiẫm, đạp
328typewritetypewrotetypewrittenđánh máy
329unbendunbentunbentlàm thẳng lại
330unbindunboundunboundmở, tháo ra
331unclotheunclothed/uncladunclothed/uncladcởi áo, lột trần
332undercutundercutundercutra giá rẻ hơn
333underfeedunderfedunderfedcho ăn đói, thiếu ăn
334undergounderwentundergonekinh qua
335underlieunderlayunderlainnằm dưới
336understandunderstoodunderstoodhiểu
337undertakeundertookundertakenđảm nhận
338underwriteunderwroteunderwrittenbảo hiểm
339undoundidundonetháo ra
340unfreezeunfrozeunfrozenlàm tan đông
341unhangunhungunhunghạ xuống, bỏ xuống
342unhideunhidunhiddenhiển thị, không ẩn
343unlearnunlearned/unlearntunlearned/unlearntgạt bỏ, quên
344unspinunspununspunquay ngược
345unwindunwoundunwoundtháo ra
346upholdupheldupheldủng hộ
347upsetupsetupsetđánh đổ, lật đổ
348wakewoken/wakedwoken/wakedthức giấc
349wearworewornmặc
350wedwed/weddedwed/weddedkết hôn
351weepweptweptkhóc
352wetwet/wettedwet/wettedlàm ướt
353winwonwonthắng, chiến thắng
354windwoundwoundquấn
355withdrawwithdrewwithdrawnrút lui
356withholdwithheldwithheldtừ khước
357withstandwithstoodwithstoodcầm cự
358workworkedworkedrèn, nhào nặn đất
359wringwrungwrungvặn, siết chặt
360writewrotewrittenviết

Bí quyết để chinh phục bảng động từ bất quy tắc

Học theo nhóm

Để ghi nhớ nhanh và lâu hơn bạn hãy nhóm các từ thành các nhóm khác nhau có quy luật tương tự hay từ được lặp lại thành 1 nhóm, cụ thể như sau:

  • Nhóm các động từ (v1), (v2), (v3) giống nhau như bảng sau:
Hiện tại (V1)Quá khứ đơn (V2)Quá khứ phân từ (V3)Nghĩa
besetbesetbesetBao quanh, bao vây
betbetbetĐánh cược, cá cược
hithithitĐụng
hurthurthurtLàm đau

 

  • Nhóm động từ (V2) và (V3) giống nhau như:

 

Hiện tại (V1)Quá khứ đơn (V2)Quá khứ phân từ (V3)Nghĩa
bringbroughtbroughtMang
buyboughtboughtMua
paypaidpaidThanh toán
repayrepaidrepaidHoàn tiền

 

  • Nhóm những động từ với (V1) và (V3) giống nhau:

 

Hiện tại (V1)Quá khứ đơn (V2)Quá khứ phân từ (V3)Nghĩa
becomebecamebecomeTrở thành, trở nên
comecamecomeĐến
runranrunChạy

Học những từ thường gặp trước 

Để học nhanh, nhớ lâu và áp dụng hiệu quả vào bài tập bạn hãy thực hiện tổng hợp những từ vựng bất quy tắc thường hay gặp nhất và tập trong học trước. Điều này là mẹo hiệu quả để bạn có thể đạt điểm cao trong các kỳ thì tiếng Anh.

Xem thêm:

  • 50+ câu thành ngữ tiếng Anh idioms thông dụng nhất
  • Con voi tiếng Anh là gì? Thành ngữ về con voi trong tiếng Anh
  • 4 cách luyện nghe tiếng anh hiệu quả cho mọi đối tượng
  • Màu tím tiếng Anh là gì? Các từ vựng về màu tím trong tiếng anh

Đặt câu và dùng thường xuyên

Việc chủ động đặt câu với các từ vựng được học và học lặp lại một cách thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ các động từ này tốt hơn, cũng như giúp ngữ pháp tiếng Anh của bản thân được nâng cao rõ rệt.

dong-tu-bat-quy-tac-tieng-anh-2

Việc bạn chỉ học thuộc bảng động từ bất quy tắc mà không sử dụng sẽ chỉ là điều vô ích. Bạn nên áp dụng chúng thường xuyên trong cả nói và viết để giúp việc ghi nhớ tốt hơn.

Dùng Flashcard

Học từ vựng với flashcard giúp mang lại hiệu quả bất ngờ cho người học. flashcard rất nhỏ gọn nên bạn có thể mang chúng đi bất cứ đau và học mọi nơi ngay cả khi đang đi bộ, đi dạo, ngồi xe buýt hay tàu điện ngầm,… rất tiện lợi.

Đặt mục tiêu mỗi ngày nhớ từ 10-15 từ thì việc chinh phục bảng động từ bất quy tắc không còn là một điều quá  khó khăn đối với bạn.

dong-tu-bat-quy-tac-tieng-anh-3

Bài hát

Học tiếng anh qua bài hát là điều được rất nhiều người học ứng dụng để ghi nhớ bảng động từ bất quy tắc.So với việc cố gắng nhét vào đầu những từ đơn lẻ thì não con người có khả năng tiếp thu giai điệu nhanh hơn, lâu hơn. 

Ứng dụng điện thoại

Bạn có thể sử dụng các ứng dụng điện thoại để học bảng động từ bất quy tắc. Phương pháp này giúp bạn có thể linh hoạt về thời gian, địa điểm học. Các ứng dụng được trang bị đa dạng các yếu tố về phát âm, cách sử dụng, bài tập, cũng như ví dụ cụ thể để thuận tiện cho việc ôn tập.

Người học hãy tham khảo một số ứng dụng phổ biến như:

  • English Irregular Verbs
  • Irregular Verbs In English
  • English Irregular Verbs.

Hy vọng với những chia sẻ mà Edulife mang đến trên đây sẽ giúp người học có thể học nhanh và nhớ lâu động từ bất quy tắc tiếng Anh. Chúc các bạn có thể chinh phục thành công bảng động từ này!

5/5 - (2 bình chọn)
Xuân Vũ Văn
Xuân Vũ Văn

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Nội dung, link đề thi Đại Học Kinh Tế Quốc Dân tham khảo
  • Định hướng, nội dung, link đề thi Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân
  • EDULIFE ĐỒNG HÀNH CÙNG “CHÀO TÂN SINH VIÊN 2025 – SYMPHONY” TRƯỜNG ĐẠI HỌC DƯỢC HÀ NỘI
  • Định hướng và nội dung đề thi Đại học Thương Mại mới nhất
  • Cấu trúc, nội dung, link đề thi Đại học Sư phạm Hà Nội
  • Nội dung, link đề thi Đại học Hà Nội tuyển sinh các môn
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Phố Tây Sơn, Phường Kim Liên, Hà Nội
  • 096.999.8170
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Hải Châu, Đà Nẵng
  • 0989.880.545
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 Đường Ba Tháng Hai, Phường Hoà Hưng, Tp.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường Thạch Mỹ Tây Tp.HCM
  • 0989.880.545

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Phản ánh chất lượng & hỗ trợ trong quá trình học:18006581
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 096.999.8170Hotline: 0989.880.545Hotline: 0989.880.545

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn