Edulife đã biên soạn và tổng hợp bộ 300 từ vựng TOEIC cơ bản theo các chủ đề, kèm phiên âm và dịch nghĩa, giúp bạn có thêm tài liệu từ vựng hữu ích trong quá trình ôn tập. Khám phá ngay!
300 từ vựng TOEIC cơ bản chủ đề trường học – School
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Classroom
[ˈklæs.ruːm]
Phòng học
Teacher
[ˈtiː.tʃər]
Giáo viên
Student
[ˈstjuː.dənt]
Sinh viên
Homework
[ˈhoʊm.wɝːk]
Bài tập về nhà
Exam
[ɪɡˈzæm]
Kỳ thi
Textbook
[ˈtekstˌbʊk]
Sách giáo trình
Pencil
[ˈpɛnsl]
Bút chì
Notebook
[ˈnoʊtˌbʊk]
Sổ tay
Pen
[pɛn]
Bút mực
Paper
[ˈpeɪ.pər]
Giấy
Backpack
[ˈbæk.pæk]
Ba lô
Lunch
[lʌntʃ]
Bữa trưa
Ruler
[ˈruː.lɚ]
Thước đo
Eraser
[ɪˈreɪ.sər]
Cục tẩy
Chalk
[tʃɔːk]
Phấn
Board
[bɔːrd]
Bảng
Calculator
[ˈkæl.kjəˌleɪ.t̬ɚ]
Máy tính
Library
[ˈlaɪ.brer.i]
Thư viện
Science
[ˈsaɪ.əns]
Khoa học
Mathematics
[ˌmæθ.əˈmæt̬.ɪks]
Toán học
Geography
[dʒiˈɑːɡrəfi]
Địa lý học
History
[ˈhɪs.tər.i]
Lịch sử
Language
[ˈlæŋ.ɡwɪdʒ]
Ngôn ngữ
Art
[ɑːrt]
Mỹ thuật
Music
[ˈmjuː.zɪk]
Âm nhạc
Computer
[kəmˈpjuː.t̬ɚ]
Máy tính
Schedule
[ˈʃɛd.juːl]
Thời khóa biểu
Report card
[rɪˈpɔrt kɑːrd]
Bảng điểm
Graduation
[ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən]
Tốt nghiệp
Diploma
[dɪˈploʊ.mə]
Bằng tốt nghiệp
Principal
[ˈprɪn.sə.pəl]
Hiệu trưởng
Classroommate
[ˈklæs.ruːm.meɪt]
Bạn cùng lớp
Lecture
[ˈlɛk.tʃɚ]
Bài giảng
Assignment
[əˈsaɪn.mənt]
Bài tập
Group project
[ɡruːp ˈprɒdʒ.ekt]
Dự án nhóm
Extracurricular
[ˌɛk.strə.kəˈrɪkjʊ.lər]
Ngoại khóa
Field trip
[fiːld trɪp]
Chuyến đi thực tế
Science lab
[ˈsaɪ.əns læb]
Phòng thí nghiệm khoa học
Backpack
[ˈbæk.pæk]
Ba lô
School bus
[skuːl bʌs]
Xe buýt trường
Playground
[ˈpleɪ.ɡraʊnd]
Sân chơi
Graduation ceremony
[ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən ˈsɛr.əˌmoʊ.ni]
Lễ tốt nghiệp
Uniform
[ˈjuː.nɪˌfɔrm]
Đồng phục
Lockers
[ˈlɑː.kɚz]
Tủ đựng đồ
Art class
[ɑːrt klæs]
Lớp mỹ thuật
Detention
[dɪˈtɛn.ʃən]
Phạt việc
Field day
[fiːld deɪ]
Ngày hội thể thao
Cafeteria
[ˌkæf.əˈtɪər.i.ə]
Nhà hàng trường
Education
[ˌɛdʒ.əˈkeɪ.ʃən]
Giáo dục
Knowledge
[ˈnɒ.lɪdʒ]
Kiến thức
Nếu bạn muốn áp dụng từ vựng từ bài viết này vào các bài tập thực hành, sách Pass the TOEIC Test Intermediate Course Answer Key có thể là công cụ hữu ích. Bài viết này cung cấp hướng dẫn sử dụng sách và giải đáp các bài tập, giúp bạn kiểm tra và củng cố kiến thức từ vựng hiệu quả.
300 từ vựng TOEIC cơ bản chủ đề công sở – Office
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Office
[ˈɔː.fɪs]
Văn phòng
Colleague
[ˈkɒl.iːɡ]
Đồng nghiệp
Manager
[ˈmæn.ɪ.dʒər]
Quản lý
Meeting
[ˈmiː.tɪŋ]
Cuộc họp
Deadline
[ˈded.laɪn]
Hạn chót
Project
[ˈprɒdʒ.ekt]
Dự án
Presentation
[ˌprez.ənˈteɪ.ʃən]
Bài thuyết trình
Report
[rɪˈpɔːt]
Báo cáo
Email
[ˈiː.meɪl]
Thư điện tử
Conference call
[ˈkɒn.fər.əns kɔːl]
Cuộc gọi hội nghị
Desk
[desk]
Bàn làm việc
Chair
[tʃer]
Ghế
Laptop
[ˈlæp.tɑːp]
Máy tính xách tay
Printer
[ˈprɪn.t̬ər]
Máy in
Fax machine
[fæks məˈʃiːn]
Máy fax
Copier
[ˈkɒp.i.ər]
Máy photocopy
File
[faɪl]
Hồ sơ
Folder
[ˈfoʊl.dər]
Thư mục
Memo
[ˈmem.oʊ]
Ghi chú nội bộ
Task
[tæsk]
Công việc
Deadline
[ˈded.laɪn]
Hạn chót
Overtime
[ˈoʊ.vɚ.taɪm]
Làm thêm giờ
Break
[breɪk]
Giờ nghỉ
Lunch break
[lʌntʃ breɪk]
Giờ nghỉ trưa
Coffee break
[ˈkɒf.i breɪk]
Giờ nghỉ uống cà phê
HR (Human Resources)
[ˌeɪtʃ ɑːr]
Bộ phận nhân sự
Payroll
[ˈpeɪ.roʊl]
Bảng lương
Benefit
[ˈben.ɪ.fɪt]
Phúc lợi
Vacation
[vəˈkeɪ.ʒən]
Kỳ nghỉ
Sick leave
[sɪk liːv]
Nghỉ ốm
Dress code
[drɛs koʊd]
Quy định trang phục
Commute
[kəˈmjuːt]
Đi lại hàng ngày
Office supplies
[ˈɒfɪs səˈplaɪz]
Vật dụng văn phòng
Workstation
[ˈwɜːrk.steɪ.ʃən]
Khu vực làm việc
Telecommuting
[ˌtel.ɪˈkɒm.juː.tɪŋ]
Làm việc từ xa
Promotion
[prəˈmoʊ.ʃən]
Thăng chức
Career
[kəˈrɪr]
Sự nghiệp
Networking
[ˈnet.wɜːrk.ɪŋ]
Mạng lưới quan hệ
Mentor
[ˈmen.tɔːr]
Người hướng dẫn
Feedback
[ˈfiːd.bæk]
Phản hồi
Salary
[ˈsæl.ər.i]
Lương
Bonus
[ˈboʊ.nəs]
Thưởng
Office culture
[ˈɒfɪs ˈkʌl.tʃər]
Văn hóa làm việc
Innovation
[ˌɪn.əˈveɪ.ʒən]
Đổi mới
Teamwork
[ˈtiːm.wɜːrk]
Làm việc nhóm
Outsourcing
[ˈaʊt.sɔːrsɪŋ]
Thuê ngoại
Job satisfaction
[dʒɒb ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən]
Hài lòng với công việc
Company culture
[ˈkʌmpəni ˈkʌl.tʃər]
Văn hóa công ty
Resignation
[ˌrez.ɪɡˈneɪ.ʃən]
Sự từ chức
Retirement
[rɪˈtaɪərmənt]
Sự nghỉ hưu
Ngoài việc học từ vựng, việc hiểu rõ ngữ pháp cũng rất quan trọng. Hãy xem bài viết tổng hợp ngữ pháp TOEIC PDF để nắm vững các cấu trúc ngữ pháp cơ bản và các phương pháp học hiệu quả, giúp bạn ứng dụng từ vựng công sở một cách chính xác trong bài thi TOEIC
300 từ vựng TOEIC cơ bản chủ đề kinh tế – Economy
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Economy
[ɪˈkɒn.ə.mi]
Kinh tế
GDP (Gross Domestic Product)
[ˌɡrəʊs dəˌmɛs.tɪk ˈprɒdʌkt]
Sản phẩm quốc nội
Inflation
[ɪnˈfleɪ.ʃən]
Lạm phát
Deflation
[dɪˈfleɪ.ʃən]
Giảm giá
Recession
[rɪˈseʃ.ən]
Suy thoái kinh tế
Boom
[buːm]
Thịnh vượng
Bust
[bʌst]
Sụp đổ
Unemployment
[ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt]
Thất nghiệp
Employment
[ɪmˈplɔɪ.mənt]
Việc làm
Job market
[dʒɒb ˈmɑːrkɪt]
Thị trường lao động
Consumer
[kənˈsuː.mər]
Người tiêu dùng
Supply and demand
[səˈplaɪ ənd dɪˈmænd]
Cung cầu
Market share
[ˈmɑːrkɪt ʃer]
Thị phần
Investment
[ɪnˈvɛstmənt]
Đầu tư
Return on investment (ROI)
[rɪˈtɜːrn ɒn ɪnˈvɛstmənt]
Lợi nhuận đầu tư
Stock market
[stɒk ˈmɑːrkɪt]
Thị trường chứng khoán
Bonds
[bɒndz]
Trái phiếu
Interest rate
[ˈɪn.trɪst reɪt]
Lãi suất
Credit
[ˈkrɛdɪt]
Tín dụng
Debt
[dɛt]
Nợ
Budget
[ˈbʌdʒɪt]
Ngân sách
Tax
[tæks]
Thuế
Revenue
[ˈrɛvənjuː]
Doanh thu
Profit
[ˈprɒfɪt]
Lợi nhuận
Loss
[lɒs]
Lỗ
Entrepreneur
[ˌɒn.trə.prəˈnɜːr]
Doanh nhân
Startup
[ˈstɑːrtʌp]
Doanh nghiệp mới
Venture capital
[ˈvɛntʃə ˈkæpɪtl]
Vốn rủi ro
Market economy
[ˈmɑːrkɪt ɪˈkɒn.ə.mi]
Kinh tế thị trường
Command economy
[kəˈmænd ɪˈkɒn.ə.mi]
Kinh tế chỉ huy
Mixed economy
[mɪkst ɪˈkɒn.ə.mi]
Kinh tế hỗn hợp
Monopoly
[məˈnɒpəli]
Độc quyền
Competition
[ˌkɒm.pɪˈtɪʃ.ən]
Cạnh tranh
Monopolistic competition
[məˌnɒpəˈlɪs.tɪk ˌkɒm.pɪˈtɪʃ.ən]
Cạnh tranh độc quyền
Gross profit
[ɡrəʊs ˈprɒfɪt]
Lợi nhuận gộp
Net profit
[nɛt ˈprɒfɪt]
Lợi nhuận ròng
Diversification
[daɪˌvɜːsɪfɪˈkeɪʃən]
Đa dạng hóa
Globalization
[ˌɡloʊbəlaɪˈzeɪʃən]
Toàn cầu hóa
Trade deficit
[treɪd ˈdɛfɪsɪt]
Thiếu hụt thương mại
Trade surplus
[treɪd ˈsɜːˌplʌs]
Thặng dư thương mại
Currency
[ˈkɜːrənsi]
Tiền tệ
Exchange rate
[ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt]
Tỷ giá hối đoái
Capitalism
[ˈkæpɪtəlɪzəm]
Chủ nghĩa tư bản
Socialism
[ˈsoʊʃəlɪzəm]
Chủ nghĩa xã hội
Regulation
[ˌreɡjʊˈleɪʃən]
Quy định
Stimulus package
[ˈstɪmjələs ˈpækɪdʒ]
Gói kích thích kinh tế
Subsidy
[ˈsʌbsɪdi]
Trợ cấp
Tariff
[ˈtærɪf]
Thuế quan
Economic growth
[ɪˈkɒn.ə.mɪk ɡrəʊθ]
Tăng trưởng kinh tế
Economic development
[ɪˈkɒn.ə.mɪk dɪˈveləpmənt]
Phát triển kinh tế
Để làm quen với từ vựng về chủ đề kinh tế, bạn có thể xem xét bài viết về sách TOEIC Economy. Bài viết này không chỉ review sách mà còn hướng dẫn cách sử dụng sách để cải thiện kỹ năng TOEIC liên quan đến kinh tế, bổ sung cho kiến thức từ vựng của bạn.
300 từ vựng TOEIC cơ bản chủ đề mua sắm – Shopping
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Shopping
[ˈʃɒp.ɪŋ]
Mua sắm
Store
[stɔːr]
Cửa hàng
Mall
[mɔːl]
Trung tâm thương mại
Customer
[ˈkʌs.tə.mər]
Khách hàng
Retailer
[riˈteɪ.lər]
Nhà bán lẻ
Wholesale
[ˈhoʊl.seɪl]
Bán buôn
Sale
[seɪl]
Giảm giá
Discount
[ˈdɪs.kaʊnt]
Chiết khấu
Coupon
[ˈkuː.pɒn]
Phiếu giảm giá
Cashier
[kæˈʃɪər]
Người thu ngân
Checkout
[ˈtʃɛkˌaʊt]
Quầy thanh toán
Cart
[kɑːrt]
Xe đẩy hàng
Basket
[ˈbæs.kɪt]
Rổ đựng hàng
Brand
[brænd]
Thương hiệu
Product
[ˈprɒd.ʌkt]
Sản phẩm
Quality
[ˈkwɒl.ɪ.ti]
Chất lượng
Size
[saɪz]
Kích thước
Style
[staɪl]
Phong cách
Fashion
[ˈfæʃ.ən]
Thời trang
Trend
[trɛnd]
Xu hướng
Outlet
[ˈaʊt.lɛt]
Cửa hàng giảm giá
Department store
[dɪˈpɑːrt.mənt stɔːr]
Cửa hàng bách khoa
Boutique
[buːˈtiːk]
Cửa hàng thời trang
Shopper
[ˈʃɒp.ər]
Người mua sắm
Browse
[braʊz]
Lướt qua
Purchase
[ˈpɜːr.tʃəs]
Mua
Sale clerk
[seɪl klɜːrk]
Nhân viên bán hàng
Return
[rɪˈtɜːrn]
Trả lại
Exchange
[ɪksˈtʃeɪndʒ]
Đổi hàng
Refund
[ˈriː.fʌnd]
Hoàn tiền
Receipt
[rɪˈsiːt]
Hóa đơn
Clearance
[ˈklɪə.rəns]
Hàng thanh lý
Shopping spree
[ˈʃɒp.ɪŋ sriː]
Sự mua sắm nhiệt huyết
Consumer rights
[kənˈsuː.mər raɪts]
Quyền lợi của người tiêu dùng
Impulse buying
[ˈɪm.pʌls ˈbaɪ.ɪŋ]
Mua sắm bất chấp
Try on
[traɪ ɒn]
Thử đồ
Sale season
[seɪl ˈsiː.zən]
Mùa giảm giá
Loyalty program
[ˈlɔɪəlti ˈproʊɡræm]
Chương trình khách hàng thân thiết
Black Friday
[blæk ˈfraɪ.deɪ]
Ngày mua sắm lớn sau Lễ Tạ ơn
Cyber Monday
[ˈsaɪ.bər ˈmʌn.deɪ]
Ngày mua sắm trực tuyến
Price tag
[praɪs tæɡ]
Nhãn giá
Haggling
[ˈhæɡ.əlɪŋ]
Mặc cả
Limited edition
[ˈlɪm.ɪ.tɪd ɪˈdɪʃ.ən]
Phiên bản giới hạn
Clearance sale
[ˈklɪə.rəns seɪl]
Bán hàng thanh lý
Layaway
[ˈleɪ.əˌweɪ]
Hình thức trả góp
Online shopping
[ˈɒnˌlaɪn ˈʃɒpɪŋ]
Mua sắm trực tuyến
Delivery
[dɪˈlɪvəri]
Giao hàng
Wishlist
[ˈwɪʃ.lɪst]
Danh sách mong muốn
Sold out
[soʊld aʊt]
Hết hàng
Bargain
[ˈbɑːr.ɡɪn]
Mặc cả
300 từ vựng TOEIC cơ bản chủ đề du lịch – Travel
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Travel
[ˈtræv.əl]
Du lịch
Destination
[ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən]
Điểm đến
Tourism
[ˈtʊr.ɪ.zəm]
Du lịch
Tourist
[ˈtʊr.ɪst]
Du khách
Vacation
[veɪˈkeɪ.ʃən]
Kỳ nghỉ
Trip
[trɪp]
Chuyến đi
Journey
[ˈdʒɜːr.ni]
Hành trình
Adventure
[ədˈven.tʃər]
Phiêu lưu
Explore
[ɪkˈsplɔːr]
Khám phá
Sightseeing
[ˈsaɪt.siː.ɪŋ]
Ngắm cảnh
Itinerary
[aɪˈtɪn.əˌreri]
Lịch trình
Accommodation
[əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən]
Chỗ ở
Hotel
[hoʊˈtel]
Khách sạn
Resort
[rɪˈzɔːrt]
Khu nghỉ dưỡng
Hostel
[ˈhɑː.stəl]
Nhà trọ
Backpacking
[ˈbæk.pæk.ɪŋ]
Du lịch túi xách
Cruise
[kruːz]
Chuyến du thuyền
Beach
[biːtʃ]
Bãi biển
Mountain
[ˈmaʊn.tən]
Núi
Lake
[leɪk]
Hồ
Island
[ˈaɪ.lənd]
Hòn đảo
Forest
[ˈfɔːr.ɪst]
Rừng
Desert
[ˈdez.ɚt]
Sa mạc
Historic site
[hɪsˈtɒr.ɪk saɪt]
Di tích lịch sử
Landmark
[ˈlænd.mɑːrk]
Điểm định hình
Passport
[ˈpæs.pɔːrt]
Hộ chiếu
Visa
[ˈviː.zə]
Visa
Currency
[ˈkɜːrənsi]
Tiền tệ
Exchange rate
[ɪksˈʧeɪndʒ reɪt]
Tỷ giá hối đoái
Souvenir
[suː.vəˈnɪr]
Đồ lưu niệm
Guidebook
[ˈɡaɪd.bʊk]
Sách hướng dẫn du lịch
Map
[mæp]
Bản đồ
Backpack
[ˈbæk.pæk]
Ba lô
Camera
[ˈkæm.rə]
Máy ảnh
Sunscreen
[ˈsʌn.skriːn]
Kem chống nắng
Hat
[hæt]
Mũ
Sunglasses
[ˈsʌnˌɡlæs.ɪz]
Kính râm
Adaptor
[əˈdæp.tər]
Bộ chuyển đổi điện
Transportation
[ˌtræn.spɔːrˈteɪ.ʃən]
Phương tiện giao thông
Airport
[ˈɛrˌpɔrt]
Sân bay
Train
[treɪn]
Tàu hỏa
Bus
[bʌs]
Xe buýt
Taxi
[ˈtæk.si]
Xe taxi
Rental car
[ˈrɛntəl kɑːr]
Xe thuê
Cruise ship
[kruːz ʃɪp]
Du thuyền
Adventure sports
[ədˈven.tʃər spɔːrts]
Thể thao phiêu lưu
Snorkeling
[ˈsnɔːr.kəlɪŋ]
Lướt sóng
Skiing
[skiːɪŋ]
Trượt tuyết
Scuba diving
[ˈskuː.bə ˈdaɪ.vɪŋ]
Lặn biển
Wildlife safari
[ˈwaɪld.laɪf səˈfɑːri]
Du lịch săn mồi hoang dã
300 từ vựng TOEIC cơ bản chủ đề Sở thích – Hobby
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Hobby
[ˈhɒbi]
Sở thích
Interest
[ˈɪn.trɪst]
Sự quan tâm
Passion
[ˈpæʃ.ən]
Niềm đam mê
Leisure
[ˈliː.ʒər]
Thời gian giải trí
Pastime
[ˈpæs.taɪm]
Hoạt động giải trí
Activity
[ækˈtɪv.ə.ti]
Hoạt động
Outdoor
[ˈaʊt.dɔːr]
Ngoại ô
Indoor
[ˈɪn.dɔːr]
Trong nhà
Music
[ˈmjuː.zɪk]
Âm nhạc
Art
[ɑːrt]
Mỹ thuật
Reading
[ˈriː.dɪŋ]
Đọc sách
Writing
[ˈraɪ.tɪŋ]
Viết lách
Photography
[fəˈtɒɡ.rə.fi]
Nhiếp ảnh
Cooking
[ˈkʊk.ɪŋ]
Nấu ăn
Gardening
[ˈɡɑːr.dən.ɪŋ]
Làm vườn
Traveling
[ˈtræv.əl.ɪŋ]
Du lịch
Sports
[spɔːrts]
Thể thao
Exercise
[ˈek.sə.saɪz]
Tập luyện
Yoga
[ˈjoʊ.ɡə]
Yoga
Meditation
[ˌmed.ɪˈteɪ.ʃən]
Thiền định
Puzzle
[ˈpʌz.l̩]
Đồ chơi trí tuệ
Board games
[bɔːrd ɡeɪmz]
Trò chơi trên bàn
Video games
[ˈvɪd.i.oʊ ɡeɪmz]
Trò chơi điện tử
Collecting
[kəˈlɛktɪŋ]
Sưu tầm
Handicraft
[ˈhæn.di.kræft]
Nghệ thuật thủ công
DIY (Do It Yourself)
[ˌdiː.aɪ ˈwʌn.dɛrfʊl]
Làm tự làm
Camping
[ˈkæm.pɪŋ]
Cắm trại
Fishing
[ˈfɪʃ.ɪŋ]
Câu cá
Hiking
[ˈhaɪ.kɪŋ]
Đi bộ đường dài
Cycling
[ˈsaɪ.kəlɪŋ]
Đạp xe
Painting
[ˈpeɪn.tɪŋ]
Vẽ tranh
Dancing
[ˈdænsɪŋ]
Nhảy múa
Singing
[ˈsɪŋ.ɪŋ]
Hát
Volunteering
[ˌvɒl.ənˈtɪə.rɪŋ]
Tình nguyện
Astronomy
[əˈstrɒn.ə.mi]
Thiên văn học
Bird watching
[bɜːrd ˈwɒtʃɪŋ]
Ngắm chim
Board games
[bɔːrd ɡeɪmz]
Trò chơi thẻ
Movie watching
[ˈmuːvi ˈwɒtʃɪŋ]
Xem phim
Concert
[ˈkɒn.sət]
Buổi hòa nhạc
Craftsmanship
[ˈkrɑːfts.mən.ʃɪp]
Nghệ thuật thủ công
Origami
[ˌɒr.ɪˈɡɑː.mi]
Nghệ thuật xếp giấy
Geocaching
[ˈdʒiː.oʊˌkæʃ.ɪŋ]
Tìm bảo tàng ẩn
Astronomy
[əˈstrɒn.ə.mi]
Thiên văn học
Gardening
[ˈɡɑːr.dən.ɪŋ]
Làm vườn
Cooking class
[ˈkʊkɪŋ klæs]
Lớp học nấu ăn
Comic books
[ˈkɒmɪk bʊks]
Truyện tranh
Fashion design
[ˈfæʃ.ən dɪˈzaɪn]
Thiết kế thời trang
DIY projects
[ˌdiː.aɪ ˈwʌn.dɛrfʊl]
Dự án tự làm
Musical instrument
[ˈmjuːzɪkl ˈɪn.strə.mənt]
Nhạc cụ
Outdoor adventure
[ˈaʊtˌdɔr ədˈvɛn.tʃər]
Thám hiểm
Tổng hợp tài liệu từ vựng TOEIC nâng cao
300 từ vựng TOEIC: Đây là cuốn sách tổng hợp 300 từ vựng TOEIC thông dụng, chắc chắn gặp trong bài thi, giúp bạn tiết kiệm nhiều thời gian khi học tập. Sách phù hợp cho những bạn mất gốc tiếng Anh đang cần ôn luyện từ vựng cơ bản cấp tốc.
Ebook 400 từ vựng TOEIC Update 2020: Sách Ebook 400 từ vựng TOEIC xuất hiện trong các đề thi thật TOEIC ở Việt Nam và được chia theo từng Part theo mức độ xuất hiện của các từ vựng. Tất cả từ vựng TOEIC đều được phiên âm, dịch nghĩa, có ví dụ và hình ảnh minh họa cụ thể để người học có thể hiểu rõ mỗi từ trong cuốn Ebook này.
500 VOCA TOEIC LC Anh Lê: Sách 500 từ vựng TOEIC Reading PDF tổng hợp những từ vựng TOEIC được cập nhật dựa trên format đề thi TOEIC mới nhất. Sách 500 từ vựng TOEIC Reading được biên soạn lại từ quyển cẩm nang từ vựng TOEIC do ETS phát hành.
Ebook 1000+ từ vựng TOEIC theo chủ đề thường gặp: Sách 1000 từ vựng TOEIC PDF được trình bày một cách khoa học, dễ hiểu giúp đa dạng và hệ thống kiến thức, phân loại theo từng chủ đề thông dụng nhất trong bài thi giúp dễ học và dễ nhớ.
2000 từ vựng TOEIC Part 7: Sách 2000 từ vựng TOEIC PDF phù hợp với những bạn đang gặp khó khăn trong Part 7, được biên soạn tổng hợp các từ vựng thông dụng hay xuất hiện trong phần này và được phân theo các chủ đề có phiên âm, ví dụ, nghĩa Tiếng Việt để bạn dễ học hơn.
Sách 3420 Từ vựng TOEIC: Sách 3420 từ vựng TOEIC PDF bao gồm 3420 từ vựng và định nghĩa của các từ vựng cho đầy đủ 13 chủ đề TOEIC. Các chủ đề được chia nhỏ trong 3 mục lớn giúp các bạn nâng cao vốn từ vựng của mình một cách hiệu quả nhất.
Sách 3000 từ vựng TOEIC: Sách cung cấp cho người học 3000 từ vựng 3000 từ vựng TOEIC thông dụng thường xuất hiện trong các bài thi TOEIC. Thiết kế sách khoa học, logic, có nhiều ví dụ minh họa đi kèm giúp người học nhớ được từ vựng lâu hơn.
Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.