Học từ vựng Tiếng Anh B1 theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, Edulife soạn Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề trình độ B1 đầy đủ, chi tiết nhất. Chúng ta cùng theo dõi nhé!
Các từ vựng theo chủ đề trình độ B1
Từ vựng B1 chủ đề nghề nghiệp
Actor/ actress | Diễn viên nam/ nữ |
Architect | Kiến trúc sư |
Astronaut | Phi hành gia |
Athlete | Vận động viên |
Banker | Nhân viên ngân hàng |
Business man/ Business woman | Nam/ nữ doanh nhân |
Chef | Đầu bếp |
Chemist | Nhà hoá học |
Dancer | Vũ công |
Dentist | Nha sĩ |
Doctor | Bác sĩ |
Employee | Nhân viên |
Engineer | Kĩ sư |
Housewife | Nội trợ |
Lawyer | Luật sư |
Manager | Giám đốc, quản lí |
Nurse | Y tá |
Policeman | Công an, cảnh sát |
Programmer | Lập trình viên |
Student | Học sinh, sinh viên |
Teacher | Giáo viên |
Từ vựng tiếng Anh B1 theo chủ đề thể thao
Badminton | Cầu lông |
Baseball | Bóng chày |
Basketball | Bóng rổ |
Boxing | Đấm bốc |
Championship | Giải vô địch |
Club | Câu lạc bộ |
Competition | Cuộc thi đấu |
Diving | Lặn |
Game | Cuộc đấu |
Gymnastics | Thể dục thể hình |
Jogging | Đi bộ |
Motor-racing | Đua mô tô |
Race | Cuộc đua |
Score | Tỉ số |
Skating | Trượt ván |
Stadium | Sân vận động |
Table tennis | Bóng bàn |
Team | Đội |
Tennis | Quần vợt |
Water skiing | Lướt sóng |
Xem thêm: Download ngữ pháp tiếng anh B1 PDF miễn phí
Tổng hợp từ vựng thi B1 chủ đề giáo dục
Absence | Sự vắng mặt |
Art | Nghệ thuật, mĩ thuật |
Blackboard | Bảng đen |
Book | Sách |
Bookshelf | Giá sách |
Certificate | Chứng chỉ |
Chemistry | Hoá học |
Class | Lớp học |
Coach | Huấn luyện viên |
Course | Khoá học |
Curriculum | Chương trình học |
Desk | Bàn học |
Dictionary | Từ điển |
Economics | Kinh tế học |
IT (Information technology) | Công nghệ thông tin, môn Tin học |
Laboratory | Phòng nghiên cứu |
Lesson | Tiết học, bài học |
Library | Thư viện |
Mark | Điểm |
Mathematics | Toán học |
Từ vựng thi B1 chủ đề sức khỏe
Asthma | Hen, xuyễn |
Backache | Đau lưng |
Boil | Mụn nhọt |
Broken bone | Gãy xương |
Burn | Bỏng |
Cancer | Ung thư |
Chicken pox | Thủy đậu |
Cold | Cảm lạnh |
Depression | Trầm cảm |
Diabetes | Tiểu đường |
Fever virus | Sốt siêu vi |
Food poisoning | Ngộ độc thực phẩm |
Flu | Cúm |
Allergy | Dị ứng |
Infect | Nhiễm trùng |
Gout | Bệnh gút |
Hepatitis | Viêm gan |
Headache | Đau đầu |
Heart attack | Đau tim/ Nhồi máu cơ tim |
High blood pressure | Huyết áp cao |
Chủ đề màu sắc
Beige | Màu be |
Black | Màu đen |
Blue | Màu xanh dương |
Bright red | Màu đỏ tươi |
Bright green | Màu xanh lá cây tươi |
Brown | Màu nâu |
Dark brown | Màu nâu đậm |
Dark green | Màu xanh lá cây đậm |
Gray | Màu xám |
Green | Màu xanh lá cây |
Light blue | Màu xanh dương nhạt |
Light brown | Màu nâu nhạt |
Light green | Màu xanh lá cây nhạt |
Orange | Màu cam |
Pink | Màu hồng |
Purple | Màu tím |
Red | Màu đỏ |
Violet | Màu tím |
White | Màu trắng |
Yellow | Màu vàng |
Teacher | Giáo viên |
Chủ đề trang phục
Boots | Bốt/ Cao cổ |
Chunky heel | Cao gót đế thô |
Clog | Guốc |
Loafer | Giày lười |
Sandals | Xăng-đan |
Sneaker | Giày thể thao |
Stilettos | Giày gót nhọn |
Wedge boot | Giày đế xuồng |
Balaclava | Mũ len trùm đầu |
Baseball cap | Mũ lưỡi trai |
Beret | Mũ nồi |
Bucket hat | Mũ tai bèo |
Cowboy hat | Mũ cao bồi |
Hard hat | Mũ bảo hộ |
Helmet | Mũ bảo hiểm |
Anorak | Áo khoác có mũ |
Bathrobe | Áo choàng tắm |
Belt | Thắt lưng |
Blouse | Sơ mi nữ |
Boxer shorts | Quần đùi |
Bra | Áo lót nữ |
Chủ đề đồ uống
Ale | Bia tươi |
Aperitif | Rượu khai vị |
Beer | Bia |
Brandy | Rượu brandi |
Champagne | Sâm panh |
Cider | Rượu táo |
Cocktail | Cooc tai |
Gin | Rượu gin |
Lager | Bia vàng |
Lime cordial | Rượu chanh |
Liqueur | Rượu mùi |
Martini | Rượu mac-ti-ni |
Red wine | Vang đỏ |
Rose | Rựu nho hồng |
Rum | Rượu rum |
Shandy | Bia pha nước chanh |
Sparkling wine | Rượu có ga |
Vodka | Rượu vodka |
White wine | Vang trắng |
Whisky | Rượu whisky |
Chủ đề địa điểm
Bank | Ngân hàng |
Bookstore | Hiệu sách |
Café | Quán cà phê |
Cinema | Rạp chiếu phim |
College | Trường cao đẳng |
Factory | Nhà máy |
Garage | Ga-ra |
Grocery store | Cửa hàng tạp hoá |
Guest-house | Nhà khách |
Hospital | Bệnh viện |
Mall | Trung tâm thương mại |
Museum | Bảo tàng |
Prison | Nhà tu |
Railway station | Nhà ga tàu hoà |
School | Trường học |
Sports centre | Trung tâm thể thao |
Stadium | Sân vận động |
Supermarket | Siêu thị |
Theatre | Nhà hát |
University | Đại học |
Chủ đề thành phố
Apartment building | Toà chung cư |
Airport | Sân bay |
Bridge | Cầu |
Bus station | Điểm dừng xe buýt |
Car park | Điểm đỗ ô tô |
City centre | Trung tâm thành phố |
Park | Công viên |
Shopping centre | Trung tâm mua sắm |
Subway | Đường tàu |
Zoo | Sở thú |
Services | Dịch vụ |
Bank | Ngân hàng |
Hotel | Khách sạn |
Hairdresser | Tiệm tóc |
Post office | Bưu điện |
Restaurant | Quán ăn |
Swimming pool | Hồ bơi |
Chủ đề nông thôn
Area | Khu vực |
Bay | Vịnh |
Campsite | Khu cắm trại |
Canal | Kênh, rạch |
Farm | Nông trại |
Field | Cánh đồng |
Forest | Rừng |
Island | Đảo |
Lake | Hồ |
Mountain | Núi |
Region | Vùng |
River | Sông |
Sand | Cát |
Seaside | Vùng biển |
Stream | Suối |
Valley | Thung lũng |
Xem thêm: Download bài tập đọc biển báo trong tiếng anh B1
Download sách B1 tiếng anh
Chủ đề mua sắm
Corner shop | Cửa hàng nhỏ lẻ |
Department store | Cửa hàng tạp hoá |
Discount store | Cửa hàng giảm giá |
E-commerce | Thương mại điện tử |
Flea market | Chợ trời |
Franchise | Cửa hàng miễn thuế |
High-street name | Cửa hàng nổi tiếng |
Mall | Trung tâm mua sắm |
Pet shop | Cửa hàng thú cưng |
Shopping channel | Kênh mua sắm |
Supermarket | Siêu thị |
Up-market | Thị trường cao cấp |
Bill | Hoá đơn |
Cash | Tiền mặt |
Cashier | Thu ngân |
Cash register | Máy đếm tiền mặt |
Chủ đề thời gian
Afternoon | Buổi chiều |
Autumn | Mùa thu |
Birthday | Sinh nhật |
Clock | Giờ |
Date/ Day | Ngày |
Evening | Buổi tối |
Hour | Giờ |
Monthly | Hằng tháng |
Morning | Buổi sáng |
Minute | Phút |
Midnight | Nửa đêm |
Midday | Giữa trưa |
Night | Đêm |
Noon | Buổi trưa |
Second | Giây |
Spring | Mùa xuân |
Chủ đề phương tiện giao thông
Bicycle / Bike | Xe đạp |
Car | Ô tô, xe hơi |
Motorbike | Xe máy |
Minicab | Xe cho thuê |
Moped | Xe máy có bàn đạp |
Scooter | Xe tay ga |
Van | Xe tải kích thước nhỏ |
Boat | Thuyền |
Cargo ship | Tàu chở hàng hoá trên biển |
Cruise ship | Du thuyền |
Ferry | Phà |
Rowing boat | Thuyền buồm có mái chèo |
Sailboat | Thuyền buồm |
Ship | Tàu |
Speedboat | Tàu siêu tốc |
Bus | Xe buýt |
Từ vựng thi B1 Vstep chủ đề thời tiết
Bright | Sáng sủa |
Clear | Trong trẻo, quang đãng |
Cloudy | Nhiều mây |
Dry | Hanh khô |
Foggy | Sương mù |
Fine | Không mây không mưa |
Gloomy | Ảm đạm |
Haze | Sương mỏng |
Humid | Ẩm |
Mild | Ôn hòa |
Overcast | Âm u |
Partially cloudy | Có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây |
Sunny | Nhiều nắng |
Wet | Ẩm ướt |
Windy | Nhiều gió |
Baking hot | Nóng như thiêu |
Xem thêm: Hướng dẫn mô tả tranh bằng tiếng anh B1
Chủ đề môi trường
Acid rain | Mưa a-xít |
Climate change | Biến đổi khí hậu |
Deforestation | Sự phá rừng |
Dust | Bụi |
Emission | Chất thải |
Erosion | Xói mòn |
Fertilizer | Phân bón |
Forest | Rừng |
Forestation | Trồng rừng |
Global warming | Sự nóng lên toàn cầu |
Oil spill | Hiện tượng tràn dầu |
Plastic bag | Túi nilon |
Pollution | Sự ô nhiễm |
Sewage | Nước thải |
Smoke | Khói |
Waste | Rác thải |
Từ vựng B1 vstep chủ đề giải trí
Chat with friends | Tán gẫu với bạn bè |
Collect things | Sưu tầm đồ |
Do arts and crafts | Chơi cắt dán |
Do sports | Chơi thể thao |
Draw pictures | Vẽ tranh |
Fly kites | Thả diều |
Go camping | Đi cắm trại, đi dã ngoại |
Go to the cinema | Đi xem phim ở rạp |
Go to the theatre | Đi xem kịch |
Go shopping | Mua sắm |
Hangout with friends | Ra ngoài chơi với bạn |
Hunt | Săn bắn |
Listen to music | Nghe nhạc |
Play chess | Chơi cờ vua |
Read books | Đọc sách |
Ride a bike | Đạp xe |
>>> Tải ngay:
Trên đây là tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh B1 theo 17 chủ đề thông dụng nhất mà đội ngũ chuyên gia, giảng viên của Edulife đã tổng hợp.

Xem thêm: Dịch vụ thi hộ tiếng anh B1? Có hậu quả ra sao?
Kinh nghiệm học từ vựng tiếng Anh B1, B2
Các bước học từ vựng tiếng Anh B1, từ vựng B2 đạt kết quả cao thì các bạn tham khảo các bước sau đây nhé!
Bước 1: Xác định được cách học từ vựng tiếng Anh B1, B2 của mình
- Dễ ghi nhớ nếu liên tưởng đến hình ảnh hay âm thanh.
- Hãy nhẩm đi nhẩm lại nhiều lần cách phát âm của từ vựng tiếng Anh B1,B2.
- Học qua các thẻ học, và theo các chủ đề.
- Học từ cơ bản đến nâng cao
Bước 2: Tạo môi trường tiếng Anh thật tốt
Như thế nào mới được gọi là môi trường tiếng Anh? Nghĩa là tiếng Anh lúc nào cũng được sử dụng trong không gian bao quanh bạn. Những thứ bạn nghe, đọc, viết, nói thậm chí chơi cũng đều bằng tiếng Anh. Đây sẽ tạo điều kiện phản xạ tự nhiên giúp bạn tự tin hơn trong quá trình sử dụng tiếng Anh.
Bước thứ 3: Viết thành câu hoàn chỉnh
- Học từ vựng tiếng Anh B2 hay B1 mới nào cũng vậy nên viết thành câu hoàn chỉnh có chứa từ mới đó.
- Hãy luôn bỏ túi cho mình những cuốn sổ ghi chép để khi cần có thể note lại những thông tin cần thiết.
Đăng ký nhận tư vấn tiếng anh B1 chuẩn Bộ Giáo Dục format mới nhất 2022
Như vậy, bài viết đã cung cấp cho các bạn đầy đủ các chủ đề từ vựng tiếng Anh B1, B2. Hy vọng đây là nguồn tài liệu hữu ích giúp các bạn luyện thi chứng chỉ B1 đạt hiệu quả cao.
Xem thêm: Hướng dẫn thi vấn đáp tiếng anh B1 nâng cao điểm bài thi nói
dạ cho em hỏi là em đang ôn thi hsg lớp 10 môn anh thì cần học b2 hay c1c2 vậy ạ
Thi chuyên thì cần học B1 B2 hay C1 C2 vậy ạ
chuyên thì học b1 rồi đến các bậc cao hơn để có thể tìm hiểu kĩ hơn các kiến thức và 1 số luọng từ mới á
Tư vấn cho mình khóa học online vào buổi tối nhé, mình đang học nghiên cứu sinh nên không tiện học trực tiếp. Mình cảm ơn
Chào bạn, bạn vui lòng để lại thông tin để được tư vấn hỗ trợ cụ thể nhé!
Em đang học đh năm cuối muốn thi b1 để xét tn ạ, cho em hỏi chút là kém kỹ năng nói cần học nhiều từ vựng không? Các thầy cô ở trung tâm tư vấn giúp em với
Chào bạn, học từ vựng giúp bạn ôn luyện cả 4 kỹ năng tốt hơn nhé. Bạn vui lòng để lại thông tin để được tư vấn hỗ trợ cụ thể nhé!
Cho mình hỏi nghien cứu sinh cần b1 hay b2 vậy? Đk giúp mình khóa học cấp tốc nhé, lịch học càng sớm càng tốt, mình cám ơn
Chào bạn, nghiên cứu sinh cần thi B2 nha. Bạn vui lòng để lại thông tin để được tư vấn hỗ trợ cụ thể nhé!
Có thể học từ vựng tại nhà được không? Mình đang mất gốc tiếng anh nhưng cần thi để nộp hs chuyển ngạch. Bên bạn hỗ trợ mình sớm nhé, cảm ơn
Chào bạn, nếu bạn mất gốc tiếng Anh thì nên học ôn tại trung tâm để có lộ trình học hiệu quả nhất nhé. Bạn vui lòng để lại thông tin để được tư vấn hỗ trợ cụ thể nha!
Trung tâm có cách nào học ít từ vựng mà vẫn thi dc k ạ ? E đang vừa học vừa làm nên không có quá nhiều thời gian ạ
Chào bạn, bạn có thể tham khảo khóa ôn thi cấp tốc của Edulife. Bạn vui lòng để lại thông tin để được tư vấn hỗ trợ cụ thể nhé!
sdt e là 0945336887, cảm ơn tt nhé
Cảm ơn bạn đã để lại thông tin, Edulife sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!